CTCP Khang Minh Group (gkm)

5.90
0.20
(3.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,28233,45899,73663,469159,72145,307114,18378,99668,06750,35792,59250,69449,61043,63061,02944,23736,28028,55930,62059,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu33526186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,28233,45899,73663,469159,72145,307114,18378,99668,06750,35792,59250,69449,61043,29561,02844,23136,28028,54130,62059,362
4. Giá vốn hàng bán9,04635,39297,22244,005136,63535,57089,76664,82644,51538,65369,53138,21934,12433,65346,40734,00428,61122,55025,15252,745
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,235-1,9342,51419,46423,0869,73724,41714,17023,55211,70323,06012,47515,4869,64114,62110,2277,6705,9915,4686,617
6. Doanh thu hoạt động tài chính17514,8121,24541,1643,1413,9951437,0014,500110,5521
7. Chi phí tài chính1,8802,2351,5545,5809,0076,6347,8755,7076,1955,0722,1002,4691,8622,1001,7432,3471,8951,6521,208959
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5711,6001,5545,5808,3716,6347,8755,7075,1885,0722,1002,4691,8622,1001,7432,3471,8951,6521,208959
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng116501533,0133,4754,85810,0204,8589,0232,2605,6471,5564,7211,7142,3612,0742,2781,1401,6321,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5951,0621,3525,0297,5442,5984,3551,3962,1962,5752,2901,7861,6961,3213,1382,3151,8711,2341,7681,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,1819,53070047,0066,201-3572,3109,21010,6381,79823,5756,6647,2074,5067,3793,4911,6271,9648612,562
12. Thu nhập khác1251,984248,335620029713121
13. Chi phí khác3451,6893264076663322,603373302475,8471152441954331,198289143120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-345-1,689-326-282-666-332-619-373-302-232,488-115-2395-136-1,198-158-121-1-20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,5257,84137546,7255,535-6891,6918,83710,3361,77526,0636,5496,9694,5117,2432,2931,4691,8438602,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,841771,9252,16369592,3292,1434654,0431,4831,474941268237-108397304695
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-148340-433-1161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,841771,9252,015693991,8962,0274654,0431,4831,475941268237-108397304695
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,5256,00029844,7993,520-7581,2926,9418,3081,31022,0205,0655,4943,5706,9742,0561,5771,4465561,846
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát331-842111227-8243980-77
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,5256,00029844,3493,604-7791,1806,9148,3161,28621,9814,9855,5713,5706,9742,0561,5771,4465561,846

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn153,050181,235280,133259,960510,085406,202419,469472,815460,038403,532317,935303,856232,757228,772196,018229,277212,117175,497183,026179,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,74812,05816,59711,22082,14712,850100,59752,552138,19154,26328,58365,0789,66113,1786,37015,09715,3453,11717,44128,238
1. Tiền11,74812,05816,59711,22082,00812,850100,59752,552138,19154,26328,58365,0789,66113,1786,37015,09715,3453,11717,44128,238
2. Các khoản tương đương tiền139
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn132,562153,209253,308240,962371,348343,531190,525349,618211,396253,232223,311192,213172,286166,636145,535169,994128,410108,23096,06789,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng48,37839,23642,60914,935136,038180,827154,860195,246174,228174,240161,762140,847138,625140,757135,072162,403104,33585,97186,73183,395
2. Trả trước cho người bán56,71659,77544,02769,53649,13137,21224,27142,08832,11747,18336,30129,83234,52823,5816,7868,81313,47420,2583,9484,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,8174,8175,0005,0009,77090,000
6. Phải thu ngắn hạn khác22,65149,382161,673151,491186,180115,72211,39322,2835,05131,80825,24821,5341,1134,2775,65775810,7682,1685,7421,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,980-1,980-1,980-1,980-168-168-354-270
IV. Tổng hàng tồn kho8,2382,12844,99739,003103,84950,58084,16175,86347,87429,43233,64134,48821,21519,78842,71739,01341,27031,061
1. Hàng tồn kho8,2382,12844,99739,003103,84950,58084,16175,86347,87429,43233,64134,48821,21519,78842,71739,01341,27031,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7417,7298,1017,77911,59210,81924,49820,06526,29020,17518,16717,13217,16914,47122,89824,39825,64525,13728,24830,686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9366038161,5219825,6814,4887,6731,7641,3901,559931289021,1391,3223452,0384,914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19132,2421,95810,8847,59210,56110,3208,6347,3707,8726,0256,0267,2358,2248,5159,9389,413
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,6147,6677,7207,7737,8297,8787,9337,9868,0568,0918,1448,2038,3668,41815,97116,02316,09916,27716,27216,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn299,033296,542172,004172,892235,705242,210245,664160,411144,433234,575245,174247,581149,364113,722108,671108,448111,808121,089123,234124,832
I. Các khoản phải thu dài hạn45,00045,00090,24890,24890,24824824824824824832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng90,00090,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn45,00045,00090,000
5. Phải thu dài hạn khác24824824824824824824824832
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định60969277886687,53890,581124,096127,092112,800113,72895,55098,34691,36084,99486,22889,36592,37394,88498,422102,011
1. Tài sản cố định hữu hình60969277886679,59882,368115,610118,384103,828104,49486,05388,58790,19283,67586,22889,36592,37394,88498,422102,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,6087,8458,0828,3208,5578,7949,0319,2691,1691,319
3. Tài sản cố định vô hình333369404389414440465490
III. Bất động sản đầu tư31,98828,12128,68529,25029,81530,379
- Nguyên giá47,36042,87242,87242,87242,87242,872
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,372-14,752-14,187-13,622-13,058-12,493
IV. Tài sản dở dang dài hạn18639841,5551,5552,1172,11722,72421,9622,3002,5341,2169199196,2166,1936,193
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18639841,5551,5552,1172,11722,72421,9622,3002,5341,2169199196,2166,1936,193
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn256,750256,75087,54487,5441,0002,2003,0003,0002,00090,500101,000101,00030,0003,236
1. Đầu tư vào công ty con3,236
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,00060,00060,00060,0002,2003,000101,00030,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn196,750196,75027,54427,5441,0003,0002,00090,500101,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,68510,7949,95710,23227,10428,71826,76528,51627,26827,98225,65326,02525,70426,16217,99118,16518,51719,98918,61816,629
1. Chi phí trả trước dài hạn9,68510,7949,95710,09427,07528,57026,76528,29027,26827,86725,65326,02525,70426,16217,99118,16518,51719,98918,61816,629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13829148226116
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN452,083477,777452,137432,852745,790648,412665,132633,226604,471638,107563,110551,437382,121342,494304,689337,726323,925296,585306,259303,945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả110,684135,156115,51696,391315,912314,949335,393302,149275,382315,881252,442252,438180,060145,906120,496155,934149,107123,385134,636133,367
I. Nợ ngắn hạn110,684135,156115,51696,391233,758234,512249,627203,763172,633167,313109,532119,524122,260118,60692,371127,306118,24389,499100,00898,646
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,77579,26658,39252,131106,206143,799142,628130,531100,80093,74843,02261,01461,09958,50047,18350,52150,55450,65650,80748,134
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,25540,35342,18930,24554,86554,26346,49743,93339,40443,66039,79238,18638,12244,25830,79262,87950,10026,66439,70540,288
4. Người mua trả tiền trước4,3512,8742,9822,87447,20013,66333,4104,84810,4567,8555,5615043,6952,8591,3472,6537,8212,5202,7583,130
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,2947,5157,2387,88718,90216,12916,25316,23616,15314,69612,69313,6759,3267,8735,3496,2033,9314,9373,7684,057
6. Phải trả người lao động2531631611,9171,5793,4793,3353,2542,2261,6251,6997941,7181,9532,1502,5872,1881,2931,386
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,9314951,7364652,4052,2903,0181,9791582,9204,2711861,1201948402151,019
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn837539
11. Phải trả ngắn hạn khác3,9873,9502,8172,7902,2642,7904,3412,9002,4082,2082,5684,2618,1043,2044,9062,6862,2302,5331,6771,650
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn82,15480,43685,76698,386102,749148,569142,910132,91457,80027,30028,12528,62830,86433,88634,62834,721
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn82,15480,43685,76698,386102,749148,569142,91032,91457,80027,30028,12528,62830,86433,88634,62834,721
7. Trái phiếu chuyển đổi100,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu341,399342,621336,621336,461429,878333,463329,740331,077329,089322,226310,668298,999202,060196,588184,193181,792174,818173,200171,623170,578
I. Vốn chủ sở hữu341,399342,621336,621336,461429,878333,463329,740331,077329,089322,226310,668298,999202,060196,588184,193181,792174,818173,200171,623170,578
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu314,342314,342314,342314,342314,342261,952261,952261,953238,139238,139238,139238,139148,837148,837148,837148,837148,837148,837148,837148,837
2. Thặng dư vốn cổ phần8,4168,4168,4168,4168,4668,4668,4668,5568,5568,5568,5568,7068,7068,7068,7068,7068,7068,7068,7068,706
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,64119,86313,86313,70311,87640,36236,75837,78959,72652,89144,57544,23237,16132,22226,65024,24917,27515,65714,08013,035
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát95,19422,68322,56422,78022,66822,64019,3987,9227,3566,823
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN452,083477,777452,137432,852745,790648,412665,132633,226604,471638,107563,110551,437382,121342,494304,689337,726323,925296,585306,259303,945
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |