CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

26.80
0.10
(0.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,00889,00568,95088,48170,41890,11563,64197,71063,866130,640108,34091,73432,635115,084100,692124,933106,68188,92882,434104,288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu306408268890666710605542-569657165291825725718504737025461,530
3. Doanh thu thuần (1)-(2)91,70288,59768,68287,59069,75289,40463,03597,16864,435129,983108,17591,44332,553114,512100,121124,083106,20888,22681,888102,758
4. Giá vốn hàng bán52,75256,86246,27263,58048,39463,04046,25468,08541,78983,15873,09764,68523,69281,39866,87684,44171,84561,11058,01870,781
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,95131,73522,41024,01021,35926,36516,78129,08222,64646,82635,07826,7588,86133,11433,24539,64234,36427,11623,87031,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8802,2192,3602,5602,8182,7192,3433,3163,4634,1304,4804,2954,6564,1363,4734,0364,1664,7734,3753,665
7. Chi phí tài chính3,5582,1771,5391,4451,7463,6383,5454,4482,2251,7561,4108646309531,0711,1727861,1301,274-176
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0761,202818724758983712424515388419259235232225222187169187202
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7714,3804,6504,5884,1844,5813,7254,8303,7175,1634,6453,8701,2775,0334,7224,8504,9334,4374,1894,950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,1599,3166,8185,0747,76810,8402,4714,9267,01013,3267,7255,4202,6876,9988,5052,7115,7826,7564,7543,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,34318,08111,76315,46410,47910,0259,38318,19313,15630,71025,77820,8998,92324,26722,42134,94427,02819,56618,02827,739
12. Thu nhập khác3183381356421,8995045646818949341,80440492152275052191
13. Chi phí khác-5953712,13443378390383384-1,4963,601381988176
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)377-199135641-2354642-314-322-195-3341,530-1,79737401962194251115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,72117,88211,89816,10510,24410,0719,42517,88012,83430,51625,44322,4297,12624,30422,46235,14027,24719,60818,07927,854
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9114,6032,3803,3022,0491,9871,8853,5952,5676,2515,0894,5371,4255,0714,4927,0445,4493,9483,6165,582
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại45241148-16
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9114,6032,3803,3022,0491,9871,8853,5952,5676,2965,0894,5611,4255,0724,4927,0455,4493,9963,6165,566
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,81013,2799,51912,8038,1958,0837,54014,28410,26724,22020,35517,8675,70019,23217,96928,09621,79815,61214,46322,288
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,81013,2799,51912,8038,1958,0837,54014,28410,26724,22020,35517,8675,70019,23217,96928,09621,79815,61214,46322,288

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn244,668223,629256,923285,756259,937270,198283,232265,427173,269269,476239,159214,043236,134303,769291,439296,681336,661319,365326,980340,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2072,9335,5348,0221,9111,30913,66522,1002,89413,08110,9621,5003,8098,9355,7648971,2891,7713,8918,686
1. Tiền1,2072,9333,9778,0221,9111,3092,6656,5002,8943,0819,4621,5003,8098,9355,7648971,2891,7713,8918,686
2. Các khoản tương đương tiền1,55711,00015,60010,0001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn59,65546,95539,05591,25574,15543,85528,30024,00022,60067,60085,00087,900126,000174,100166,500171,500218,500201,800207,700217,064
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn59,65546,95539,05591,25574,15543,85528,30024,00022,60067,60085,00087,900126,000174,100166,500171,500218,500201,800207,700217,064
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,03783,943118,995104,28088,163133,016139,750115,38223,58676,06433,10626,53017,87332,29633,36441,54135,11835,76434,50827,267
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,76625,85620,89630,51918,81030,53626,26037,56516,46035,00321,87118,2737,49126,36521,00234,37727,61328,48225,62321,478
2. Trả trước cho người bán9,5144,07242,7642,5652,6602,7534,4824,6403,6729,2006,9904,7535,3821,6838,8763,0582,4562,4023,084656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn26,50025,00026,00032,20041,200
6. Phải thu ngắn hạn khác33,25829,01629,33571,19666,69367,52767,80873,1763,45431,8614,2463,5045,0004,6203,4864,1065,0494,8795,8015,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-372
IV. Tổng hàng tồn kho74,18981,79181,81572,97586,47584,93695,64197,477112,149101,15099,20194,35583,92882,71076,06071,27777,79377,52977,92684,958
1. Hàng tồn kho74,18981,79181,81572,97586,47584,93695,64197,477112,149101,15099,20194,35583,92882,71076,06071,27777,79377,52977,92684,958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5808,00611,5239,2249,2337,0825,8766,46812,03911,58110,8903,7594,5245,7279,75111,4663,9612,5012,9543,019
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5697522,0672,1233,2419701,6596922,2431,7394,1212914855536897021,3227921,6491,566
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2636,4878,5547,1015,9926,1124,2175,7769,7969,8426,7693,4684,0395,1749,00510,7642,6391,7091,3061,453
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước74876690357
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn294,590300,666135,959126,879122,704110,811110,249140,931238,042134,760157,541167,007146,067128,290101,394102,18044,56745,17547,46246,386
I. Các khoản phải thu dài hạn15015015016,85015,15015015030,150101,15030,15030,15030,15014,77815057150150150150150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng15,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,00040,00030,00030,00030,000
5. Phải thu dài hạn khác15015015016,85015,15015015015061,150150150150150150150150150150150150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-372-93
II. Tài sản cố định80,80583,279126,662102,575100,290102,864102,70096,87798,16899,19799,49196,85298,29599,25497,26898,16740,68440,69241,89942,359
1. Tài sản cố định hữu hình67,55061,97372,33849,88247,15549,34050,25044,01144,88545,49745,33042,27443,30043,88341,47441,94529,89029,82530,95931,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,25521,30554,32452,69353,13653,52452,44952,86653,28353,70054,16154,57854,99555,37155,79556,22110,79410,86710,94011,013
III. Bất động sản đầu tư208,297210,366
- Nguyên giá218,626218,626
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,329-8,260
IV. Tài sản dở dang dài hạn1366,577
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1366,577
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,00022,00032,00028,50025,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn28,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,00022,00032,00025,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,2026,8719,1467,4547,2637,7977,4007,3276,7245,4135,9008,0054,4943,8864,0693,8633,7334,3335,4123,877
1. Chi phí trả trước dài hạn4,6296,2988,5736,8806,6907,2246,8276,7536,1514,8395,2827,3873,8523,2443,4263,2203,0893,6894,7213,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại573573573573573573573573573573618618642642643643644644692692
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN539,258524,295392,881412,635382,641381,009393,481406,358411,311404,236396,700381,050382,200432,059392,833398,862381,228364,540374,442387,380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả230,612232,830113,658121,060109,438115,08491,967112,147111,591114,475111,563115,67398,006126,276105,322128,335104,08891,04582,061107,648
I. Nợ ngắn hạn135,564144,445110,375118,414106,030112,62587,975107,880107,290110,220107,307111,37193,505121,827100,666123,940100,74887,74078,700104,139
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79,49688,08573,50771,39160,39269,44250,00629,87153,16767,39563,01760,79454,72268,43057,86762,78560,03750,23553,12460,365
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,80518,6666,89210,7009,61511,5587,69223,81114,23512,80411,72814,52110,33217,48612,86521,67710,28013,6647,38819,455
4. Người mua trả tiền trước5,0766,4467,7689,3327,8655,6309,7076,4213,9173,67412,32614,62713,39910,61211,7368,6314,1853,7364,6133,263
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,5654,7023,5813,5954,3314,1752,11311,1898,9136,6335,1894,5878,0269,6324,5787,1319,4787,6473,8217,107
6. Phải trả người lao động21,49916,9859,66313,94712,4499,1238,97918,80012,5619,6805,5278,4432,9774,8946,9739,2808,9845,6491,4594,624
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4359507582,1822,1181,8946993,9122,8992,1181,2212,8791,2091,4206632,9472,0391,6381,1722,930
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,6442,8452,381-20031575371
11. Phải trả ngắn hạn khác3,7382,7233,4614,1796,4837,1395,06610,1869,2114,2103,5409092,3065,7661,0826,7251,4691,5221,3311,059
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3053,0432,3643,0882,9773,6633,7133,6902,3863,7054,4454,6115343,5124,5314,7644,2753,6495,7935,336
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn95,04888,3853,2822,6463,4082,4593,9924,2674,3014,2564,2564,3024,5014,4494,6564,3963,3403,3053,3613,509
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,2824,7271,3337039591,0531,0531,0531,0531,0531,0531,0531,0531,2871,0104444
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn85,23178,307
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9121,8811,9491,9432,4482,4592,9403,2153,2493,2033,2033,2493,4483,3973,3693,3853,3363,3013,3573,506
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,6233,470
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu308,646291,465279,224291,575273,203265,925301,514294,211299,720289,761285,137265,377284,194305,782287,512270,526277,140273,495292,381279,731
I. Vốn chủ sở hữu308,646291,465279,224291,575273,203265,925301,514294,211299,720289,761285,137265,377284,194305,782287,512270,526277,140273,495292,381279,731
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu217,387218,726218,726218,726215,611215,611216,834197,472197,472197,472197,472179,804179,804171,370171,370171,370171,370171,370171,370171,370
2. Thặng dư vốn cổ phần9,0969,1189,1189,1186,0246,0246,0246,0246,0246,0246,0246,0246,0246,0396,0396,0396,0396,0396,0396,039
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,261-4,600-4,332-4,332-4,332-3,825-4,217-4,217-4,217-4,217-3,497-3,497-3,087-3,087-3,087-2,993-2,900-2,343-2,343-2,225
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,0011,0011,0011,0011,0011,0011,0011,0011,0011,0011,00118,66918,66918,66918,66918,66918,66918,66918,66918,669
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối84,42367,22154,71167,06254,89947,11481,87193,93099,43989,48084,13664,37782,784112,79194,52077,44183,96279,76098,64585,878
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN539,258524,295392,881412,635382,641381,009393,481406,358411,311404,236396,700381,050382,200432,059392,833398,862381,228364,540374,442387,380
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |