| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,814,721 | 2,765,202 | 1,863,152 | 103,207 | 113,728 | 117,933 | 111,146 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,814,721 | 2,765,202 | 1,863,152 | 103,207 | 113,728 | 117,933 | 111,146 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 2,576,415 | 2,546,646 | 1,739,396 | 90,197 | 106,641 | 108,841 | 101,380 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 238,306 | 218,557 | 123,756 | 13,010 | 7,087 | 9,092 | 9,767 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,322 | 377 | 11,546 | 18 | 363 | 301 | 61 |
| 7. Chi phí tài chính | 52,853 | 58,445 | 17,535 | 1,944 | 4,359 | 4,856 | 3,386 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 52,214 | 57,756 | 17,442 | 1,944 | 4,350 | 4,572 | 3,057 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 1,071 | 3,264 | 3,208 | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 84,418 | 91,792 | 59,167 | 327 | 783 | 1,342 | 1,169 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 84,828 | 72,975 | 39,898 | 5,080 | 1,509 | 1,601 | 1,690 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 19,601 | -1,014 | 21,910 | 5,677 | 800 | 1,594 | 3,582 |
| 12. Thu nhập khác | 7,624 | 1,397 | 8,176 | 1,588 | 7,840 | 3,657 | 6,492 |
| 13. Chi phí khác | 2,613 | 64 | 643 | 951 | 4,039 | 163 | 5,235 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 5,011 | 1,333 | 7,533 | 637 | 3,802 | 3,494 | 1,257 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 24,612 | 318 | 29,443 | 6,315 | 4,601 | 5,088 | 4,839 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 7,821 | 5,491 | 11,432 | 889 | 740 | 1,018 | 982 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -2,183 | -5,457 | -8,648 | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5,638 | 33 | 2,783 | 889 | 740 | 1,018 | 982 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 18,974 | 285 | 26,660 | 5,426 | 3,861 | 4,070 | 3,857 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 1,508 | -4,810 | 1,900 | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17,466 | 5,095 | 24,760 | 5,426 | 3,861 | 4,070 | 3,857 |