Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (gvr)

31.20
0.40
(1.30%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,167,76525,483,88926,226,27021,140,40919,824,57114,090,38520,059,64515,576,06815,083,61117,266,69021,463,287
2. Các khoản giảm trừ doanh thu29,36257,94636,67724,09420,5768,87611,90331,12214,51249,02061,062
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,138,40325,425,94426,189,59321,116,31419,803,99514,081,51020,047,74215,544,94615,069,10017,217,67021,402,225
4. Giá vốn hàng bán17,175,50519,083,83118,614,30516,517,11915,181,00810,828,99614,801,32912,172,74111,948,64714,031,76716,011,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,962,8986,342,1137,575,2884,599,1954,622,9873,252,5135,246,4133,372,2053,120,4533,185,9035,390,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,114,793885,463830,8142,968,396731,503475,562571,194538,914580,241730,588893,315
7. Chi phí tài chính618,012696,015719,154867,059791,941507,158706,356519,5591,150,125707,290564,802
-Trong đó: Chi phí lãi vay77,578490,849608,000726,130661,091380,379579,720465,341348,305428,696371,751
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-208,250203,590285,453319,423413,725233,591312,705378,385434,650345,285145,649
9. Chi phí bán hàng591,451591,230507,094442,912428,986326,405418,234335,683324,837399,025397,907
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,864,4501,762,8201,681,9791,774,0601,629,3621,452,1891,525,6961,215,4701,245,5991,344,2751,327,404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,795,5284,381,1005,783,3284,802,9832,917,9261,675,9143,480,0262,218,7931,414,7831,811,1874,139,250
12. Thu nhập khác1,654,2151,793,4841,044,9671,469,4611,923,4621,716,3481,458,2841,165,0941,244,3871,990,2781,379,943
13. Chi phí khác335,851472,965615,526361,270186,077139,151230,771113,12188,762813,911531,278
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,318,3641,320,520429,4411,108,1911,737,3851,577,1971,227,5121,051,9731,155,6251,176,367848,665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,113,8925,701,6196,212,7695,911,1754,655,3123,253,1114,707,5393,270,7662,570,4082,987,5534,987,915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành688,075921,232992,5481,097,559857,705748,459759,314460,650538,749675,0491,150,627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại52,95527,128-119,826-262,738-35,751-40,27512,41713,51315,38915,09546,900
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)741,030948,360872,723834,821821,954708,183771,731474,163554,138690,1451,197,527
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,372,8624,753,2595,340,0475,076,3543,833,3582,544,9273,935,8072,796,6032,016,2702,297,4093,790,389
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát749,686914,4381,181,8501,305,624583,178578,102458,032307,940303,864211,592522,170
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,623,1753,838,8214,158,1963,770,7303,250,1801,966,8263,477,7762,488,6631,712,4062,085,8173,268,218

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,842,24923,395,88722,769,35222,166,79721,069,82318,414,07417,191,11814,945,19014,703,81217,205,09823,585,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,564,0894,370,2935,303,6195,528,2847,114,7885,159,7405,161,4456,034,3345,504,1596,832,5909,866,720
1. Tiền2,334,6482,524,9712,340,8112,082,3421,916,1711,707,1881,532,8741,764,6501,677,4192,407,6944,538,053
2. Các khoản tương đương tiền3,229,4411,845,3222,962,8083,445,9425,198,6173,452,5533,628,5704,269,6843,826,7404,424,8965,328,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,355,36011,211,63910,279,30510,764,7516,559,6645,474,7664,399,0892,699,2512,487,2602,706,9353,061,829
1. Chứng khoán kinh doanh1,1641,1641,1641,1646,75911,84311,843164,209166,6573,676,1194,040,119
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-68-68-68-68-4,382-7,827-7,327-139,630-143,175-969,184-978,291
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,354,26411,210,54410,278,20910,763,6556,557,2865,470,7504,394,5732,674,6722,463,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,546,0202,731,9312,849,0792,949,2342,899,9773,525,3763,295,1732,895,9692,936,2123,079,2763,871,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,431,4371,449,2191,305,8151,285,7081,391,0931,758,6821,778,5301,282,7811,867,7871,130,2951,374,392
2. Trả trước cho người bán429,507449,167510,864525,474545,928552,429610,736770,218833,9281,255,5201,200,838
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,04810,54710,52010,54810,54612,7939,995618,67268,256
6. Phải thu ngắn hạn khác989,5581,058,6001,218,0681,364,2791,160,4541,355,612987,217984,568914,673830,7441,373,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-312,531-235,603-196,188-236,776-208,045-154,140-91,305-760,270-748,432-137,283-77,309
IV. Tổng hàng tồn kho3,360,2404,115,5593,470,6462,079,2983,506,8163,285,4113,541,9392,601,3992,933,1913,801,8935,848,051
1. Hàng tồn kho3,388,1384,216,1703,532,9842,094,1993,573,8333,342,4383,556,5632,608,0443,025,3863,911,7785,890,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,897-100,610-62,338-14,901-67,018-57,027-14,624-6,646-92,195-109,885-42,047
V. Tài sản ngắn hạn khác1,016,540966,465866,702845,231988,578968,781793,472714,237842,990784,403937,678
1. Chi phí trả trước ngắn hạn69,18163,79270,60379,91998,747107,16849,04170,05936,83313,50117,675
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ527,301516,764498,484517,321454,194453,368430,072403,180442,279419,936377,212
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước420,058385,910297,616247,991435,637408,246314,359240,998363,877188,779255,714
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác162,187287,076
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn54,219,84554,981,04356,244,84658,111,38357,447,21758,894,12957,291,59154,857,37251,963,84346,264,34542,252,878
I. Các khoản phải thu dài hạn657,484674,381687,630736,244741,052880,7991,449,1841,014,4951,281,078101,608128,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng29,13231,04736,559
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn798,340810,956852,930888,873980,8331,023,7171,143,1631,280,8011,381,632
5. Phải thu dài hạn khác227,052281,229314,792312,717269,733355,271336,992329,487520,923101,60891,958
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-367,908-417,804-480,092-465,345-509,514-498,190-30,971-624,925-652,524
II. Tài sản cố định34,438,24233,943,66232,558,96230,562,37427,698,71625,425,31721,156,75116,660,47313,486,68712,925,55312,910,422
1. Tài sản cố định hữu hình34,325,96833,824,87932,437,26530,447,29927,580,41925,301,19421,028,09816,526,97113,351,61112,721,23712,669,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính6971,1649121,225
3. Tài sản cố định vô hình111,577117,620120,785113,850118,297124,122128,653133,502135,076204,316240,500
III. Bất động sản đầu tư1,344,0221,418,6511,477,7921,476,1811,345,3071,183,2531,087,1731,000,021820,229710,312667,309
- Nguyên giá2,277,5372,236,6422,164,0202,057,2051,824,4851,574,3101,401,9111,246,4661,067,474902,904808,506
- Giá trị hao mòn lũy kế-933,515-817,991-686,229-581,025-479,178-391,057-314,738-246,445-247,245-192,591-141,196
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,774,41212,094,64714,729,35918,001,72221,744,56825,383,53428,640,10131,387,42832,437,67328,378,00824,394,198
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn196,926192,745187,35494,510145,694154,090145,585179,514244,432
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,577,48611,901,90114,542,00517,907,21121,598,87425,229,44428,494,51631,207,91432,193,24128,378,00824,394,198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,956,5322,823,2082,760,2273,163,0283,430,6143,610,3663,353,7883,561,0142,833,9463,352,9773,378,265
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,184,4362,431,3882,329,7832,617,8912,616,6172,426,5852,383,9802,289,2301,905,6911,788,2781,283,983
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn360,703393,731354,526354,526274,723352,307318,012363,386572,9152,069,5742,748,399
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-47,108-54,161-22,173-26,330-31,557-17,796-3,060-55,530-56,560-504,875-654,117
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn458,50052,25098,090216,941570,831849,270654,857963,927411,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,858,5183,989,5794,029,1944,166,2422,471,4712,379,3061,604,5941,182,0131,040,425721,607669,976
1. Chi phí trả trước dài hạn3,637,5903,703,4573,666,6183,780,1132,339,9422,263,3781,508,0031,142,1571,020,452531,522363,308
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại115,055168,230285,030319,32185,80877,50145,56739,85619,97320,83520,317
3. Tài sản dài hạn khác105,873117,89277,54666,80845,72138,42751,025169,249286,350
VII. Lợi thế thương mại190,63536,9141,6825,59215,48931,55551,92963,80474,279104,190
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,062,09478,376,93079,014,19880,278,17978,517,04077,308,20374,482,70969,802,56266,667,65463,469,44365,838,446
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,084,89124,910,88527,074,15828,847,52727,920,49027,739,90026,448,44124,600,28323,370,51221,219,61223,050,338
I. Nợ ngắn hạn9,652,53610,368,07110,866,85111,015,0389,728,62010,046,58110,474,30210,156,71110,054,94510,294,27114,133,901
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,002,6252,817,0462,661,9033,772,2602,787,0723,367,8033,328,4653,682,7993,308,7233,236,3473,815,403
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn931,394916,527852,576853,857943,0121,072,4841,045,167816,601877,212968,5581,158,801
4. Người mua trả tiền trước518,634524,589469,088528,183632,755652,580673,979473,957355,517442,1891,249,057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước541,785617,264515,704539,251503,049624,789343,045600,917470,234281,468733,597
6. Phải trả người lao động1,571,4531,431,3892,045,8731,491,9061,359,9071,359,2001,583,1041,442,5481,394,2581,837,8752,530,032
7. Chi phí phải trả ngắn hạn384,394431,790473,482398,369313,664306,927241,949227,710198,275310,152646,908
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn341,541323,604301,801319,914243,735227,210169,41462,74922,177
11. Phải trả ngắn hạn khác1,029,3491,637,4752,027,8171,955,5851,870,3681,206,2211,214,997863,2011,220,358799,3171,429,351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn72,94521,81922,0251,1595451,4621,375747
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,331,3541,665,4411,496,7871,133,6901,075,0571,229,3681,873,0241,985,6822,206,7292,416,9902,570,005
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,432,35514,542,81416,207,30717,832,48918,191,87017,693,31815,974,14014,443,57113,315,56610,925,3418,916,437
1. Phải trả người bán dài hạn2,0872,04613,15010,202118
2. Chi phí phải trả dài hạn332,640264,473101,77271,60192,96857,73527,00423,12517,294
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác213,054244,686376,847343,771296,380406,793255,037211,777123,948231,163213,274
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,577,2804,595,7166,343,5448,335,2149,075,79510,031,64610,109,57410,353,88710,650,9958,878,2287,345,469
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,2914,2912027561,420
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,947,4769,093,4128,986,6478,674,6848,524,2067,002,4015,397,8383,749,1082,452,6781,618,5051,057,385
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ357,614340,235398,497407,219202,521192,657182,62192,52460,175197,327238,889
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,977,20353,466,04551,940,03951,430,65250,596,55049,568,30348,034,26745,202,28043,297,14242,249,83142,788,109
I. Vốn chủ sở hữu54,936,29853,391,76951,849,20151,388,66350,525,20649,509,44447,889,67945,044,16743,130,14642,064,10142,538,901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00027,354,77726,141,11726,166,49926,166,49926,166,499
2. Thặng dư vốn cổ phần325,833198,838153,450128,490130,156135,743119,699119,699119,703119,65099,345
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59114,05210,5915,8275,827
5. Cổ phiếu quỹ-960-960-960-71,832-107,527-107,406-171,923-171,977-171,718-167,038-114,563
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,574,186-1,574,186-1,577,765-1,576,526-1,598,155-1,489,638621,137
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái460,661253,778446,8671,027,5091,160,3761,407,9961,221,3071,297,684833,834811,542920,197
8. Quỹ đầu tư phát triển5,408,4945,089,1614,133,3683,445,1102,916,3442,439,0928,082,2136,952,5376,437,2965,893,9125,366,662
9. Quỹ dự phòng tài chính364,592385,272
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2532531,2656,9864,7344,213316,999223,814187,050144,810118,393
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,187,3954,981,4524,631,5914,574,9894,232,2812,485,7901,400,4021,672,649913,06195,676447,493
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,662,7274,662,7274,673,7484,662,7274,704,768
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp99027,981984980980
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,118,2164,432,8424,050,7943,843,3453,776,4064,623,0644,270,7604,103,8833,959,0993,964,9224,438,027
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác40,90574,27790,83841,98971,34458,859144,588158,113166,996185,730249,208
1. Nguồn kinh phí-53,805-37,850-37,991-103,763-103,318-119,445-57,389-46,637-43,18811,38851,103
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định94,710112,126128,829145,752174,662178,304201,978204,750210,184174,342198,105
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,062,09478,376,93079,014,19880,278,17978,517,04077,308,20374,482,70969,802,56266,667,65463,469,44365,838,446
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |