Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

44
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,814,7212,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
4. Giá vốn hàng bán2,576,4152,546,6461,739,39690,197106,641108,841101,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)238,306218,557123,75613,0107,0879,0929,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,32237711,5461836330161
7. Chi phí tài chính52,85358,44517,5351,9444,3594,8563,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay52,21457,75617,4421,9444,3504,5723,057
9. Chi phí bán hàng84,41891,79259,1673277831,3421,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,82872,97539,8985,0801,5091,6011,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,601-1,01421,9105,6778001,5943,582
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,61231829,4436,3154,6015,0884,839
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,97428526,6605,4263,8614,0703,857
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,4665,09524,7605,4263,8614,0703,857

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn919,548793,177974,26624,124104,17148,18276,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,67690,47657,6981171,5423,7491,777
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn571,006464,862488,09522,29095,29539,28670,552
IV. Tổng hàng tồn kho288,618223,669395,6651,7106,6784,5362,395
V. Tài sản ngắn hạn khác13,24814,17132,80866566111,438
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn583,639545,690598,83585,55479,98485,87959,736
I. Các khoản phải thu dài hạn727769720
II. Tài sản cố định466,007418,402472,4693,62446,06848,713
III. Bất động sản đầu tư36,1009,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,67112,4067,8923,7002,011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,67068,93665,67285,34076,360
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,07133,30038,8212141212
VII. Lợi thế thương mại10,49311,87713,261
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,503,1871,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
A. Nợ phải trả1,021,955876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
I. Nợ ngắn hạn839,150696,252960,3546,75585,77146,38145,683
II. Nợ dài hạn182,806179,791150,20824,47225,35918,51525,120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu481,232462,824462,53978,45273,02669,16565,095
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,503,1871,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |