TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 793,177 | 974,266 | 24,124 | 104,171 | 48,182 | 76,162 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 90,476 | 57,698 | 117 | 1,542 | 3,749 | 1,777 |
1. Tiền | 90,476 | 57,698 | 117 | 1,542 | 3,749 | 1,777 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 464,862 | 488,095 | 22,290 | 95,295 | 39,286 | 70,552 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 110,369 | 217,879 | 6,114 | 88,195 | 25,256 | 58,571 |
2. Trả trước cho người bán | 5,370 | 4,271 | 243 | 6,755 | 13,459 | 11,397 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 176,865 | 77,593 | 39 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 172,786 | 188,823 | 15,956 | 406 | 632 | 584 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -529 | -470 | -61 | -61 | -61 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 223,669 | 395,665 | 1,710 | 6,678 | 4,536 | 2,395 |
1. Hàng tồn kho | 224,811 | 396,807 | 1,710 | 6,678 | 4,536 | 2,395 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,142 | -1,142 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14,171 | 32,808 | 6 | 656 | 611 | 1,438 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,921 | 6,545 | 6 | 656 | 246 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,208 | 26,254 | | | 366 | 1,438 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 42 | 9 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 545,690 | 598,835 | 85,554 | 79,984 | 85,879 | 59,736 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 769 | 720 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 769 | 720 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 418,402 | 472,469 | | 3,624 | 46,068 | 48,713 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 416,200 | 469,435 | | 3,624 | 46,068 | 47,185 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,160 | 1,626 | | | | 1,527 |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,043 | 1,408 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | 36,100 | 9,000 |
- Nguyên giá | | | | | 36,100 | 9,000 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,406 | 7,892 | | | 3,700 | 2,011 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,406 | 7,892 | | | 3,700 | 2,011 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 68,936 | 65,672 | 85,340 | 76,360 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 18,822 | 15,558 | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50,114 | 50,114 | 11,760 | 76,360 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | 73,580 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 33,300 | 38,821 | 214 | | 12 | 12 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 33,300 | 38,821 | 214 | | 12 | 12 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 11,877 | 13,261 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,338,867 | 1,573,101 | 109,678 | 184,155 | 134,061 | 135,898 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 876,043 | 1,110,562 | 31,226 | 111,129 | 64,896 | 70,803 |
I. Nợ ngắn hạn | 696,252 | 960,354 | 6,755 | 85,771 | 46,381 | 45,683 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 547,947 | 699,883 | | 6,536 | 32,738 | 25,203 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 47,062 | 40,218 | 2,129 | 73,713 | 10,810 | 16,762 |
4. Người mua trả tiền trước | 50,094 | 117,501 | 1,989 | 6 | 1,177 | 515 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,288 | 23,675 | 1,027 | 5,476 | 1,376 | 983 |
6. Phải trả người lao động | 19,644 | 50,332 | 1,314 | | | 9 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16,629 | 22,864 | 279 | 40 | 185 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 28 | 43 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,892 | 5,169 | 17 | | 94 | 2,210 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 668 | 668 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 179,791 | 150,208 | 24,472 | 25,359 | 18,515 | 25,120 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | 6,899 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | 1,362 | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 8,342 | 6,975 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 159,255 | 125,583 | 23,110 | 25,359 | 18,515 | 18,221 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 12,003 | 17,460 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 191 | 191 | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 462,824 | 462,539 | 78,452 | 73,026 | 69,165 | 65,095 |
I. Vốn chủ sở hữu | 462,824 | 462,539 | 78,452 | 73,026 | 69,165 | 65,095 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 76,628 | 76,628 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 34,701 | 29,605 | 18,452 | 13,026 | 9,165 | 5,095 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 151,495 | 156,305 | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,338,867 | 1,573,101 | 109,678 | 184,155 | 134,061 | 135,898 |