Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

56.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,814,7212,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,814,7212,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
4. Giá vốn hàng bán2,576,4152,546,6461,739,39690,197106,641108,841101,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)238,306218,557123,75613,0107,0879,0929,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,32237711,5461836330161
7. Chi phí tài chính52,85358,44517,5351,9444,3594,8563,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay52,21457,75617,4421,9444,3504,5723,057
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,0713,2643,208
9. Chi phí bán hàng84,41891,79259,1673277831,3421,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,82872,97539,8985,0801,5091,6011,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,601-1,01421,9105,6778001,5943,582
12. Thu nhập khác7,6241,3978,1761,5887,8403,6576,492
13. Chi phí khác2,613646439514,0391635,235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,0111,3337,5336373,8023,4941,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,61231829,4436,3154,6015,0884,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,8215,49111,4328897401,018982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,183-5,457-8,648
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,638332,7838897401,018982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,97428526,6605,4263,8614,0703,857
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,508-4,8101,900
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,4665,09524,7605,4263,8614,0703,857

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn919,548793,177974,26624,124104,17148,18276,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,67690,47657,6981171,5423,7491,777
1. Tiền46,67690,47657,6981171,5423,7491,777
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn571,006464,862488,09522,29095,29539,28670,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng154,913110,369217,8796,11488,19525,25658,571
2. Trả trước cho người bán1,4565,3704,2712436,75513,45911,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn183,940176,86577,59339
6. Phải thu ngắn hạn khác231,226172,786188,82315,956406632584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-529-529-470-61-61-61
IV. Tổng hàng tồn kho288,618223,669395,6651,7106,6784,5362,395
1. Hàng tồn kho289,760224,811396,8071,7106,6784,5362,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,142-1,142-1,142
V. Tài sản ngắn hạn khác13,24814,17132,80866566111,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,8005,9216,5456656246
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,4488,20826,2543661,438
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn583,639545,690598,83585,55479,98485,87959,736
I. Các khoản phải thu dài hạn727769720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác727769720
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định466,007418,402472,4693,62446,06848,713
1. Tài sản cố định hữu hình462,102416,200469,4353,62446,06847,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,2141,1601,6261,527
3. Tài sản cố định vô hình6911,0431,408
III. Bất động sản đầu tư36,1009,000
- Nguyên giá36,1009,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,67112,4067,8923,7002,011
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,67112,4067,8923,7002,011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,67068,93665,67285,34076,360
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh28,55618,82215,558
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn47,11450,11450,11411,76076,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn73,580
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,07133,30038,8212141212
1. Chi phí trả trước dài hạn29,07133,30038,8212141212
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,49311,87713,261
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,503,1871,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,021,955876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
I. Nợ ngắn hạn839,150696,252960,3546,75585,77146,38145,683
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn702,727547,947699,8836,53632,73825,203
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,93047,06240,2182,12973,71310,81016,762
4. Người mua trả tiền trước36,79750,094117,5011,98961,177515
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,5959,28823,6751,0275,4761,376983
6. Phải trả người lao động24,22419,64450,3321,3149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,89416,62922,86427940185
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn412843
11. Phải trả ngắn hạn khác7,2744,8925,16917942,210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi668668668
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn182,806179,791150,20824,47225,35918,51525,120
1. Phải trả người bán dài hạn6,899
2. Chi phí phải trả dài hạn1,362
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,7088,3426,975
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn165,087159,255125,58323,11025,35918,51518,221
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,82012,00317,460
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn191191191
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu481,232462,824462,53978,45273,02669,16565,095
I. Vốn chủ sở hữu481,232462,824462,53978,45273,02669,16565,095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần76,62876,62876,628
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối51,65734,70129,60518,45213,0269,1655,095
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát152,946151,495156,305
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,503,1871,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |