TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 134,536 | 109,919 | 98,910 | 57,474 | 88,873 | 51,342 | 147,490 | 111,601 | 27,800 | 19,002 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 35,623 | 28,735 | 5,574 | 821 | 23,585 | 9,385 | 59,766 | 53,719 | 1,822 | 990 |
1. Tiền | 35,623 | 8,735 | 5,574 | 821 | 2,585 | 871 | 2,115 | 2,606 | 1,822 | 990 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 20,000 | | | 21,000 | 8,514 | 57,651 | 51,113 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 36,200 | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 36,200 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 70,769 | 61,646 | 36,090 | 36,311 | 49,426 | 23,269 | 65,684 | 41,027 | 11,696 | 4,515 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 70,671 | 61,631 | 36,015 | 36,171 | 48,967 | 22,885 | 64,849 | 40,202 | 10,987 | 4,338 |
2. Trả trước cho người bán | 85 | 10 | 18 | 62 | 362 | 104 | 531 | 723 | 676 | 87 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12 | 4 | 57 | 78 | 97 | 280 | 304 | 103 | 32 | 90 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,109 | 19,493 | 20,996 | 20,326 | 15,862 | 18,688 | 22,039 | 16,854 | 14,270 | 13,498 |
1. Hàng tồn kho | 28,109 | 19,493 | 20,996 | 20,326 | 15,862 | 18,688 | 22,039 | 16,854 | 14,270 | 13,498 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 36 | 45 | 51 | 16 | | | | | 11 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 36 | 45 | 51 | 16 | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | 11 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 129,524 | 155,810 | 177,760 | 201,044 | 226,217 | 251,190 | 279,267 | 305,834 | 329,349 | 349,264 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 114,980 | 140,098 | 165,018 | 189,704 | 216,201 | 242,162 | 269,068 | 295,719 | 316,752 | 341,174 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 114,980 | 140,098 | 165,018 | 189,704 | 216,201 | 242,162 | 269,068 | 295,719 | 316,752 | 341,174 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,544 | 15,712 | 12,741 | 11,340 | 10,016 | 9,029 | 10,198 | 10,115 | 12,597 | 8,090 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,544 | 15,712 | 12,741 | 11,340 | 10,016 | 9,029 | 10,198 | 10,115 | 12,597 | 8,090 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 264,059 | 265,729 | 276,670 | 258,519 | 315,090 | 302,533 | 426,757 | 417,435 | 357,149 | 368,266 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 94,345 | 93,361 | 119,816 | 116,215 | 184,885 | 192,158 | 317,044 | 309,440 | 241,717 | 263,973 |
I. Nợ ngắn hạn | 94,345 | 93,361 | 119,816 | 116,215 | 184,885 | 152,285 | 237,299 | 189,950 | 62,290 | 72,429 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 33,014 | | 59,626 | 60,137 | 73,643 | 39,873 | 127,830 | 122,128 | 44,941 | 53,505 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,182 | 45,986 | 28,340 | 27,757 | 74,377 | 74,249 | 66,516 | 42,261 | 2,663 | 7,885 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 43,268 | 43,434 | 27,865 | 25,113 | 34,129 | 34,192 | 38,297 | 21,658 | 11,844 | 9,182 |
6. Phải trả người lao động | 3,165 | 3,374 | 3,738 | 2,981 | 2,180 | 1,520 | 1,887 | 1,741 | 1,450 | 1,178 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 53 | | 72 | 65 | 178 | 264 | 951 | 1,069 | 682 | 173 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,060 | 567 | 176 | 162 | 376 | 2,187 | 1,818 | 1,093 | 710 | 506 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,602 | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 39,873 | 79,745 | 119,491 | 179,427 | 191,544 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 39,873 | 79,745 | 119,491 | 179,427 | 191,544 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 169,715 | 172,368 | 156,854 | 142,304 | 130,206 | 110,375 | 109,713 | 107,995 | 115,432 | 104,293 |
I. Vốn chủ sở hữu | 169,715 | 172,368 | 156,854 | 142,304 | 130,206 | 110,375 | 109,713 | 107,995 | 115,432 | 104,293 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,710 | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,005 | 12,368 | -3,146 | -17,696 | -29,794 | -49,625 | -50,287 | -52,005 | -44,568 | -55,707 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 264,059 | 265,729 | 276,670 | 258,519 | 315,090 | 302,533 | 426,757 | 417,435 | 357,149 | 368,266 |