CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

3.28
0.02
(0.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,3334,4374,5714,2514,2124,4225,3875,54894,92411,3908,1258,78810,08912,01011,810135,21910,9597,8885,391113,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,3334,4374,5714,2514,2124,4225,3875,54894,92411,3908,1258,78810,08912,01011,810135,21910,9597,8885,391113,780
4. Giá vốn hàng bán1,4031,4671,4001,3911,3271,4081,3691,83270,0274,0243,2963,4383,7753,8123,728125,3664,1743,9013,75696,644
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,9302,9703,1712,8602,8853,0134,0183,71624,8987,3664,8295,3506,3148,1998,0829,8536,7853,9861,63617,136
6. Doanh thu hoạt động tài chính2319999983,5413,92015,1369,4789077,0341,07288432,9051,2601,2471,2611,2465145,96111
7. Chi phí tài chính2119233406444978547,4024,6905,6474,9741,7474,9186,2336,3757,7834,2181,9431,9853,327
-Trong đó: Chi phí lãi vay21283338442095852,9134,6345,5354,9747,1454,7866,1016,2426,4104,1133,7752,009
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7031,0521,0395951
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7878259754,8216191,2459371,0112,0712,7342,0892,8632,5202,9482,7903,0152,8273,0283,2103,120
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3532,9523,1611,1746,14216,85511,774-43,79025,170761-1,35034,6971371,3031783592555,027-3,55910,690
12. Thu nhập khác7318,23317,929-9,11710,8503860211316171,364
13. Chi phí khác4984414,16339,173-9,1649,180116137141,589
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3-953-4-5,930-21,244461,6703760-81-48-36513-225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3561,9993,1611,1746,14216,85511,770-49,7193,92680731934,7341971,2951793112195,032-3,54610,465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-294699204191171197169-2261831,0262,806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2610170-278
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2946125204292171197169-1561837492,806
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3561,9993,1611,1746,14216,85511,770-49,4253,92068211534,442261,09710467364,283-3,5467,659
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22111211-2-22
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3561,9993,1611,1746,14216,85511,770-49,4253,91868011434,441251,09610466354,284-3,5457,657

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn313,680310,493306,426302,212300,431292,818274,808262,593134,297108,22298,92890,65597,01297,57188,587171,184207,416174,662147,392147,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,68624,11823,08122,76453,17753,01339,91633,47237,86811,37428,76931,81630,40216,72424,69333,53238,21112,47546,62019,981
1. Tiền23,68624,11823,08122,76453,17753,01339,91633,47237,86811,37428,76931,81630,40216,72424,69333,53238,21112,47546,62018,101
2. Các khoản tương đương tiền1,881
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn289,696286,080283,051279,154246,959239,511234,598229,11896,02596,39169,69557,76664,82378,31260,356133,124161,441153,51591,423117,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,40821,91818,77615,89924,29021,04119,83916,33320,24735,75226,60820,30015,34320,22812,2711,88053,96592,78387,72812,302
2. Trả trước cho người bán220,558220,511220,621220,6141322186995,64365158354811610,00211583,85086,16913,0063,0349,110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,00040,00040,00040,000155,500155,500115,500115,50050,83053,30040,00035,31645,00045,00045,00045,00020,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,5398,4608,4627,45068,13564,068100,00198,11420,1687,5512,5041,6024,3643,0822,9702,3941,30727,72666195,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,808-4,808-4,808-4,808-1,099-1,099-928-928-864-864
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác29829429429429429429434044564631,0731,7872,5353,5394,5277,7648,6729,3499,761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31018251728321526121825
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1782222228571,5542,2903,2914,2967,5228,4449,1149,516
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước298294294294294294294216216216216216216216216216216216220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn764,594765,818768,152769,377770,970772,195773,523857,7481,040,6441,147,0311,150,4191,162,6141,159,7751,165,0091,168,1651,088,8351,065,815960,215985,833993,501
I. Các khoản phải thu dài hạn83,000119,630119,630119,630119,630119,630119,630119,63036,63036,63036,63036,63036,630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác83,000119,630119,630119,630119,630119,630119,630119,63036,63036,63036,63036,63036,630
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định81,71681,88282,04782,21382,37882,54482,71082,875117,100114,910116,063125,967127,163128,359129,555130,751131,947133,143134,340135,538
1. Tài sản cố định hữu hình2,8903,0563,2213,3873,5523,7183,8834,0493,1106011,4371,6061,7751,9452,1142,2842,4532,6232,7922,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình78,82678,82678,82678,82678,82678,82678,82678,826113,990114,308114,626124,361125,387126,414127,441128,468129,494130,521131,548132,574
III. Bất động sản đầu tư269,514270,573271,632272,692273,751274,810275,869276,928275,550399,825402,054404,284406,514408,744410,974413,204537,312429,717432,188434,659
- Nguyên giá298,551298,551298,551298,551298,551298,551298,551298,551295,519446,383446,383446,383446,383446,383446,383446,383570,913460,846460,846460,846
- Giá trị hao mòn lũy kế-29,037-27,978-26,919-25,860-24,800-23,741-22,682-21,623-19,969-46,559-44,329-42,099-39,869-37,639-35,409-33,179-33,600-31,129-28,658-26,187
IV. Tài sản dở dang dài hạn94594594594594594572,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,512
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang94594594594594594572,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,51272,512
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn413,364413,364413,527413,527413,895413,895413,895413,895423,900423,900423,197422,531415,497416,535415,497414,971265,858265,858287,005290,194
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh393,049393,049393,049393,049393,049393,049393,049393,049395,400395,400394,697394,031392,979394,018392,979392,959242,939242,939264,086265,529
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,02924,02924,02924,02924,02924,02924,02924,02928,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,50028,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,714-3,714-3,551-3,551-3,183-3,183-3,183-3,183-5,982-5,982-5,982-6,488-5,581-5,581-5,581-3,835
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10410416,57010442205186127
1. Chi phí trả trước dài hạn10410416,57010442205186127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại15,38216,15116,92017,68918,45819,22819,99720,76621,53522,30423,07323,842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,078,2731,076,3111,074,5781,071,5891,071,4001,065,0121,048,3311,120,3401,174,9411,255,2531,249,3471,253,2701,256,7871,262,5801,256,7521,260,0191,273,2311,134,8771,133,2251,140,608
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,8834,2774,5434,7155,3345,0895,26289,326100,588184,820179,596184,171221,914226,693221,963225,677224,86486,54089,03187,993
I. Nợ ngắn hạn3,2664,1203,9254,0984,2564,0103,72387,78717,21634,19529,10913,68451,58356,41851,74413,38012,7569,68611,97611,003
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23092269192269192269180,72220,00020,00042,47542,39842,32294234375516
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7879509339128988889041,0344,3633,5713,4872,8754,3993,6472,9012,5854,8393,8963,3122,341
4. Người mua trả tiền trước5122531341056428431103557582121212022321179667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7517467324311,2198335374209,3621,4308496464277125183321,3652,0192,7293,520
6. Phải trả người lao động881041042037389104221128135128237106127244351232226115288
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1501503,9481,3267,1372,1017,3512,3597,7794,0258,1494,3491,3683,2701,402
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3581,3771,2621,3461,2701,2151,4601,4001,9271,8882,4872,5181,7971,7341,7131,7631,8531,9221,9972,269
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6181576186181,0781,0781,5391,53983,372150,625150,487170,487170,331170,275170,219212,297212,10876,85377,05576,990
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác477477477477477477477477477477477477
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6181576186181,0781,0781,5391,53982,306149,559149,447169,447169,391169,336169,280211,466211,34776,09276,01675,939
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả589589563563462462462354284284562574
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,074,3901,072,0341,070,0351,066,8741,066,0661,059,9241,043,0691,031,0141,074,3531,070,4331,069,7511,069,0991,034,8741,035,8871,034,7891,034,3421,048,3671,048,3381,044,1941,052,615
I. Vốn chủ sở hữu1,074,3901,072,0341,070,0351,066,8741,066,0661,059,9241,043,0691,031,0141,074,3531,070,4331,069,7511,069,0991,034,8741,035,8871,034,7891,034,3421,048,3671,048,3381,044,1941,052,615
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,5011,013,501
2. Thặng dư vốn cổ phần-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469-469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,3642,364
5. Cổ phiếu quỹ-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-23,808-9,078-9,078-8,953-7,119
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3642,3642,3642,3642,3642,3642,3642,3642,3642,364
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối85,16682,81180,81277,65176,84270,70053,84541,79082,04478,13177,44576,79442,57043,58942,48742,04041,33641,31337,03843,743
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát721714718717716710715714713706713594
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,078,2731,076,3111,074,5781,071,5891,071,4001,065,0121,048,3311,120,3401,174,9411,255,2531,249,3471,253,2701,256,7871,262,5801,256,7521,260,0191,273,2311,134,8771,133,2251,140,608
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |