Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

53.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
4. Giá vốn hàng bán2,546,6461,739,39690,197106,641108,841101,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)218,557123,75613,0107,0879,0929,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính37711,5461836330161
7. Chi phí tài chính58,44517,5351,9444,3594,8563,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay57,75617,4421,9444,3504,5723,057
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,2643,208
9. Chi phí bán hàng91,79259,1673277831,3421,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,97539,8985,0801,5091,6011,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,01421,9105,6778001,5943,582
12. Thu nhập khác1,3978,1761,5887,8403,6576,492
13. Chi phí khác646439514,0391635,235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3337,5336373,8023,4941,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31829,4436,3154,6015,0884,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,49111,4328897401,018982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,457-8,648
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)332,7838897401,018982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28526,6605,4263,8614,0703,857
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4,8101,900
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,09524,7605,4263,8614,0703,857

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn793,177974,26624,124104,17148,18276,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,47657,6981171,5423,7491,777
1. Tiền90,47657,6981171,5423,7491,777
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn464,862488,09522,29095,29539,28670,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng110,369217,8796,11488,19525,25658,571
2. Trả trước cho người bán5,3704,2712436,75513,45911,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn176,86577,59339
6. Phải thu ngắn hạn khác172,786188,82315,956406632584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-529-470-61-61-61
IV. Tổng hàng tồn kho223,669395,6651,7106,6784,5362,395
1. Hàng tồn kho224,811396,8071,7106,6784,5362,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,142-1,142
V. Tài sản ngắn hạn khác14,17132,80866566111,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,9216,5456656246
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,20826,2543661,438
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn545,690598,83585,55479,98485,87959,736
I. Các khoản phải thu dài hạn769720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác769720
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định418,402472,4693,62446,06848,713
1. Tài sản cố định hữu hình416,200469,4353,62446,06847,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,1601,6261,527
3. Tài sản cố định vô hình1,0431,408
III. Bất động sản đầu tư36,1009,000
- Nguyên giá36,1009,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,4067,8923,7002,011
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,4067,8923,7002,011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,93665,67285,34076,360
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,82215,558
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50,11450,11411,76076,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn73,580
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,30038,8212141212
1. Chi phí trả trước dài hạn33,30038,8212141212
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại11,87713,261
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
I. Nợ ngắn hạn696,252960,3546,75585,77146,38145,683
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn547,947699,8836,53632,73825,203
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,06240,2182,12973,71310,81016,762
4. Người mua trả tiền trước50,094117,5011,98961,177515
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,28823,6751,0275,4761,376983
6. Phải trả người lao động19,64450,3321,3149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,62922,86427940185
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2843
11. Phải trả ngắn hạn khác4,8925,16917942,210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi668668
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn179,791150,20824,47225,35918,51525,120
1. Phải trả người bán dài hạn6,899
2. Chi phí phải trả dài hạn1,362
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,3426,975
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn159,255125,58323,11025,35918,51518,221
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,00317,460
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn191191
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu462,824462,53978,45273,02669,16565,095
I. Vốn chủ sở hữu462,824462,53978,45273,02669,16565,095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần76,62876,628
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,70129,60518,45213,0269,1655,095
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát151,495156,305
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |