Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

44
3
(7.32%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,814,7212,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,814,7212,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
4. Giá vốn hàng bán2,576,4152,546,6461,739,39690,197106,641108,841101,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)238,306218,557123,75613,0107,0879,0929,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,32237711,5461836330161
7. Chi phí tài chính52,85358,44517,5351,9444,3594,8563,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay52,21457,75617,4421,9444,3504,5723,057
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,0713,2643,208
9. Chi phí bán hàng84,41891,79259,1673277831,3421,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,82872,97539,8985,0801,5091,6011,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,601-1,01421,9105,6778001,5943,582
12. Thu nhập khác7,6241,3978,1761,5887,8403,6576,492
13. Chi phí khác2,613646439514,0391635,235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,0111,3337,5336373,8023,4941,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,61231829,4436,3154,6015,0884,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,8215,49111,4328897401,018982
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,183-5,457-8,648
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,638332,7838897401,018982
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,97428526,6605,4263,8614,0703,857
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,508-4,8101,900
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,4665,09524,7605,4263,8614,0703,857

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |