TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 259,960 | 381,225 | 301,569 | 223,361 | 184,693 | 162,120 | 96,350 | 77,850 | 67,111 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,220 | 52,552 | 65,078 | 15,097 | 29,281 | 44,933 | 4,513 | 5,505 | 4,699 |
1. Tiền | 11,220 | 52,552 | 65,078 | 15,097 | 29,281 | 44,933 | 4,513 | 5,505 | 4,699 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 240,962 | 258,958 | 190,093 | 165,825 | 97,396 | 77,247 | 55,869 | 51,306 | 40,103 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,935 | 195,246 | 140,847 | 158,563 | 83,707 | 68,254 | 51,899 | 49,867 | 38,329 |
2. Trả trước cho người bán | 69,536 | 41,428 | 29,832 | 8,145 | 3,229 | 9,118 | 3,407 | 1,336 | 1,200 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,000 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 151,491 | 22,283 | 19,414 | 1,097 | 10,836 | 144 | 563 | 103 | 575 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | -1,980 | -376 | -270 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | 51,889 | 29,358 | 19,141 | 31,113 | 17,373 | 17,156 | 4,154 | 5,337 |
1. Hàng tồn kho | | 51,889 | 29,358 | 19,141 | 31,113 | 17,373 | 17,156 | 4,154 | 5,337 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,779 | 17,826 | 17,039 | 23,297 | 26,903 | 22,567 | 18,812 | 16,886 | 16,972 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 2,101 | 1,424 | 38 | 1,174 | 1,410 | 1,494 | 122 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 7,736 | 7,420 | 7,235 | 9,371 | 4,452 | 266 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7,773 | 7,988 | 8,196 | 16,023 | 16,359 | 16,705 | 17,051 | 16,764 | 16,972 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 172,892 | 253,018 | 247,058 | 109,550 | 128,613 | 92,256 | 58,604 | 42,465 | 28,861 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 45,000 | 90,248 | 248 | | | 43 | 43 | 43 | 43 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 45,000 | 90,000 | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | 248 | 248 | | | 43 | 43 | 43 | 43 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 866 | 127,092 | 97,688 | 89,365 | 102,048 | 72,285 | 38,043 | 34,176 | 22,747 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 866 | 118,384 | 87,929 | 89,365 | 102,048 | 72,285 | 38,043 | 34,176 | 22,747 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | 8,320 | 9,269 | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 389 | 490 | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 29,250 | | | | | | | | |
- Nguyên giá | 42,872 | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -13,622 | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 1,555 | 21,962 | 919 | 6,193 | 5,977 | 5,436 | 1,610 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 1,555 | 21,962 | 919 | 6,193 | 5,977 | 5,436 | 1,610 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 87,544 | 3,000 | 101,000 | | | 750 | 750 | 200 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 60,000 | | 101,000 | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 27,544 | 3,000 | | | | 750 | 750 | 200 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,232 | 31,123 | 26,160 | 19,267 | 20,372 | 13,201 | 14,331 | 6,435 | 6,071 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,094 | 31,123 | 26,160 | 19,266 | 20,372 | 13,201 | 14,331 | 6,435 | 6,071 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 138 | | | 1 | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 432,852 | 634,243 | 548,627 | 332,911 | 313,306 | 254,377 | 154,954 | 120,315 | 95,972 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 96,391 | 303,374 | 250,719 | 152,288 | 143,128 | 86,919 | 90,768 | 66,424 | 45,221 |
I. Nợ ngắn hạn | 96,391 | 209,683 | 117,805 | 123,660 | 107,935 | 71,082 | 78,284 | 58,947 | 35,443 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 52,131 | 135,531 | 61,014 | 50,521 | 49,684 | 38,754 | 51,713 | 24,251 | 16,974 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 30,245 | 45,794 | 37,965 | 60,833 | 49,413 | 24,495 | 19,594 | 30,343 | 15,254 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,874 | 4,848 | 504 | 1,254 | 1,825 | 2,760 | 2,522 | 524 | 27 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,887 | 16,190 | 12,882 | 6,002 | 3,857 | 3,250 | 2,750 | 2,139 | 2,144 |
6. Phải trả người lao động | | 3,335 | 1,699 | 2,150 | 1,457 | 1,126 | 1,229 | 1,237 | 828 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 465 | 1,979 | 1,606 | 215 | | | | 95 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,790 | 2,005 | 2,136 | 2,686 | 1,699 | 697 | 477 | 358 | 214 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 93,692 | 132,914 | 28,628 | 35,193 | 15,837 | 12,485 | 7,477 | 9,779 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 93,692 | 32,914 | 28,628 | 35,193 | 15,837 | 12,485 | 7,477 | 9,779 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | 100,000 | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 336,461 | 354,683 | 297,908 | 180,623 | 170,178 | 167,458 | 64,185 | 53,891 | 50,751 |
I. Vốn chủ sở hữu | 336,461 | 354,683 | 297,908 | 180,623 | 170,178 | 167,458 | 64,185 | 53,891 | 50,751 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 314,342 | 261,953 | 238,139 | 148,837 | 148,837 | 141,750 | 45,000 | 45,000 | 45,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,416 | 8,556 | 8,556 | 8,706 | 8,706 | 8,711 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,703 | 61,350 | 43,289 | 23,080 | 12,634 | 16,997 | 19,185 | 8,891 | 5,751 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 22,824 | 7,924 | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 432,852 | 658,057 | 548,627 | 332,911 | 313,306 | 254,377 | 154,954 | 120,315 | 95,972 |