Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 248,566 | 225,797 | 192,781 | 258,370 | 183,260 | 240,474 | 230,932 | 182,862 | 209,680 | 158,749 | 193,217 | 191,978 | 176,952 | 183,033 | 180,519 | 195,132 | 78,321 | 75,501 | 146,845 | 216,866 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 248,566 | 225,797 | 192,781 | 258,370 | 183,260 | 240,474 | 230,932 | 182,862 | 209,680 | 158,749 | 193,217 | 191,978 | 176,952 | 183,033 | 180,519 | 195,132 | 78,321 | 75,501 | 146,845 | 216,866 |
4. Giá vốn hàng bán | 237,640 | 212,122 | 172,584 | 230,009 | 164,165 | 237,776 | 218,464 | 166,150 | 199,308 | 154,456 | 177,593 | 174,829 | 160,342 | 162,535 | 176,417 | 190,762 | 78,638 | 68,868 | 142,944 | 215,967 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,926 | 13,676 | 20,197 | 28,361 | 19,094 | 2,697 | 12,468 | 16,712 | 10,372 | 4,293 | 15,624 | 17,149 | 16,610 | 20,498 | 4,102 | 4,370 | -317 | 6,633 | 3,901 | 900 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,066 | 634 | 755 | 898 | 836 | 9,486 | 860 | 750 | 343 | 416 | 10,551 | 372 | 4,501 | 147 | ||||||
7. Chi phí tài chính | 2,296 | 8,054 | 3,022 | 3,015 | 3,218 | 3,139 | 3,090 | 3,404 | 2,632 | 2,281 | 1,261 | 1,561 | 957 | 620 | 1,664 | 1,471 | 1,381 | 2,355 | 472 | 1,488 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,296 | 2,917 | 3,022 | 3,015 | 3,218 | 3,139 | 3,090 | 3,032 | 2,632 | 2,281 | 1,261 | 1,561 | 957 | -1,664 | 1,664 | 1,471 | 1,381 | 2,355 | 472 | 1,488 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 34 | 160 | 110 | 214 | 92 | 61 | 50 | 83 | 99 | 19 | 44 | 56 | 22 | 46 | 78 | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 916 | 1,039 | 935 | -2,466 | 670 | -1,340 | 833 | 5,657 | 1,625 | 635 | 393 | 472 | 458 | 667 | 601 | 1,862 | 3,994 | -192 | 1,370 | 1,866 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,746 | 5,056 | 16,886 | 28,497 | 15,951 | 10,322 | 9,354 | 8,401 | 6,373 | 1,694 | 24,522 | 15,488 | 19,695 | 19,339 | 1,837 | 994 | -5,748 | 4,449 | 2,013 | -2,533 |
12. Thu nhập khác | 5,570 | 11 | 2,017 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | -501 | 501 | 174 | 1 | 3 | 15 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 501 | -501 | -174 | 5,569 | 11 | 2,017 | -3 | -15 | -2 | -1 | -3 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 10,248 | 4,555 | 16,886 | 28,497 | 15,951 | 10,149 | 9,354 | 13,970 | 6,384 | 3,711 | 24,522 | 15,485 | 19,695 | 19,324 | 1,837 | 993 | -5,749 | 4,449 | 2,013 | -2,536 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,949 | 1,770 | 2,618 | 5,888 | 3,175 | 1,757 | 1,236 | 1,931 | 1,014 | 748 | 4,394 | 1,533 | 2,534 | 3,668 | 184 | 78 | -623 | 738 | -97 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,949 | 1,770 | 2,618 | 5,888 | 3,175 | 1,757 | 1,236 | 1,931 | 1,014 | 748 | 4,394 | 1,533 | 2,534 | 3,668 | 184 | 78 | -623 | 738 | -97 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 8,298 | 2,785 | 14,268 | 22,609 | 12,775 | 8,392 | 8,119 | 12,039 | 5,370 | 2,963 | 20,128 | 13,953 | 17,162 | 15,656 | 1,653 | 915 | -5,126 | 3,711 | 2,013 | -2,439 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 8,298 | 2,785 | 14,268 | 22,609 | 12,775 | 8,392 | 8,119 | 12,039 | 5,370 | 2,963 | 20,128 | 13,953 | 17,162 | 15,656 | 1,653 | 915 | -5,126 | 3,711 | 2,013 | -2,439 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 638,823 | 613,417 | 577,767 | 572,380 | 556,410 | 533,205 | 505,648 | 523,548 | 547,118 | 483,341 | 501,768 | 436,731 | 398,836 | 388,648 | 355,674 | 338,616 | 308,174 | 308,137 | 318,504 | 327,665 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 58,218 | 95,097 | 19,415 | 61,806 | 15,763 | 41,274 | 15,449 | 28,222 | 24,703 | 55,290 | 74,704 | 17,189 | 27,808 | 19,688 | 2,560 | 9,942 | 5,788 | 11,893 | 5,606 | 20,153 |
1. Tiền | 18,308 | 42,436 | 19,415 | 50,356 | 15,763 | 41,274 | 9,019 | 28,222 | 20,123 | 20,290 | 39,704 | 17,189 | 27,808 | 19,688 | 2,560 | 9,942 | 5,788 | 11,893 | 5,606 | 20,153 |
2. Các khoản tương đương tiền | 39,911 | 52,661 | 11,450 | 6,430 | 4,580 | 35,000 | 35,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 70,278 | 58,828 | 58,828 | 58,828 | 76,828 | 57,620 | 61,585 | 74,611 | 78,084 | 22,294 | 19,094 | 39,094 | 36,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 19,850 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 70,278 | 58,828 | 58,828 | 58,828 | 76,828 | 57,620 | 61,585 | 74,611 | 78,084 | 22,294 | 19,094 | 39,094 | 36,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 19,850 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 217,021 | 157,771 | 187,538 | 164,042 | 202,890 | 169,146 | 185,312 | 113,254 | 198,647 | 181,826 | 194,539 | 191,092 | 155,206 | 206,789 | 211,403 | 176,789 | 158,107 | 145,554 | 177,239 | 191,261 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 184,877 | 128,979 | 155,521 | 138,244 | 183,901 | 146,509 | 171,499 | 119,924 | 185,665 | 177,294 | 185,928 | 184,151 | 154,966 | 211,438 | 216,183 | 181,502 | 161,428 | 138,860 | 154,733 | 165,223 |
2. Trả trước cho người bán | 29,983 | 26,632 | 30,135 | 24,652 | 21,370 | 23,870 | 17,586 | 4,463 | 19,812 | 11,362 | 15,440 | 11,623 | 4,927 | 38 | 53 | 151 | 154 | 6,839 | 22,506 | 24,510 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,160 | 2,160 | 1,881 | 1,146 | 1,186 | 2,335 | 1,960 | 119 | 119 | 119 | 119 | 182 | 178 | 178 | 31 | 1,702 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,568 | -3,568 | -5,734 | -11,253 | -6,949 | -6,949 | -6,949 | -4,864 | -4,864 | -4,864 | -4,864 | -4,864 | -3,474 | -145 | -173 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 287,393 | 293,852 | 306,024 | 277,903 | 251,156 | 253,790 | 236,171 | 290,732 | 233,180 | 218,127 | 212,622 | 189,269 | 178,938 | 155,806 | 135,234 | 143,995 | 142,015 | 147,767 | 115,292 | 115,296 |
1. Hàng tồn kho | 287,393 | 293,852 | 306,024 | 277,903 | 251,156 | 253,790 | 236,171 | 290,732 | 233,180 | 218,127 | 212,622 | 189,269 | 178,938 | 155,806 | 135,234 | 143,995 | 142,015 | 147,767 | 115,292 | 115,296 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,913 | 7,869 | 5,962 | 9,800 | 9,774 | 11,375 | 7,132 | 16,729 | 12,504 | 5,803 | 810 | 86 | 884 | 364 | 477 | 1,890 | 2,263 | 2,923 | 517 | 955 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 86 | 12 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,913 | 7,783 | 5,962 | 9,800 | 9,774 | 11,364 | 7,132 | 16,729 | 12,504 | 5,803 | 810 | 86 | 884 | 364 | 477 | 1,890 | 2,263 | 2,923 | 517 | 955 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 191,484 | 195,283 | 199,499 | 203,054 | 209,071 | 210,173 | 231,723 | 230,889 | 231,167 | 151,080 | 92,970 | 119,181 | 120,327 | 121,500 | 122,823 | 124,090 | 125,459 | 126,643 | 127,914 | 129,117 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 183,788 | 187,357 | 190,951 | 196,962 | 104,066 | 105,112 | 63,261 | 64,489 | 65,183 | 66,395 | 67,607 | 68,820 | 70,032 | 71,244 | 72,457 | 73,669 | 74,882 | 76,094 | 77,343 | 78,522 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 171,970 | 175,539 | 179,133 | 185,144 | 92,248 | 93,294 | 51,443 | 52,672 | 53,365 | 54,577 | 55,789 | 57,002 | 58,214 | 59,427 | 60,639 | 61,851 | 63,064 | 64,276 | 65,525 | 66,704 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 100,076 | 100,076 | 143,417 | 141,307 | 140,908 | 59,560 | 132 | 83 | 194 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 1,138 | 100,076 | 100,076 | 143,417 | 141,307 | 140,908 | 59,560 | 132 | 83 | 194 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 20,000 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,558 | 6,788 | 7,410 | 4,954 | 4,929 | 4,984 | 5,045 | 5,093 | 5,076 | 5,125 | 5,231 | 5,278 | 5,295 | 5,255 | 5,366 | 5,420 | 5,577 | 5,355 | 5,571 | 5,596 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,558 | 6,788 | 7,410 | 4,954 | 4,929 | 4,984 | 5,045 | 5,093 | 5,076 | 5,125 | 5,231 | 5,278 | 5,295 | 5,255 | 5,366 | 5,420 | 5,577 | 5,355 | 5,571 | 5,596 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 830,307 | 808,700 | 777,266 | 775,434 | 765,482 | 743,378 | 737,371 | 754,436 | 778,284 | 634,421 | 594,738 | 555,912 | 519,163 | 510,147 | 478,498 | 462,705 | 433,632 | 434,780 | 446,418 | 456,783 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 353,302 | 339,993 | 311,344 | 322,968 | 320,636 | 311,308 | 313,693 | 338,574 | 374,461 | 235,968 | 199,248 | 179,265 | 156,468 | 151,756 | 135,762 | 118,551 | 90,394 | 86,415 | 101,764 | 114,152 |
I. Nợ ngắn hạn | 353,302 | 339,993 | 311,344 | 322,968 | 320,636 | 311,308 | 312,973 | 334,864 | 367,761 | 226,278 | 188,008 | 166,475 | 143,678 | 138,966 | 122,972 | 104,211 | 76,053 | 72,075 | 87,548 | 99,811 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 182,501 | 165,904 | 164,144 | 164,245 | 164,260 | 164,631 | 158,065 | 171,092 | 188,413 | 143,630 | 117,706 | 109,920 | 85,430 | 55,434 | 46,946 | 53,923 | 55,923 | 55,923 | 55,946 | 55,957 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 143,096 | 146,433 | 120,233 | 131,968 | 133,568 | 123,806 | 133,452 | 144,078 | 157,409 | 63,816 | 50,379 | 33,717 | 37,974 | 68,486 | 62,474 | 39,868 | 7,881 | 6,799 | 24,556 | 32,231 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,014 | 976 | 976 | 967 | 881 | 849 | 435 | 435 | 3,950 | 342 | 342 | 5,604 | 3,543 | 666 | 342 | 74 | 339 | 59 | 295 | 4,820 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 21,955 | 21,907 | 22,638 | 22,614 | 18,726 | 18,550 | 17,740 | 16,025 | 14,595 | 15,081 | 14,333 | 10,694 | 10,161 | 7,828 | 4,159 | 4,309 | 4,231 | 5,155 | 4,417 | 4,617 |
6. Phải trả người lao động | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 675 | 675 | 96 | 184 | 184 | 184 | 2,010 | 3,325 | 3,325 | 3,325 | 5,837 | 5,837 | 5,226 | 3,868 | 2,079 | 2,010 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,342 | 1,380 | 539 | 272 | 300 | 291 | 284 | 237 | 397 | 413 | 240 | 218 | 248 | 230 | 216 | 187 | 2,440 | 259 | 243 | 164 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,718 | 2,718 | 2,718 | 2,718 | 2,718 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 720 | 3,710 | 6,700 | 9,690 | 11,240 | 12,790 | 12,790 | 12,790 | 12,790 | 14,340 | 14,340 | 14,340 | 14,215 | 14,340 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 720 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,710 | 6,700 | 9,690 | 11,240 | 12,790 | 12,790 | 12,790 | 12,790 | 14,340 | 14,340 | 14,340 | 14,215 | 14,340 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 477,005 | 468,707 | 465,922 | 452,467 | 444,845 | 432,070 | 423,678 | 415,862 | 403,823 | 398,453 | 395,490 | 376,647 | 362,695 | 358,391 | 342,736 | 344,154 | 343,239 | 348,365 | 344,654 | 342,631 |
I. Vốn chủ sở hữu | 477,005 | 468,707 | 465,922 | 452,467 | 444,845 | 432,070 | 423,678 | 415,862 | 403,823 | 398,453 | 395,490 | 376,647 | 362,695 | 358,391 | 342,736 | 344,154 | 343,239 | 348,365 | 344,654 | 342,631 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 369,588 | 369,588 | 369,588 | 369,588 | 315,898 | 315,898 | 315,898 | 315,898 | 315,898 | 315,898 | 315,898 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 103,436 | 95,137 | 92,352 | 78,897 | 124,966 | 112,190 | 103,798 | 95,983 | 83,943 | 78,573 | 75,610 | 102,666 | 88,713 | 84,410 | 68,754 | 73,157 | 72,242 | 77,368 | 73,657 | 71,634 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 830,307 | 808,700 | 777,266 | 775,434 | 765,482 | 743,378 | 737,371 | 754,436 | 778,284 | 634,421 | 594,738 | 555,912 | 519,163 | 510,147 | 478,498 | 462,705 | 433,632 | 434,780 | 446,418 | 456,783 |