CTCP Habeco - Hải Phòng (hbh)

5.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42,03455,05037,449113,89855,32751,79222,902124,05474,53652,02956,10486,93062,71781,40844,38789,85993,13767,00319,82995,449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)42,03455,05037,449113,89855,32751,79222,902124,05474,53652,02956,10486,93062,71781,40844,38789,85993,13767,00319,82995,449
4. Giá vốn hàng bán43,37556,80940,725100,80652,80354,13926,487106,25068,43451,54951,54177,24956,07673,94940,25177,42880,91166,69219,74684,565
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,341-1,759-3,27613,0912,524-2,347-3,58617,8046,1014804,5639,6816,6417,4584,13612,43212,2273118310,885
6. Doanh thu hoạt động tài chính29016434206931968084535669311111119153170
7. Chi phí tài chính2972723033451415305775938536366998188541,1391,0639181,145
-Trong đó: Chi phí lãi vay2972723033451415305775938536366998188541,1391,0639181,145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2152141853082312962079831297883958617577
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1452,2421,8922,6401,8912,2461,8253,3512,1481,9502,0913,0741,3361,5801,5872,5731,6271,2901,6202,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,411-4,080-5,39110,090441-4,919-5,46614,1373,297-1,5912,4655,6614,5845,0051,6559,0059,471-2,023-2,3027,350
12. Thu nhập khác2793582453923052841924393193791553703534262263813792403054,228
13. Chi phí khác174303718103759182251952
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)105328208373295284155439319319155370335426226381379153043,277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,306-3,752-5,18310,463737-4,635-5,31114,5763,616-1,2712,6206,0314,9205,4311,8819,3859,850-2,008-1,99710,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3072,979723-2545241,2669841,0863762,1311,0003,321
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3072,979723-2545241,2669841,0863762,1311,0003,321
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,306-3,752-5,18310,156737-4,635-5,31111,5982,893-1,0172,0964,7653,9364,3451,5047,2548,850-2,008-1,9977,306
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,306-3,752-5,18310,156737-4,635-5,31111,5982,893-1,0172,0964,7653,9364,3451,5047,2548,850-2,008-1,9977,306

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,266118,39066,880134,65589,08387,73187,358109,919101,03870,76980,11798,91095,59068,60940,82657,47461,95257,14350,27588,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,43457,94911,13935,6239,8166,72514,96028,7357,2957,64562441,77423,2031,2778308212,5151,5612,01723,585
1. Tiền3,43422,9496,13935,6239,8162,72514,9608,7357,2957,6456245,5742,0031,2778308212,5155617172,585
2. Các khoản tương đương tiền47,00035,0005,0004,00020,00036,20021,2001,0001,30021,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,50021,50015,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,50021,50015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,31433,92034,75970,88738,24451,51146,27761,64647,90817,22238,75336,09055,51249,19718,19436,31137,32027,3418,21649,426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,16233,45234,53770,67138,21051,49246,21661,63147,86717,17838,68836,01555,46849,11018,14436,17137,11627,0578,03748,967
2. Trả trước cho người bán1144291642042414101018820187167621917250362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác38395812115514233644573771447818511212997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho24,22925,99320,52528,10940,79829,13025,56019,49324,11923,93225,43020,99616,64917,81821,32320,32621,92627,84639,35115,862
1. Hàng tồn kho24,22925,99320,52528,10940,79829,13025,56019,49324,11923,93225,43020,99616,64917,81821,32320,32621,92627,84639,35115,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác28952845836225366561452164703105122631747916191395692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28952845836225366561452163213105122631747916191395484
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ149208
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn108,300115,210121,885129,524135,163142,649148,668155,810158,288164,515170,204177,760182,147186,859193,644201,044206,554213,305219,872226,217
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,309102,270108,739114,980120,571127,012133,534140,098145,393151,926158,469165,018170,433176,873183,024189,704196,384203,064209,744216,201
1. Tài sản cố định hữu hình96,309102,270108,739114,980120,571127,012133,534140,098145,393151,926158,469165,018170,433176,873183,024189,704196,384203,064209,744216,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1393631
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1393631
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,85212,90313,11514,54414,59215,63715,13415,71212,89512,58911,73512,74111,7149,98610,62011,34010,17010,24110,12810,016
1. Chi phí trả trước dài hạn11,85212,90313,11514,54414,59215,63715,13415,71212,89512,58911,73512,74111,7149,98610,62011,34010,17010,24110,12810,016
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN204,566233,600188,766264,178224,247230,380236,027265,729259,326235,284250,321276,670277,737255,468234,470258,519268,505270,448270,146315,090
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả47,09272,82024,23494,46364,68871,55868,97093,30698,50077,35191,371119,816125,648107,31590,662116,215133,455144,248141,938184,885
I. Nợ ngắn hạn47,09272,82024,23494,46364,68871,55868,97093,30698,50077,35191,371119,816125,648107,31590,662116,215133,455144,248141,938184,885
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,00033,0142,00027,24348,05441,68759,62669,93637,43152,30260,13763,88388,42456,50073,643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,80922,76511,46110,30133,40934,08658,73845,98630,3539,04525,71328,34013,92531,29531,92727,75731,25733,48280,89674,377
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,88427,8476,53943,26822,57431,4878,83743,44837,53818,05322,09627,86540,79037,5415,14725,11336,50621,3102,82434,129
6. Phải trả người lao động2,9422,3841,8953,1652,7972,2456623,3052,9331,8189763,7385656495412,9811,2695455912,180
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5501,0564125374121541954427268444566563131558178
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,060
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn123123138125125207125125125125
11. Phải trả ngắn hạn khác176160201162138195567154186250176189356164162352354443376
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6083,6083,6023,6023,6023,60250
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu157,474160,780164,532169,715159,559158,822167,057172,423160,825157,933158,950156,854152,089148,153143,808142,304135,050126,200128,209130,206
I. Vốn chủ sở hữu157,474160,780164,532169,715159,559158,822167,057172,423160,825157,933158,950156,854152,089148,153143,808142,304135,050126,200128,209130,206
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,7103,7103,7103,7103,7103,710
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-6,236-2,9308216,005-4,151-4,8887,05712,423825-2,067-1,050-3,146-7,911-11,847-16,192-17,696-24,950-33,800-31,791-29,794
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN204,566233,600188,766264,178224,247230,380236,027265,729259,326235,284250,321276,670277,737255,468234,470258,519268,505270,448270,146315,090
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |