CTCP Bao Bì PP Bình Dương (hbd)

17.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,18714,3849,2498,62116,22712,59114,72813,05411,82711,12710,8899,54713,91710,76910,68013,92011,85116,83317,84712,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,18714,3849,2498,62116,22712,59114,72813,05411,82711,12710,8899,54713,91710,76910,68013,92011,85116,83317,84712,341
4. Giá vốn hàng bán5,61113,4478,6897,37815,06811,34712,51710,74410,2119,2019,2088,21512,5339,2919,72612,16710,87916,03014,89211,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5769375611,2421,1591,2442,2112,3101,6161,9261,6811,3321,3851,4799551,7549728022,955916
6. Doanh thu hoạt động tài chính168752101178374301911363331758414441926
7. Chi phí tài chính5026841463990951421889010688354014113029790
-Trong đó: Chi phí lãi vay50268439909590106203354026607490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9320414482155206197227165169159139118144150191165231184152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp166234220275245277220215217263208215231186144194212169133130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4855731489608539891,7861,9691,1531,3591,1299209471,1196671,3344572762,534550
12. Thu nhập khác7327
13. Chi phí khác31013
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3-1073-1-327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4825731489509259891,7861,9681,1521,3591,1299189471,1466671,3344572762,534550
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1223086569-12134151111173858371603570242119041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại618
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1223087169-121341511111738510171603570242119041
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3605431408798561,0001,6521,8171,0411,1861,0448168761,0866321,2644332552,344509
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3605431408798561,0001,6521,8171,0411,1861,0448168761,0866321,2644332552,344509

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,4973,5545,1042,68210,99114,46520,90219,83717,03916,60617,17926,39226,39220,35124,22823,67730,20525,99123,63326,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3802713643056,4413,5077592012,6346424,3067,0547,0541,7492293,8072,7131512,575214
1. Tiền3802713643053137013592015026423615045041,7492292362,7131511,575214
2. Các khoản tương đương tiền6,1282,8054002,1323,9456,5506,5503,5711,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,0673,2334,7092,3464,50610,92713,77712,58210,37413,6399,0006,2005,3003,500
1. Chứng khoán kinh doanh13,6399,0006,2005,3003,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,0673,2334,7092,3464,50610,92713,77712,58210,374
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5050313145316,3667,0544,0311,3993,00613,83513,8356,3776,2055,3049,7486,84811,0458,635
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21212121212134121211,2311,88713,83013,8306,3726,1875,2949,7256,7377,7638,626
2. Trả trước cho người bán22162212222623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0007,0004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác29297777222171651,0925551810231093,2826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho9266765,5035,50312,22517,58314,15711,39513,69210,01413,907
1. Hàng tồn kho9266765,5035,50312,22517,58314,15711,39513,69210,01413,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác191212408149580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1929
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ191212389120537
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác43
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,90630,35428,78029,77522,30418,2116,2797,1269,79412,39612,7304,0714,0714,1804,2894,3694,4704,5794,6884,798
I. Các khoản phải thu dài hạn3,00018,83618,8364,5005,0005,0003,0002,0005,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,00018,83618,8364,5005,0005,0003,0002,0003,000
5. Phải thu dài hạn khác2,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định610101424,0714,0714,1804,2894,3634,4704,5794,6884,798
1. Tài sản cố định hữu hình610101421,5261,5261,6151,7041,7591,8461,9362,0262,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5462,5462,5652,5852,6042,6232,6432,6622,682
III. Bất động sản đầu tư1,9912,2682,6713,0732,3752,5772,7792,9823,1843,3863,588
- Nguyên giá7,6527,6527,6527,6526,6526,6526,6526,2296,2296,2296,229
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,662-5,384-4,982-4,579-4,277-4,075-3,873-3,247-3,045-2,843-2,640
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,9169,2507,27322,20214,92910,6345002,1391,6007,0007,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,0007,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,9169,2507,27322,20214,92910,6345002,1391,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0002,0006
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6
3. Tài sản dài hạn khác2,0002,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,40333,90933,88432,45733,29532,67627,18226,96326,83329,00229,90930,46330,46324,53128,51728,04534,67530,57028,32131,633
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,8181,7312,0431,8642,8532,9062,9272,9042,9735,2509,0329,4899,4894,0968,2218,62912,5089,4038,80710,285
I. Nợ ngắn hạn6575718827032,8532,9062,9272,9042,9735,2509,0329,4899,4894,0968,2218,62912,5089,4038,80710,285
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4986,5896,7443,4212,902
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1111111111111164642,3926,2707,3237,3233,0366,6133,9194,7331,3964,4856,554
4. Người mua trả tiền trước2,0242,0242,0242,0242,0241,2101,210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước279217554165528355404273345629378314314409441446386587297148
6. Phải trả người lao động997673611551057206206156185200380223176280
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác88-13-132,0112,011-13-13-21-1388867583,61315482145
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi359335330441303453428495405208294428428428428452405405405337
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1611,1611,1611,161
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1611,1611,1611,161
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu33,58532,17731,84130,59330,44229,77024,25524,05923,86023,75220,87720,97420,97420,43620,29519,41622,16721,16719,51521,349
I. Vốn chủ sở hữu33,58532,17731,84130,59330,44229,77024,25524,05923,86023,75220,87720,97420,97420,43620,29519,41622,16721,16719,51521,349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,11120,11120,11120,11120,11120,11115,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,35015,350
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500-1,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,1204,1203,1183,8333,7093,7093,7093,7093,7092,2052,2052,2052,053
9. Quỹ dự phòng tài chính1,0011,0011,0011,0011,0011,0011,001601601601501
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,6069,1988,8627,6147,4636,7916,0376,0895,8915,7822,1932,4142,4141,8751,7358565,5104,5102,8584,944
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,40333,90933,88432,45733,29532,67627,18226,96326,83329,00229,90930,46330,46324,53128,51728,04534,67530,57028,32131,633
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |