TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 575,516 | 524,723 | 435,194 | 338,850 | 327,744 | 312,919 | 207,036 | 231,065 | 259,843 | 166,217 | 93,811 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 58,238 | 35,552 | 37,143 | 9,850 | 20,152 | 10,165 | 17,969 | 32,336 | 35,817 | 32,648 | 8,091 |
1. Tiền | 46,788 | 29,122 | 17,143 | 9,850 | 20,152 | 10,165 | 17,969 | 32,336 | 35,817 | 3,737 | 2,343 |
2. Các khoản tương đương tiền | 11,450 | 6,430 | 20,000 | | | | | | | 28,911 | 5,748 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 58,828 | 68,181 | 19,094 | 6,000 | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 58,828 | 68,181 | 19,094 | 6,000 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 164,042 | 113,397 | 188,968 | 177,153 | 191,434 | 175,355 | 141,722 | 132,138 | 138,547 | 31,043 | 22,677 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 138,244 | 113,503 | 184,151 | 181,786 | 165,223 | 173,356 | 124,706 | 127,690 | 120,406 | 30,627 | 21,547 |
2. Trả trước cho người bán | 24,652 | 4,442 | 11,642 | 131 | 24,510 | 329 | 13,216 | 444 | 12,841 | 415 | 1,130 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,146 | 1,186 | 124 | 100 | 1,702 | 1,843 | 3,800 | 4,004 | 5,300 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -5,734 | -6,949 | -4,864 | | -173 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 284,504 | 290,842 | 189,901 | 143,957 | 115,202 | 122,619 | 46,422 | 66,417 | 82,113 | 84,239 | 36,846 |
1. Hàng tồn kho | 284,504 | 290,842 | 189,901 | 143,957 | 115,202 | 122,619 | 46,422 | 66,417 | 82,113 | 84,239 | 36,846 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,903 | 16,751 | 88 | 1,890 | 955 | 4,780 | 923 | 175 | 3,367 | 18,287 | 26,197 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 103 | | | | | | | | | | 14 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,800 | 16,751 | 88 | 1,890 | 955 | 4,780 | 923 | 175 | 3,367 | 6,139 | 2,568 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 12,149 | 23,614 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 202,951 | 230,892 | 119,223 | 124,090 | 129,117 | 132,076 | 128,835 | 36,517 | 18,849 | 3,636 | 4,198 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 194,495 | 64,490 | 68,820 | 73,669 | 78,522 | 81,240 | 77,449 | 18,129 | 18,679 | 3,483 | 3,941 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 182,677 | 52,672 | 57,002 | 61,851 | 66,704 | 69,422 | 65,631 | 6,311 | 6,861 | 3,483 | 3,941 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,138 | 141,307 | 127 | | | | | 12,406 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,138 | 141,307 | 127 | | | | | 12,406 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 20,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | 45,000 | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 20,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,318 | 5,095 | 5,276 | 5,420 | 5,596 | 5,836 | 6,386 | 5,981 | 170 | 153 | 257 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,318 | 5,095 | 5,276 | 5,420 | 5,596 | 5,836 | 6,386 | 5,981 | 170 | 153 | 257 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 778,467 | 755,616 | 554,417 | 462,939 | 456,862 | 444,995 | 335,872 | 267,582 | 278,692 | 169,853 | 98,009 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 326,812 | 340,056 | 179,055 | 121,857 | 114,221 | 106,579 | 163,674 | 101,289 | 132,276 | 124,597 | 53,001 |
I. Nợ ngắn hạn | 326,812 | 336,346 | 166,265 | 107,517 | 99,880 | 87,589 | 141,114 | 93,721 | 132,276 | 124,597 | 53,001 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 164,245 | 171,092 | 109,920 | 53,923 | 55,957 | 51,789 | 89,033 | 37,671 | 69,906 | 72,690 | 19,863 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 135,440 | 144,895 | 33,691 | 39,868 | 32,231 | 27,429 | 42,324 | 50,847 | 59,195 | 51,790 | 32,996 |
4. Người mua trả tiền trước | 967 | 435 | 5,604 | 357 | 4,820 | 8 | 166 | | 10 | 1 | 100 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 22,019 | 16,504 | 10,439 | 4,275 | 4,617 | 6,116 | 7,502 | 5,025 | 2,887 | 116 | |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 96 | 184 | 3,396 | 5,837 | 2,079 | 2,212 | 2,066 | 170 | 277 | | 42 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,327 | 239 | 218 | 259 | 164 | 22 | 11 | 7 | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,718 | 2,997 | 2,997 | 2,997 | 12 | 12 | 12 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 3,710 | 12,790 | 14,340 | 14,340 | 18,990 | 22,559 | 7,569 | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 3,710 | 12,790 | 14,340 | 14,340 | 18,990 | 22,559 | 7,569 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 451,654 | 415,559 | 375,362 | 341,082 | 342,641 | 338,416 | 172,198 | 166,293 | 146,416 | 45,257 | 45,008 |
I. Vốn chủ sở hữu | 451,654 | 415,559 | 375,362 | 341,082 | 342,641 | 338,416 | 172,198 | 166,293 | 146,416 | 45,257 | 45,008 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 369,588 | 315,898 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 135,000 | 135,000 | 135,000 | 45,000 | 45,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 3,983 | 998 | 998 | 998 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 78,084 | 95,680 | 101,380 | 67,101 | 71,644 | 67,419 | 36,200 | 30,153 | 10,390 | 257 | 8 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | 1,139 | 1,026 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 778,467 | 755,616 | 554,417 | 462,939 | 456,862 | 444,995 | 335,872 | 267,582 | 278,692 | 169,853 | 98,009 |