Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (gvr)

31.20
0.40
(1.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,717,0654,653,6684,590,3337,606,7976,199,4944,161,2014,142,0249,036,8825,853,6435,577,0984,904,8929,678,0636,160,8385,696,2304,854,6769,063,2946,168,0183,212,2122,752,4827,131,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2911,0634,96815,6204,1702,9826,85524,1036,46615,35311,39622,2049,7932,3735,0298,8833,8364,3067,8866,711
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,715,7744,652,6054,585,3657,591,1776,195,3244,158,2194,135,1699,012,7805,847,1775,561,7464,893,4969,655,8606,151,0445,693,8574,849,6479,054,4116,164,1823,207,9072,744,5957,125,078
4. Giá vốn hàng bán6,120,2163,491,7373,509,4045,988,0294,960,8243,252,3833,129,2917,324,7874,266,6824,090,8963,423,2957,091,4114,061,7084,046,6763,453,4446,684,0334,913,7002,535,2102,231,7835,266,669
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,595,5571,160,8681,075,9611,603,1481,234,500905,8371,005,8781,687,9921,580,4951,470,8501,470,2012,564,4492,089,3361,647,1811,396,2032,370,3781,250,482672,697512,8121,858,409
6. Doanh thu hoạt động tài chính226,341234,405227,013351,475284,534319,054231,073267,533231,815238,723178,205264,161175,463186,297186,4931,634,637924,322207,924239,898261,322
7. Chi phí tài chính90,612134,916111,295131,308117,058139,234142,847230,960153,519169,130145,264225,411176,023251,53446,942482,674340,320194,999152,129230,754
-Trong đó: Chi phí lãi vay81,28890,52794,023114,63093,463113,445121,115135,191125,793114,189126,127149,982147,072137,984147,115262,816191,495142,470154,519193,819
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,62659,414-6,41085,075-268,870-6,521-11,140128,60447,45969,80452,81251,30930,16685,581114,77498,49842,800110,39869,62275,695
9. Chi phí bán hàng149,742101,740113,259217,990158,521104,714109,152219,508131,586128,244113,336192,882116,241106,69894,346180,389135,75463,02362,657137,774
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp511,328431,770363,422667,488452,076387,665362,074555,653445,507400,251345,319462,477421,391572,688309,552680,507363,332281,887257,539580,545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,074,842786,262708,5881,022,911522,510586,755611,7381,078,0091,129,1561,081,7521,097,3011,999,1511,581,310988,1381,246,6302,759,9441,378,199451,109350,0071,246,353
12. Thu nhập khác323,620416,545122,679753,366184,328345,539378,139833,843123,080371,361450,734590,453130,996314,620117,2231,150,402115,865158,85570,862905,905
13. Chi phí khác92,05578,60752,774104,45284,65250,37741,998252,37471,58555,31548,759491,49742,34338,28759,875257,75230,99142,02718,651167,362
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)231,564337,93769,905648,91499,676295,162336,142581,46951,495316,046401,97498,95588,652276,33357,347892,64984,874116,82952,211738,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,306,4071,124,199778,4931,671,825622,186881,917947,8801,659,4781,180,6511,397,7991,499,2752,098,1061,669,9631,264,4711,303,9773,652,5931,463,073567,938402,2181,984,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành240,800181,481133,962285,778129,484139,647145,629370,689159,557229,889194,988368,409175,465186,537137,326520,576293,033172,446125,538339,929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-55,1148,070-5,500-30,140-90737,80246,567-22,09527,238-9,642-11,310-56,952-38,98611,941-49,589-65,257-21,304-109,571-59,855-36,960
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)185,686189,550128,461255,638128,577177,448192,196348,594186,795220,247183,678311,457136,479198,47987,737455,320271,72962,87565,683302,969
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,120,720934,649650,0321,416,186493,610704,469755,6831,310,884993,8561,177,5521,315,5971,786,6491,533,4831,065,9921,216,2403,197,2731,191,344505,063336,5351,681,927
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát176,936113,808174,469251,790180,775146,285205,869399,257158,761160,434260,503349,132292,946306,128398,309529,601208,727102,712110,346219,195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)943,784820,840475,5631,164,396312,835558,184549,814911,627835,0951,017,1181,055,0941,437,5171,240,537759,865817,9312,667,672982,616402,350226,1901,462,733

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn25,448,90523,473,48822,975,13024,185,72623,731,00022,626,04622,405,64623,314,79424,433,68824,144,91122,789,79822,843,44823,213,05821,933,58021,914,09423,096,80621,815,94820,757,91019,871,40220,681,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,861,4564,203,6724,611,5695,677,9075,534,4144,301,2613,576,5504,164,2245,139,7005,973,0655,051,8455,328,5897,325,8796,557,5634,658,5436,218,5126,130,6274,182,3704,819,5586,242,486
1. Tiền2,678,9101,891,8711,871,3692,276,9542,354,0831,811,8121,578,9572,484,7341,786,2012,173,2002,152,7342,335,5541,863,7691,755,1582,067,7122,094,1581,632,0831,077,3351,022,8551,918,914
2. Các khoản tương đương tiền3,182,5452,311,8012,740,2003,400,9533,180,3312,489,4481,997,5931,679,4903,353,5003,799,8652,899,1112,993,0355,462,1114,802,4052,590,8314,124,3544,498,5443,105,0353,796,7034,323,572
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,025,35012,675,29211,744,35111,227,06010,770,29210,747,90011,012,62211,317,92410,426,56310,172,7659,858,57910,226,6568,879,9888,856,54711,291,3539,776,2179,421,5399,514,5288,046,8857,440,729
1. Chứng khoán kinh doanh1,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1641,1646,7596,7596,7596,759
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-68-4,329-4,380-4,613-4,382
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,024,25512,674,19611,743,25511,225,96510,769,19710,746,80511,011,52711,316,82810,425,46810,171,6709,857,48410,225,5608,878,8938,855,45111,290,2579,775,1219,419,1089,512,1488,044,7397,438,352
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,401,3422,013,8762,454,7462,866,8452,836,7972,614,5692,766,0772,942,2822,628,3832,475,0873,066,4162,824,4962,567,2742,460,4232,623,9802,924,4942,574,0592,568,7572,715,3302,791,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,154,2281,076,8701,110,4531,338,9111,190,2891,008,4101,184,7331,428,1041,074,925887,2431,247,2951,376,1191,105,820891,993901,2901,276,415977,656983,0931,023,1421,142,674
2. Trả trước cho người bán480,584344,387575,808467,989572,363451,062572,938528,587603,451551,565664,533527,187587,995585,623530,901511,843638,436577,861623,847694,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,0488,0488,0488,04810,38510,53810,50310,54710,57510,52310,52710,52010,51910,54310,55110,5486,8277,9988,03910,536
6. Phải thu ngắn hạn khác1,072,385900,0791,063,7911,366,3551,280,2141,373,1571,224,3501,178,9501,137,1161,214,7481,338,1831,156,7351,104,2071,218,6181,417,2181,379,1021,148,1651,208,6221,266,7261,135,194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-313,903-315,509-303,355-314,458-216,454-228,597-226,447-203,906-197,683-188,992-194,122-246,064-241,267-246,353-235,980-253,413-197,025-208,817-206,423-191,083
IV. Tổng hàng tồn kho3,116,1813,330,5203,084,5563,377,4563,672,3023,877,5314,023,5304,003,3225,447,4634,618,6783,966,0743,573,2033,610,5273,177,4592,488,4542,289,8662,796,6593,543,5123,312,8193,195,523
1. Hàng tồn kho3,143,4203,356,4093,109,8583,404,9473,704,5673,923,9544,110,4274,083,9985,484,6414,654,1634,002,1213,587,6353,623,0893,190,0202,502,4012,304,5952,831,5993,585,0603,391,8463,246,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,239-25,890-25,302-27,491-32,265-46,423-86,897-80,677-37,178-35,484-36,047-14,432-12,562-12,562-13,947-14,729-34,940-41,548-79,027-51,342
V. Tài sản ngắn hạn khác1,044,5761,250,1291,079,9081,036,457917,1951,084,7851,026,867887,043791,579905,315846,883890,505829,389881,588851,7651,887,717893,064948,744976,8101,010,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn116,580229,057140,58089,86158,644212,816102,861102,34461,923126,32362,24970,31793,23478,946121,818113,10998,518147,706125,799104,494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ545,735556,356541,442528,936541,253517,988525,419556,333499,043514,618502,726484,830484,112499,845483,038506,307487,931472,167464,486474,832
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước382,057464,716397,886417,660317,297353,982398,587228,366230,613264,374281,908335,357252,043302,797246,9091,268,301306,615328,871386,525431,386
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn52,731,80053,576,92453,938,01154,199,54854,065,79554,038,22954,637,41454,749,19455,153,41255,128,88256,550,36556,179,82456,154,49857,069,16357,131,18456,548,37557,428,05457,029,51957,054,98657,489,750
I. Các khoản phải thu dài hạn645,584606,074671,449653,269571,019635,324607,399512,609511,113534,427641,732702,628715,676692,298786,992682,825718,635750,312720,089707,511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn788,468790,462798,112797,194772,843810,341776,620810,956824,024826,474826,571849,803856,286957,988879,889884,665892,091896,938937,907937,739
5. Phải thu dài hạn khác215,342174,858239,300222,031216,469243,137249,489251,787244,343281,216385,942332,698343,218189,544370,536268,769279,624296,173271,817278,193
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-358,227-359,246-365,963-365,957-418,293-418,155-418,710-550,436-557,254-573,264-570,781-479,873-483,828-455,234-463,432-470,609-453,080-442,800-489,635-508,421
II. Tài sản cố định34,413,27835,232,55334,903,33834,459,02433,962,55534,182,96734,465,53233,951,99433,652,50834,093,43133,934,54132,528,49632,341,21032,603,06332,803,12130,202,76030,532,59331,021,87030,170,94027,676,972
1. Tài sản cố định hữu hình34,302,25235,121,99634,792,64434,346,56833,849,90134,068,67734,348,06933,833,97833,533,86833,972,85533,815,04232,411,16332,227,46132,488,03332,689,41330,088,81330,419,25330,907,09930,054,23627,558,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,3061,6505806978149301,0475486657518349129911,0691,147
3. Tài sản cố định vô hình109,720108,906110,114111,758111,841113,360116,416117,467117,976119,825118,664116,420112,758113,961112,561113,947113,339114,771116,704118,084
III. Bất động sản đầu tư1,261,9351,288,7601,309,1741,341,0081,365,7531,398,5291,382,5511,416,7381,401,2831,434,9571,450,4811,477,7921,424,0831,455,1951,450,5191,475,4411,378,5321,397,9591,363,5941,345,341
- Nguyên giá2,273,1332,278,8922,271,3372,273,6712,266,9822,278,1602,229,0872,231,2882,175,2762,182,8302,165,8432,164,0202,082,4882,091,0002,058,7272,057,2091,931,7071,926,1391,866,8361,824,485
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,011,198-990,132-962,163-932,663-901,228-879,631-846,536-814,550-773,993-747,873-715,363-686,229-658,405-635,805-608,208-581,768-553,174-528,180-503,242-479,144
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,706,8799,499,26110,101,82610,783,01711,192,30410,968,94711,193,98712,145,74712,578,29512,222,64612,711,38314,755,52314,836,75715,112,74615,319,80118,197,05018,260,69417,922,59819,251,81421,535,888
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn198,469199,055196,221195,834195,213191,379195,645192,245188,380192,297190,084186,634187,553186,05395,63285,945117,138101,276110,285117,667
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,508,4109,300,2069,905,60510,587,18310,997,09210,777,56810,998,34211,953,50212,389,91512,030,34912,521,29914,568,88914,649,20414,926,69315,224,16818,111,10518,143,55617,821,32219,141,52921,418,221
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,664,1272,862,2912,957,3402,987,6982,928,6082,929,0972,864,0452,875,7323,174,6932,863,8193,386,4072,776,6723,083,5403,136,7782,859,0112,795,9823,576,3853,271,9753,066,5983,854,946
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,152,9602,182,4972,147,1282,198,2712,089,9672,365,8572,400,9752,390,7302,404,3082,373,5292,381,2862,331,2292,458,9092,436,9762,381,0752,341,0292,704,4432,640,9622,617,1043,067,547
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn563,175360,703360,703360,703393,731393,731393,731386,555384,555385,555354,526354,526354,526354,526354,526264,343269,788269,788268,308262,223
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-52,008-51,232-47,108-46,077-52,810-52,781-54,161-53,803-24,317-23,041-22,173-22,173-20,170-20,224-26,330-26,330-26,487-25,880-21,320-11,084
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn370,322496,617474,800497,720222,290123,500152,250410,147127,776672,768113,090290,275365,500149,740216,941628,642387,105202,506536,260
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,866,1403,908,5363,809,8413,774,9393,850,2713,888,8354,088,1773,809,4603,725,7773,978,3044,424,3333,937,0313,750,5744,065,4463,907,1263,188,7262,953,1502,654,2642,468,9352,353,603
1. Chi phí trả trước dài hạn3,625,3883,717,6123,607,8063,549,2893,653,9033,688,9603,851,8133,525,3513,522,2823,688,5434,144,4433,658,7133,491,2093,813,9183,660,6182,868,9482,736,1642,483,5472,340,5832,278,343
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại134,20279,15093,977114,00683,88883,641121,373205,623195,646211,227202,632230,560210,388202,853213,978309,395206,606159,419116,91658,544
3. Tài sản dài hạn khác106,550111,773108,057111,644112,480116,234114,99278,4877,84978,53377,25747,75748,97748,67532,52910,38310,37911,29811,43616,716
VII. Lợi thế thương mại173,857179,450185,042200,594195,28534,53035,72236,91439,1061,2981,4901,6822,6603,6374,6145,5928,06610,54113,01515,489
TỔNG CỘNG TÀI SẢN78,180,70677,050,41276,913,14178,385,27477,796,79576,664,27577,043,06078,063,98979,587,10179,273,79379,340,16379,023,27279,367,55679,002,74279,045,27879,645,18179,244,00277,787,43076,926,38878,170,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,767,83520,328,64620,894,96423,531,69722,506,77422,489,68522,752,09824,860,73224,741,37125,419,67425,422,22627,106,52625,946,20626,209,85826,908,12128,473,65930,219,64727,487,34326,327,58627,414,033
I. Nợ ngắn hạn7,954,3707,484,4087,722,61710,016,5768,306,8128,284,4628,400,93610,232,0949,081,8089,648,3669,396,75910,989,7888,797,9358,651,7288,878,78910,564,85911,396,3808,723,2097,697,3559,192,781
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,758,9732,018,9692,445,3472,844,1861,904,9942,419,7842,622,3382,589,3472,152,0442,845,7642,684,6002,510,0831,969,9192,362,5673,387,5283,380,7082,464,1322,779,8392,616,0542,627,895
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn959,295947,738822,085927,415785,281774,576766,732816,613734,350835,967748,853748,786696,494883,551618,390890,193792,175844,052773,310902,940
4. Người mua trả tiền trước583,950591,205782,401690,443585,690545,181546,809542,146490,645700,352598,574582,379494,100669,396708,714591,527758,713795,746650,618598,324
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước777,126437,940356,442543,455759,418518,874383,565664,302895,832651,140447,178516,442674,578472,287276,397589,713720,535402,390164,309509,954
6. Phải trả người lao động1,037,882867,940674,6631,581,046810,840630,019612,7001,360,5801,225,8951,059,590898,0932,114,4891,146,075879,052697,6291,505,117692,136520,002419,0711,371,672
7. Chi phí phải trả ngắn hạn474,742617,003512,435484,222461,209462,978472,363475,303498,498551,142570,088479,092442,637455,219499,199436,779398,721372,808336,527427,873
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn287,736299,439318,845344,914275,394319,982305,206298,549261,317263,652318,939511,593449,262250,817263,190320,226258,714230,012245,569245,903
11. Phải trả ngắn hạn khác1,251,554920,640989,8431,127,7181,678,3931,471,0841,574,5621,781,7631,646,6911,523,5062,046,2321,989,1452,057,9471,759,8001,689,3171,663,3764,595,1891,984,5241,792,2741,387,889
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0404535,69545617,70817,73812,5322,94519,09423,89523,88921,81918,10518,15618,259
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi822,072783,081814,8621,472,7211,027,8841,124,2461,104,1291,700,5451,157,4401,193,3591,060,3131,515,960848,819900,884720,1661,187,220716,064793,837699,6251,120,331
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,813,46512,844,23813,172,34713,515,12114,199,96314,205,22314,351,16214,628,63715,659,56215,771,30716,025,46816,116,73817,148,27117,558,13018,029,33217,908,80018,823,26818,764,13418,630,23018,221,252
1. Phải trả người bán dài hạn118
2. Chi phí phải trả dài hạn334,302127,268105,150252,171248,612263,335246,011223,68970,969134,45375,024100,17875,37674,11574,26670,66398,24198,50893,99123,329
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác289,987212,678263,713263,745197,952319,228219,480229,329355,605383,183329,512363,255394,964339,717304,129201,049225,175251,124273,235371,081
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,973,7563,244,3483,482,0953,734,9594,319,1844,287,8324,444,0224,822,3125,607,4125,656,3656,080,7796,473,7207,506,8767,686,1888,181,3698,745,1099,283,1739,232,3679,181,9499,180,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,2914,6184,2914,2914,2914,2914,291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,859,5298,902,7578,963,5558,946,7029,094,4309,019,1839,160,5569,079,2389,232,1239,202,6749,143,4408,781,5768,744,2899,054,6609,063,0248,698,5499,027,3638,981,3088,879,4518,444,519
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ351,600352,570353,543313,251335,493311,353276,802274,069393,453394,632396,712398,008426,765403,450406,543193,431189,316200,827201,604201,957
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,412,87156,721,76656,018,17754,853,57755,290,02154,174,59154,290,96253,203,25754,845,73053,854,11953,917,93751,916,74653,421,35052,792,88452,137,15751,171,52249,024,35550,300,08750,598,80250,756,759
I. Vốn chủ sở hữu57,356,02556,663,74555,977,98454,808,66455,220,66354,112,63454,217,11853,134,59054,762,14353,778,17353,826,59751,822,29253,304,35852,672,14152,092,39551,134,72348,961,42350,228,90450,537,38850,689,529
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,00040,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần325,833325,833325,833325,833321,757204,129198,838198,838198,838153,450153,450153,450153,450153,450128,490128,490130,156130,156130,156135,743
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,59110,591
5. Cổ phiếu quỹ-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-960-71,832-71,832-129,311-129,315-107,527-104,633
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,574,186-1,575,736-1,575,736-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,577,765-1,575,719-1,591,338-1,596,117-1,598,155-1,653,640
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái645,651839,392691,933463,725215,35019,779259,185290,450171,371210,937256,432459,632457,555776,765860,4791,063,342895,0501,019,6971,204,2421,049,424
8. Quỹ đầu tư phát triển5,645,2775,643,7825,409,3495,404,9295,293,7845,277,4755,089,8275,089,7234,402,0384,325,6394,136,1394,131,1514,129,6333,559,3983,374,5403,378,6623,310,3623,165,3362,917,8552,938,337
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2532532532532532532532532532531,2651,2651,2651,2651,2651,2654,6474,6474,6474,734
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,975,9036,124,5765,896,8735,029,8966,109,2725,653,5585,645,8494,783,4277,103,4426,335,5746,618,9694,543,8175,884,1465,372,8835,074,2794,451,8632,281,2823,770,5084,083,9243,908,493
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,327,6635,294,4635,218,2995,148,5844,844,8024,521,9954,587,7194,336,4544,452,3064,318,4254,228,4754,101,1114,246,4424,376,5144,292,3483,748,0614,049,9843,853,4013,891,6544,400,481
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác56,84558,02140,19344,91269,35861,95673,84468,66783,58775,94691,34094,454116,993120,74344,76136,79962,93271,18261,41567,230
1. Nguồn kinh phí-29,791-30,826-23,011-53,601-32,353-43,491-34,950-44,638-33,707-45,227-33,779-47,370-16,149-16,775-96,600-109,187-86,534-82,540-97,239-99,529
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định86,63788,84763,20398,513101,711105,447108,795113,305117,294121,173125,119141,824133,142137,518141,361145,986149,466153,722158,654166,759
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78,180,70677,050,41276,913,14178,385,27477,796,79576,664,27577,043,06078,063,98979,587,10179,273,79379,340,16379,023,27279,367,55679,002,74279,045,27879,645,18179,244,00277,787,43076,926,38878,170,792
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |