Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (gvr)

33.80
-1.40
(-3.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,623,2474,590,3337,606,7976,199,4944,161,2014,142,0249,036,8825,853,6435,577,0984,904,8929,678,0636,160,8385,696,2304,854,6769,063,2946,168,0183,212,2122,752,4827,131,7895,336,615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,0634,96815,6204,1702,9826,85524,1036,46615,35311,39622,2049,7932,3735,0298,8833,8364,3067,8866,7112,601
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,622,1844,585,3657,591,1776,195,3244,158,2194,135,1699,012,7805,847,1775,561,7464,893,4969,655,8606,151,0445,693,8574,849,6479,054,4116,164,1823,207,9072,744,5957,125,0785,334,014
4. Giá vốn hàng bán3,449,6613,509,4045,988,0294,960,8243,252,3833,129,2917,324,7874,266,6824,090,8963,423,2957,091,4114,061,7084,046,6763,453,4446,684,0334,913,7002,535,2102,231,7835,266,6693,941,852
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,172,5231,075,9611,603,1481,234,500905,8371,005,8781,687,9921,580,4951,470,8501,470,2012,564,4492,089,3361,647,1811,396,2032,370,3781,250,482672,697512,8121,858,4091,392,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính234,750227,013351,475284,534319,054231,073267,533231,815238,723178,205264,161175,463186,297186,4931,634,637924,322207,924239,898261,322147,060
7. Chi phí tài chính115,438111,295131,308117,058139,234142,847230,960153,519169,130145,264225,411176,023251,53446,942482,674340,320194,999152,129230,754186,866
-Trong đó: Chi phí lãi vay81,42394,023114,63093,463113,445121,115135,191125,793114,189126,127149,982147,072137,984147,115262,816191,495142,470154,519193,819147,316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh58,985-6,41085,075-268,870-6,521-11,140128,60447,45969,80452,81251,30930,16685,581114,77498,49842,800110,39869,62275,695102,874
9. Chi phí bán hàng103,143113,259217,990158,521104,714109,152219,508131,586128,244113,336192,882116,241106,69894,346180,389135,75463,02362,657137,774117,534
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp414,876363,422667,488452,076387,665362,074555,653445,507400,251345,319462,477421,391572,688309,552680,507363,332281,887257,539580,545391,358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)832,800708,5881,022,911522,510586,755611,7381,078,0091,129,1561,081,7521,097,3011,999,1511,581,310988,1381,246,6302,759,9441,378,199451,109350,0071,246,353946,338
12. Thu nhập khác417,807122,679753,366184,328345,539378,139833,843123,080371,361450,734590,453130,996314,620117,2231,150,402115,865158,85570,862905,905523,513
13. Chi phí khác67,19152,774104,45284,65250,37741,998252,37471,58555,31548,759491,49742,34338,28759,875257,75230,99142,02718,651167,36253,104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)350,61669,905648,91499,676295,162336,142581,46951,495316,046401,97498,95588,652276,33357,347892,64984,874116,82952,211738,543470,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,183,416778,4931,671,825622,186881,917947,8801,659,4781,180,6511,397,7991,499,2752,098,1061,669,9631,264,4711,303,9773,652,5931,463,073567,938402,2181,984,8961,416,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành181,784133,962285,778129,484139,647145,629370,689159,557229,889194,988368,409175,465186,537137,326520,576293,033172,446125,538339,929242,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,099-5,500-30,140-90737,80246,567-22,09527,238-9,642-11,310-56,952-38,98611,941-49,589-65,257-21,304-109,571-59,855-36,960-45,447
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)188,883128,461255,638128,577177,448192,196348,594186,795220,247183,678311,457136,479198,47987,737455,320271,72962,87565,683302,969197,270
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)994,533650,0321,416,186493,610704,469755,6831,310,884993,8561,177,5521,315,5971,786,6491,533,4831,065,9921,216,2403,197,2731,191,344505,063336,5351,681,9271,219,477
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát131,000174,469251,790180,775146,285205,869399,257158,761160,434260,503349,132292,946306,128398,309529,601208,727102,712110,346219,195239,077
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)863,533475,5631,164,396312,835558,184549,814911,627835,0951,017,1181,055,0941,437,5171,240,537759,865817,9312,667,672982,616402,350226,1901,462,733980,399

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,460,32222,975,13024,185,72623,731,00022,626,04622,405,64623,314,79424,433,68824,144,91122,789,79822,843,44823,213,05821,933,58021,914,09423,096,80621,815,94820,757,91019,871,40220,681,04318,115,408
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,145,7114,611,5695,677,9075,534,4144,301,2613,576,5504,164,2245,139,7005,973,0655,051,8455,328,5897,325,8796,557,5634,658,5436,218,5126,130,6274,182,3704,819,5586,242,4864,458,357
1. Tiền1,890,9101,871,3692,276,9542,354,0831,811,8121,578,9572,484,7341,786,2012,173,2002,152,7342,335,5541,863,7691,755,1582,067,7122,094,1581,632,0831,077,3351,022,8551,918,9141,314,494
2. Các khoản tương đương tiền2,254,8012,740,2003,400,9533,180,3312,489,4481,997,5931,679,4903,353,5003,799,8652,899,1112,993,0355,462,1114,802,4052,590,8314,124,3544,498,5443,105,0353,796,7034,323,5723,143,863
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,730,10811,744,35111,227,06010,770,29210,747,90011,012,62211,317,92410,426,56310,172,7659,858,57910,226,6568,879,9888,856,54711,291,3539,776,2179,421,5399,514,5288,046,8857,440,7296,459,995
1. Chứng khoán kinh doanh1,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1646,7596,7596,7596,7596,759
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-4,329-4,380-4,613-4,382-4,287
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,729,01311,743,25511,225,96510,769,19710,746,80511,011,52711,316,82810,425,46810,171,6709,857,48410,225,5608,878,8938,855,45111,290,2579,775,1219,419,1089,512,1488,044,7397,438,3526,457,523
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,216,0582,454,7462,866,8452,836,7972,614,5692,766,0772,942,2822,628,3832,475,0873,066,4162,824,4962,567,2742,460,4232,623,9802,924,4942,574,0592,568,7572,715,3302,791,5922,852,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,067,1041,110,4531,338,9111,190,2891,008,4101,184,7331,428,1041,074,925887,2431,247,2951,376,1191,105,820891,993901,2901,276,415977,656983,0931,023,1421,142,6741,056,265
2. Trả trước cho người bán545,850575,808467,989572,363451,062572,938528,587603,451551,565664,533527,187587,995585,623530,901511,843638,436577,861623,847694,271526,991
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,0488,0488,04810,38510,53810,50310,54710,57510,52310,52710,52010,51910,54310,55110,5486,8277,9988,03910,53623,320
6. Phải thu ngắn hạn khác908,4221,063,7911,366,3551,280,2141,373,1571,224,3501,178,9501,137,1161,214,7481,338,1831,156,7351,104,2071,218,6181,417,2181,379,1021,148,1651,208,6221,266,7261,135,1941,494,546
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-313,366-303,355-314,458-216,454-228,597-226,447-203,906-197,683-188,992-194,122-246,064-241,267-246,353-235,980-253,413-197,025-208,817-206,423-191,083-248,836
IV. Tổng hàng tồn kho3,132,8923,084,5563,377,4563,672,3023,877,5314,023,5304,003,3225,447,4634,618,6783,966,0743,573,2033,610,5273,177,4592,488,4542,289,8662,796,6593,543,5123,312,8193,195,5233,302,192
1. Hàng tồn kho3,157,2213,109,8583,404,9473,704,5673,923,9544,110,4274,083,9985,484,6414,654,1634,002,1213,587,6353,623,0893,190,0202,502,4012,304,5952,831,5993,585,0603,391,8463,246,8653,346,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24,329-25,302-27,491-32,265-46,423-86,897-80,677-37,178-35,484-36,047-14,432-12,562-12,562-13,947-14,729-34,940-41,548-79,027-51,342-44,697
V. Tài sản ngắn hạn khác1,235,5511,079,9081,036,457917,1951,084,7851,026,867887,043791,579905,315846,883890,505829,389881,588851,7651,887,717893,064948,744976,8101,010,7121,042,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn215,669140,58089,86158,644212,816102,861102,34461,923126,32362,24970,31793,23478,946121,818113,10998,518147,706125,799104,494285,946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ555,996541,442528,936541,253517,988525,419556,333499,043514,618502,726484,830484,112499,845483,038506,307487,931472,167464,486474,832442,866
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước463,887397,886417,660317,297353,982398,587228,366230,613264,374281,908335,357252,043302,797246,9091,268,301306,615328,871386,525431,386313,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn52,656,32953,938,01154,199,54854,065,79554,038,22954,637,41454,749,19455,153,41255,128,88256,550,36556,179,82456,154,49857,069,16357,131,18456,548,37557,428,05457,029,51957,054,98657,489,75057,905,178
I. Các khoản phải thu dài hạn605,375671,449653,269571,019635,324607,399512,609511,113534,427641,732702,628715,676692,298786,992682,825718,635750,312720,089707,511954,293
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn790,492798,112797,194772,843810,341776,620810,956824,024826,474826,571849,803856,286957,988879,889884,665892,091896,938937,907937,739992,374
5. Phải thu dài hạn khác174,129239,300222,031216,469243,137249,489251,787244,343281,216385,942332,698343,218189,544370,536268,769279,624296,173271,817278,193387,904
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-359,246-365,963-365,957-418,293-418,155-418,710-550,436-557,254-573,264-570,781-479,873-483,828-455,234-463,432-470,609-453,080-442,800-489,635-508,421-425,985
II. Tài sản cố định34,446,78234,903,33834,459,02433,962,55534,182,96734,465,53233,951,99433,652,50834,093,43133,934,54132,528,49632,341,21032,603,06332,803,12130,202,76030,532,59331,021,87030,170,94027,676,97227,699,259
1. Tài sản cố định hữu hình34,337,16934,792,64434,346,56833,849,90134,068,67734,348,06933,833,97833,533,86833,972,85533,815,04232,411,16332,227,46132,488,03332,689,41330,088,81330,419,25330,907,09930,054,23627,558,88827,581,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,6505806978149301,0475486657518349129911,0691,147
3. Tài sản cố định vô hình107,963110,114111,758111,841113,360116,416117,467117,976119,825118,664116,420112,758113,961112,561113,947113,339114,771116,704118,084117,324
III. Bất động sản đầu tư1,284,7821,309,1741,341,0081,365,7531,398,5291,382,5511,416,7381,401,2831,434,9571,450,4811,477,7921,424,0831,455,1951,450,5191,475,4411,378,5321,397,9591,363,5941,345,3411,258,118
- Nguyên giá2,271,3372,271,3372,273,6712,266,9822,278,1602,229,0872,231,2882,175,2762,182,8302,165,8432,164,0202,082,4882,091,0002,058,7272,057,2091,931,7071,926,1391,866,8361,824,4851,713,796
- Giá trị hao mòn lũy kế-986,555-962,163-932,663-901,228-879,631-846,536-814,550-773,993-747,873-715,363-686,229-658,405-635,805-608,208-581,768-553,174-528,180-503,242-479,144-455,678
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,464,80110,101,82610,783,01711,192,30410,968,94711,193,98712,145,74712,578,29512,222,64612,711,38314,755,52314,836,75715,112,74615,319,80118,197,05018,260,69417,922,59819,251,81421,535,88821,579,326
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn198,403196,221195,834195,213191,379195,645192,245188,380192,297190,084186,634187,553186,05395,63285,945117,138101,276110,285117,667179,298
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,266,3989,905,60510,587,18310,997,09210,777,56810,998,34211,953,50212,389,91512,030,34912,521,29914,568,88914,649,20414,926,69315,224,16818,111,10518,143,55617,821,32219,141,52921,418,22121,400,028
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,770,8612,957,3402,987,6982,928,6082,929,0972,864,0452,875,7323,174,6932,863,8193,386,4072,776,6723,083,5403,136,7782,859,0112,795,9823,576,3853,271,9753,066,5983,854,9463,904,728
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,071,1612,147,1282,198,2712,089,9672,365,8572,400,9752,390,7302,404,3082,373,5292,381,2862,331,2292,458,9092,436,9762,381,0752,341,0292,704,4432,640,9622,617,1043,067,5473,055,829
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn360,703360,703360,703393,731393,731393,731386,555384,555385,555354,526354,526354,526354,526354,526264,343269,788269,788268,308262,223263,867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-33,325-47,108-46,077-52,810-52,781-54,161-53,803-24,317-23,041-22,173-22,173-20,170-20,224-26,330-26,330-26,487-25,880-21,320-11,084-5,846
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn372,322496,617474,800497,720222,290123,500152,250410,147127,776672,768113,090290,275365,500149,740216,941628,642387,105202,506536,260590,877
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,904,2783,809,8413,774,9393,850,2713,888,8354,088,1773,809,4603,725,7773,978,3044,424,3333,937,0313,750,5744,065,4463,907,1263,188,7262,953,1502,654,2642,468,9352,353,6032,485,321
1. Chi phí trả trước dài hạn3,691,7783,607,8063,549,2893,653,9033,688,9603,851,8133,525,3513,522,2823,688,5434,144,4433,658,7133,491,2093,813,9183,660,6182,868,9482,736,1642,483,5472,340,5832,278,3432,407,461
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại100,72793,977114,00683,88883,641121,373205,623195,646211,227202,632230,560210,388202,853213,978309,395206,606159,419116,91658,54467,031
3. Tài sản dài hạn khác111,773108,057111,644112,480116,234114,99278,4877,84978,53377,25747,75748,97748,67532,52910,38310,37911,29811,43616,71610,830
VII. Lợi thế thương mại179,450185,042200,594195,28534,53035,72236,91439,1061,2981,4901,6822,6603,6374,6145,5928,06610,54113,01515,48924,132
TỔNG CỘNG TÀI SẢN76,116,65076,913,14178,385,27477,796,79576,664,27577,043,06078,063,98979,587,10179,273,79379,340,16379,023,27279,367,55679,002,74279,045,27879,645,18179,244,00277,787,43076,926,38878,170,79276,020,586
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,517,62720,894,96423,531,69722,506,77422,489,68522,752,09824,860,73224,741,37125,419,67425,422,22627,106,52625,946,20626,209,85826,908,12128,473,65930,219,64727,487,34326,327,58627,414,03326,287,254
I. Nợ ngắn hạn7,823,6727,722,61710,016,5768,306,8128,284,4628,400,93610,232,0949,081,8089,648,3669,396,75910,989,7888,797,9358,651,7288,878,78910,564,85911,396,3808,723,2097,697,3559,192,7817,819,902
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,064,1182,445,3472,844,1861,904,9942,419,7842,622,3382,589,3472,152,0442,845,7642,684,6002,510,0831,969,9192,362,5673,387,5283,380,7082,464,1322,779,8392,616,0542,627,8952,563,346
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn910,835822,085927,415785,281774,576766,732816,613734,350835,967748,853748,786696,494883,551618,390890,193792,175844,052773,310902,9401,093,529
4. Người mua trả tiền trước784,437782,401690,443585,690545,181546,809542,146490,645700,352598,574582,379494,100669,396708,714591,527758,713795,746650,618598,324474,850
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước440,240356,442543,455759,418518,874383,565664,302895,832651,140447,178516,442674,578472,287276,397589,713720,535402,390164,309509,954317,593
6. Phải trả người lao động877,690674,6631,581,046810,840630,019612,7001,360,5801,225,8951,059,590898,0932,114,4891,146,075879,052697,6291,505,117692,136520,002419,0711,371,672850,804
7. Chi phí phải trả ngắn hạn580,921512,435484,222461,209462,978472,363475,303498,498551,142570,088479,092442,637455,219499,199436,779398,721372,808336,527427,873440,742
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn299,439318,845344,914275,394319,982305,206298,549261,317263,652318,939511,593449,262250,817263,190320,226258,714230,012245,569245,903182,307
11. Phải trả ngắn hạn khác1,094,757989,8431,127,7181,678,3931,471,0841,574,5621,781,7631,646,6911,523,5062,046,2321,989,1452,057,9471,759,8001,689,3171,663,3764,595,1891,984,5241,792,2741,387,8891,130,226
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4535,69545617,70817,73812,5322,94519,09423,89523,88921,81918,10518,15618,259193
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi770,782814,8621,472,7211,027,8841,124,2461,104,1291,700,5451,157,4401,193,3591,060,3131,515,960848,819900,884720,1661,187,220716,064793,837699,6251,120,331766,309
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,693,95413,172,34713,515,12114,199,96314,205,22314,351,16214,628,63715,659,56215,771,30716,025,46816,116,73817,148,27117,558,13018,029,33217,908,80018,823,26818,764,13418,630,23018,221,25218,467,352
1. Phải trả người bán dài hạn118118
2. Chi phí phải trả dài hạn127,268105,150252,171248,612263,335246,011223,68970,969134,45375,024100,17875,37674,11574,26670,66398,24198,50893,99123,32956,532
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác212,288263,713263,745197,952319,228219,480229,329355,605383,183329,512363,255394,964339,717304,129201,049225,175251,124273,235371,081361,040
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,094,7813,482,0953,734,9594,319,1844,287,8324,444,0224,822,3125,607,4125,656,3656,080,7796,473,7207,506,8767,686,1888,181,3698,745,1099,283,1739,232,3679,181,9499,180,2509,662,028
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,2914,2914,2914,2914,2914,291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,902,7578,963,5558,946,7029,094,4309,019,1839,160,5569,079,2389,232,1239,202,6749,143,4408,781,5768,744,2899,054,6609,063,0248,698,5499,027,3638,981,3088,879,4518,444,5198,196,499
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ352,570353,543313,251335,493311,353276,802274,069393,453394,632396,712398,008426,765403,450406,543193,431189,316200,827201,604201,957191,135
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,599,02456,018,17754,853,57755,290,02154,174,59154,290,96253,203,25754,845,73053,854,11953,917,93751,916,74653,421,35052,792,88452,137,15751,171,52249,024,35550,300,08750,598,80250,756,75949,733,333
I. Vốn chủ sở hữu55,543,15155,977,98454,808,66455,220,66354,112,63454,217,11853,134,59054,762,14353,778,17353,826,59751,822,29253,304,35852,672,14152,092,39551,134,72348,961,42350,228,90450,537,38850,689,52949,653,279
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần325,833325,833325,833321,757204,129198,838198,838198,838153,450153,450153,450153,450153,450128,490128,490130,156130,156130,156135,743135,743
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,591
5. Cổ phiếu quỹ-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-71,832-71,832-129,311-129,315-107,527-104,633-107,406
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,575,736-1,575,736-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,575,719-1,591,338-1,596,117-1,598,155-1,653,640-1,466,591
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái817,766691,933463,725215,35019,779259,185290,450171,371210,937256,432459,632457,555776,765860,4791,063,342895,0501,019,6971,204,2421,049,4241,139,897
8. Quỹ đầu tư phát triển5,643,2655,409,3495,404,9295,293,7845,277,4755,089,8275,089,7234,402,0384,325,6394,136,1394,131,1514,129,6333,559,3983,374,5403,378,6623,310,3623,165,3362,917,8552,938,3372,987,831
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2532532532532532532532532531,2651,2651,2651,2651,2651,2654,6474,6474,6474,7344,213
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,801,0725,896,8735,029,8966,109,2725,653,5585,645,8494,783,4277,103,4426,335,5746,618,9694,543,8175,884,1465,372,8835,074,2794,451,8632,281,2823,770,5084,083,9243,908,4932,910,080
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,519,5175,218,2995,148,5844,844,8024,521,9954,587,7194,336,4544,452,3064,318,4254,228,4754,101,1114,246,4424,376,5144,292,3483,748,0614,049,9843,853,4013,891,6544,400,4814,038,921
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác55,87340,19344,91269,35861,95673,84468,66783,58775,94691,34094,454116,993120,74344,76136,79962,93271,18261,41567,23080,053
1. Nguồn kinh phí-28,921-23,011-53,601-32,353-43,491-34,950-44,638-33,707-45,227-33,779-47,370-16,149-16,775-96,600-109,187-86,534-82,540-97,239-99,529-83,063
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định84,79463,20398,513101,711105,447108,795113,305117,294121,173125,119141,824133,142137,518141,361145,986149,466153,722158,654166,759163,116
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN76,116,65076,913,14178,385,27477,796,79576,664,27577,043,06078,063,98979,587,10179,273,79379,340,16379,023,27279,367,55679,002,74279,045,27879,645,18179,244,00277,787,43076,926,38878,170,79276,020,586
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |