CTCP Cấp nước Gia Định (gdw)

30.60
0.40
(1.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh168,484171,905163,794157,955163,742168,689163,707166,110160,014159,132139,798135,953126,854153,109145,449151,846144,997140,442137,828134,682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1375811035796731801791304574922,808224133280234283330173162
3. Doanh thu thuần (1)-(2)168,346171,848163,684157,597163,646168,616163,527165,931159,883158,675139,305133,145126,631152,976145,170151,612144,714140,111137,655134,520
4. Giá vốn hàng bán111,48396,507110,32285,494109,39690,086106,271100,51195,19098,34395,04177,36294,67798,11793,53882,22196,28196,81094,72086,254
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)56,86375,34153,36272,10354,25078,53057,25765,42064,69460,33244,26455,78331,95454,86051,63269,39148,43343,30242,93548,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính173414204790175714348560200404150419214488163594202536372813
7. Chi phí tài chính167226209-23636412335125574392344444393486416594538687669668
-Trong đó: Chi phí lãi vay2267467369021,355
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng30,72038,01927,17451,45430,72227,64428,81941,66638,51530,38026,39427,22621,27927,83625,88843,42128,27426,36624,74236,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,82721,04418,75522,55319,37221,94116,78820,13618,87418,89115,77417,27914,68519,95216,90716,17814,66015,92111,91114,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,32216,4667,428-1,0923,69629,24811,6634,0536,93111,0731,90211,252-4,1897,0748,5839,7925,1638645,986-2,765
12. Thu nhập khác4204274115844133313002,9232891581,160529118152186664421,1913344
13. Chi phí khác2111,167244492331,4455566360951366611241-92
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)420427390-10,583389-118672,923289-1,2871,105-135118-457-327-2311,191-208136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,74316,8927,818-11,6754,08529,13011,7306,9767,2209,7863,00711,117-4,0716,6178,2569,7905,1942,0555,777-2,629
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1823,4081,594-1,9428495,9452,4221,4251,4812,2966111,3021,2821,5141,7329333941,028-465
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1823,4081,594-1,9428495,9452,4221,4251,4812,2966111,3021,2821,5141,7329333941,028-465
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,56113,4846,224-9,7343,23623,1859,3085,5515,7397,4902,3979,815-4,0715,3356,7428,0584,2621,6624,750-2,164
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,56113,4846,224-9,7343,23623,1859,3085,5515,7397,4902,3979,815-4,0715,3356,7428,0584,2621,6624,750-2,164

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn125,568140,707136,913146,456150,534167,568137,448134,141125,438118,416115,176108,035134,901107,233207,423176,762172,922182,786150,197135,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,88767,08377,83281,31587,69090,79073,57888,70167,32558,52258,93654,54235,44533,697152,647146,485132,237138,479107,01896,161
1. Tiền29,88737,08347,83251,31557,69070,79073,57888,70167,32533,52258,93654,54235,4458,697152,647146,485132,237138,479107,01896,161
2. Các khoản tương đương tiền30,00030,00030,00030,00030,00020,00025,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0003,0008,0008,0008,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0003,0008,0008,0008,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,37135,15424,98111,90833,66934,94132,51216,30730,70834,48931,22420,71965,47034,64521,10112,41915,90118,08614,26610,447
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,87634,10624,0829,85930,32033,46030,13611,54129,09833,29029,33318,63960,44329,69015,5338,54713,46515,83911,8917,472
2. Trả trước cho người bán6,2341,2481,7411,3553,7191,5723,3071,1901,4211,5212,3202,4535,7885,7886,2543,7193,3333,1822,8942,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,1663,7063,0284,5643,2983,5762,2716,7553,4802,9692,7122,7672,4172,3442,3573,1462,2162,1792,1982,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,906-3,906-3,870-3,870-3,668-3,668-3,202-3,179-3,292-3,292-3,141-3,141-3,177-3,177-3,043-2,993-3,114-3,114-2,718-2,807
IV. Tổng hàng tồn kho16,82020,53614,42331,98713,30724,25314,92511,94112,80414,70015,17921,69124,99927,69321,51111,79816,07715,96217,12914,675
1. Hàng tồn kho16,82020,53614,42331,98713,30724,25314,92511,94112,80414,70015,17921,69124,99927,69321,51111,79816,07715,96217,12914,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,4904,9346,6778,2462,8694,5843,4344,1931,6012,7051,8363,0849873,1974,1643,0597082,2593,7845,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4904,9345,5334,5412,8384,5843,4323,7381,6012,7051,8363,0849061,8422,1932,3617081,9082,9714,007
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1441,76331455651,3556396998131,044
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9422171,331351787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn154,023150,290155,901161,996143,841144,569146,591153,545147,772150,788153,018158,117159,990165,094164,789166,266152,955155,822162,293165,474
I. Các khoản phải thu dài hạn4069439939939939931,3731,4871,4871,4871,5041,5041,5041,5041,5041,5041,8331,8361,8361,836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4069439939939939931,3731,4871,4871,4871,5041,5041,5041,5041,5041,5041,8331,8361,8361,836
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định145,054141,283143,888152,068128,582128,639131,187137,435127,824128,815126,378131,917134,219138,592142,419146,374140,226141,331148,108155,138
1. Tài sản cố định hữu hình142,178138,888140,981148,599126,618126,567129,103135,069125,877126,559123,813129,043131,022137,844141,636146,032139,824140,998147,726154,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,8772,3942,9073,4691,9642,0722,0842,3661,9472,2562,5652,8743,196748783342402332382431
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,1955,6178,1665,43011,29911,42410,3429,98013,54215,06021,62020,28619,44719,23315,02711,8828,03310,67210,1755,960
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,1955,6178,1665,43011,29911,42410,3429,98013,54215,06021,62020,28619,44719,23315,02711,8828,03310,67210,1755,960
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3672,4472,8533,5042,9673,5133,6894,6424,9185,4253,5154,4104,8215,7645,8396,5052,8641,9832,1742,539
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3672,4472,8533,5042,9673,5133,6894,6424,9185,4253,5154,4104,8215,7645,8396,5052,8641,9832,1742,539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN279,591290,996292,814308,452294,375312,137284,039287,686273,210269,203268,193266,153294,891272,326372,211343,027325,878338,608312,489300,595
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả105,796121,762111,000131,804104,889118,28792,974112,408103,483105,21594,87896,140134,694108,058197,419175,101174,624191,615152,711145,631
I. Nợ ngắn hạn99,330115,322102,041122,75493,520106,71378,87197,99986,81088,61575,79177,105113,15886,529173,217151,021148,454165,487124,122116,855
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,7074,9433,7074,9434,0324,9433,7074,9433,9654,9433,7074,9433,7074,9433,7074,9433,7074,9433,7074,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn54,39547,97550,57375,64643,91750,56940,95862,43553,70046,29748,91246,23778,28352,240151,234117,039117,505123,15399,45182,526
4. Người mua trả tiền trước8677725415527127076796327419739572,5484,6004,6004,8104,6948,6628,9317,3197,511
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9375,4103,0381,0461,7677,4244,4732,2352,8893,92712,5476,1803,6495,0864,4388,2795,9746,4095,5894,838
6. Phải trả người lao động5,3899,5224,40517,33611,71210,6165,39411,5266,6285,2164,31012,02511,0527,6644,28310,9877,3707,3033,86911,880
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,1471,053253,2963,7823,803311,3441,4481,053389691,3255851
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,811
11. Phải trả ngắn hạn khác29,65136,08637,31720,53025,23925,72719,52714,58715,79521,0413,9983,5369,1638,9473,6432,9743,05612,3712,8302,866
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,3842,4681,4072,6772,8452,9463321,6101,7471,9583071,5981,7351,7231,1022,0462,1802,3261,3572,291
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,4666,4398,9599,05011,37011,57414,10314,40916,67316,60019,08719,03621,53621,52924,20124,08026,17026,12828,58928,776
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5285015496404886937511,057849776792741770763963843461419409596
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,9385,9388,4108,41010,88110,88113,35213,35215,82415,82418,29518,29520,76620,76623,23823,23725,70925,70928,18028,180
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu173,795169,235181,814176,647189,486193,850191,065175,278169,727163,988173,315170,012160,197164,269174,793167,927151,254146,993159,778154,964
I. Vốn chủ sở hữu173,795169,235181,814176,647189,486193,850191,065175,278169,727163,988173,315170,012160,197164,269174,793167,927151,254146,993159,778154,964
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu95,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển44,00644,00641,17741,17741,17741,17740,38240,38240,38240,38238,47138,47138,47138,47138,03138,03138,03138,03137,58937,589
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,79030,22945,63740,47153,30957,67355,68339,89634,34528,60739,84436,54126,72630,79741,76234,89618,22313,96127,19022,375
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN279,591290,996292,814308,452294,375312,137284,039287,686273,210269,203268,193266,153294,891272,326372,211343,027325,878338,608312,489300,595
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |