CTCP Bao Bì PP Bình Dương (hbd)

17.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,0454,0773,9853,3723,5363,4284,5504,6545,3558,15315,93948,48152,20045,48047,22257,38451,84143,415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,0454,0773,9853,3723,5363,4284,5504,6545,3558,15315,93948,48152,20045,48047,22257,38451,84143,415
4. Giá vốn hàng bán9701,0911,2297795537922,0532,1612,7315,04813,67544,61044,81839,15742,07051,78047,80042,119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0752,9862,7552,5932,9832,6362,4972,4932,6233,1052,2633,8717,3826,3235,1525,6044,0401,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7951,7672,9141,7251,9271,8271,8721,4941,7681,2411,50936559595152210164
7. Chi phí tài chính141116135757830456365
-Trong đó: Chi phí lãi vay40115234657818927065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng132187572795586650708800
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp589530389516386651480368349503628986927917771616574370
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,2804,1825,2813,8014,5243,8123,8903,6194,0423,7112,9572,5165,8994,3363,5803,9272,618930
12. Thu nhập khác3253,5698732758291
13. Chi phí khác23933710234449
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-3-93253,567-2963-2-32457-158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,2804,1795,2813,8014,5243,8093,8813,9444,0427,2782,9282,5795,8974,3343,6043,9272,675772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0568361,0565329057627787898081,456735307379412200297201
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6-618-16-2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0568361,0565329057627787898081,456735313373430185295201
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,2243,3434,2253,2693,6193,0473,1033,1553,2345,8222,1932,2665,5243,9033,4193,6332,475772
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,2243,3434,2253,2693,6193,0473,1033,1553,2345,8222,1932,2665,5243,9033,4193,6332,475772

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,4973,5545,1042,68210,99114,46520,90219,83717,03916,60617,17925,17130,23826,68525,64418,76718,3827,3826,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3802713643056,4413,5077592012,6346424,3067,0548,913354,24359882348884
1. Tiền3802713643053137013592015026423615042,713354,24359882348884
2. Các khoản tương đương tiền6,1282,8054002,1323,9456,5506,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,0673,2334,7092,3464,50610,92713,77712,58210,37413,6399,000
1. Chứng khoán kinh doanh13,6399,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,0673,2334,7092,3464,50610,92713,77712,58210,374
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5050313145316,3667,0544,0311,3993,00612,6259,78111,06211,34812,46111,2573,3521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21212121212134121211,2311,88712,6209,72511,05610,99912,46111,2573,352
2. Trả trước cho người bán221622122226223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0007,0004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác29297777222171651,092534334911
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho9266765,49211,39514,7609,4715,9516,2413,6195,417
1. Hàng tồn kho9266765,49211,39514,7609,4716,9706,2413,6195,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,019
V. Tài sản ngắn hạn khác191149829582295263314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2977
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19112082458229556
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước307
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác52
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,90630,35428,78029,77522,30418,2116,2797,1269,79412,39612,7304,0704,4764,7476,2918,79211,43313,0998,911
I. Các khoản phải thu dài hạn3,00018,83618,8364,5005,0005,0003,0002,0005,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,00018,83618,8364,5005,0005,0003,0002,0003,000
5. Phải thu dài hạn khác2,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định610101424,0704,4704,7476,2738,78911,43310,0875,825
1. Tài sản cố định hữu hình610101421,5241,8462,0453,4945,9338,49910,0875,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5462,6232,7012,7792,8572,934
III. Bất động sản đầu tư1,9912,2682,6713,0732,3752,5772,7792,9823,1843,3863,588
- Nguyên giá7,6527,6527,6527,6526,6526,6526,6526,2296,2296,2296,229
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,662-5,384-4,982-4,579-4,277-4,075-3,873-3,247-3,045-2,843-2,640
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,9169,2507,27322,20214,92910,6345002,1391,6007,0007,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,0007,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,9169,2507,27322,20214,92910,6345002,1391,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0002,00061823,0123,085
1. Chi phí trả trước dài hạn23,0123,085
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại618
3. Tài sản dài hạn khác2,0002,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,40333,90933,88432,45733,29532,67627,18226,96326,83329,00229,90929,24034,71431,43231,93427,55829,81520,48115,527
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,8181,7312,0431,8642,8532,9062,9272,9042,9735,2509,0328,41412,53311,12411,9579,28710,5152,3773,937
I. Nợ ngắn hạn6575718827032,8532,9062,9272,9042,9735,2509,0328,41412,53311,12411,9579,2879,9121,8593,347
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,5895,4278,1053,7201,00072688
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1111111111111164642,3926,2707,3234,7154,7613,1484,4188,3151,4182,478
4. Người mua trả tiền trước2,0242,0242,0242,0242,024
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước279217554165528355404273345629378449380233211772239107
6. Phải trả người lao động99767361155105720237829922018322017984
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40183519
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác88-13-132,0112,011-13-13-21-1381226471910993
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3593353304413034534284954052082944284053402191841287475
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1611,1611,1611,161602518590
1. Phải trả người bán dài hạn602
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1611,1611,1611,161
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn518590
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu33,58532,17731,84130,59330,44229,77024,25524,05923,86023,75220,87720,82622,18120,30819,97818,27119,30018,10411,590
I. Vốn chủ sở hữu33,58532,17731,84130,59330,44229,77024,25524,05923,86023,75220,87720,82622,18120,30819,97818,27119,30018,10411,590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,11120,11120,11120,11120,11120,11115,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35010,025
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,151
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái238
8. Quỹ đầu tư phát triển4,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,1204,1203,1183,8333,7092,2052,0531,5051,4051,347719719
9. Quỹ dự phòng tài chính1,0011,0011,0016015013021861297575
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu38
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,6069,1988,8627,6147,4636,7916,0376,0895,8915,7822,1932,2665,5243,9033,6961,3302,4751,961772
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,40333,90933,88432,45733,29532,67627,18226,96326,83329,00229,90929,24034,71431,43231,93427,55829,81520,48115,527
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |