CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

26.70
0.10
(0.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh313,868401,583340,146402,975345,634392,849364,566325,122297,020265,150238,360231,932220,746176,188174,498161,715133,830101,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,8711,8201,5162,5703,7883,0152,3211,4731,2541,0719936481,0601,170230202346
3. Doanh thu thuần (1)-(2)310,996399,763338,629400,405341,846389,834362,245323,649295,766264,079237,367231,284219,685175,017174,268161,695133,808101,900
4. Giá vốn hàng bán220,756266,594237,386275,641229,849250,106235,985201,851183,617172,247156,793162,021146,358110,034109,961122,886103,43878,349
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,240133,169101,244124,764111,997139,728126,260121,797112,15091,83380,57469,26273,32864,98364,30738,80930,36923,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,38815,42216,56017,21014,26012,45814,21511,8407,9447,4996,7337,0687,6444,3802,0202,371730152
7. Chi phí tài chính10,3229,8723,5194,2221,4233,1501,0601,6882,4391,9002,2111,8852,8454,6482,4552,262579164
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1781,7469517646332073834165108901,1021,5341,7731,313646783864
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17,25018,03914,74818,46316,97816,92316,54417,56715,71515,27913,82913,49212,47612,3126,6026,0644,5727,412
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,62532,55823,00719,71115,50220,78619,32719,66420,88717,78620,48715,02418,43513,69119,88010,1137,0295,295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,43188,12276,53099,57792,353111,327103,54594,71981,05364,36750,78145,93047,21638,71337,38922,74118,91910,833
12. Thu nhập khác6143701,9275455401,20622,09022,3616403,6102,7091,2483,1733,4471,2701,1034,222549
13. Chi phí khác91,5352,116371441643091,4141,2368781,7811011,099697832149128957
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)605-1,165-1905083961,04321,78120,947-5962,7329281,1472,0742,7514379544,094-408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)46,03786,95776,341100,08592,749112,369125,325115,66780,45767,09951,70847,07749,29041,46337,82723,69523,01310,426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,34417,64215,52920,06018,52522,71224,02219,85518,83215,53414,1929,6496,9627,8367,0325,0341,665676
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4525493-486-12161-651,153-875-434-32-30-114-195
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,34417,68715,55520,10818,52822,66424,02819,73418,89215,46915,3458,7746,5287,8047,0014,9191,469676
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)36,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,63136,36438,30342,76133,65930,82518,77621,5449,750
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,69269,27060,78679,97774,22189,705101,29795,93361,56551,63136,36438,30342,76133,65930,82518,77621,5449,750

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn271,944295,075228,511296,181340,355297,252304,908303,343212,635230,639187,585171,402119,49099,58499,38976,88672,58344,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,88519,5118,5008978,68616,9497433,9834,2472,9183,49934,97639,61146,39036,4264,18015,8585,592
1. Tiền8,1856,5111,5008978,68616,9497433,9834,2475189991,5764304,09036,4264,1803,8585,592
2. Các khoản tương đương tiền14,70013,0007,0002,4002,50033,40039,18142,30012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn68,85526,60090,900171,500217,064157,700206,100197,100120,500134,10091,00047,900
1. Chứng khoán kinh doanh134,10091,00047,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn68,85526,60090,900171,500217,064157,700206,100197,100120,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,955145,47926,53041,54127,26740,95031,78439,97521,36222,14425,92822,58618,15415,57024,35629,77919,41114,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,10937,60018,27334,37721,47833,59522,57332,89412,59715,00420,99320,67614,89013,08417,0006,15510,6763,449
2. Trả trước cho người bán2,7184,6404,7533,0586563,1133,4922,4604,5495,1323,1651,4652,4242,2346,25822,2731,229911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn22,40030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác24,72873,2393,5044,1065,1334,2425,7194,6214,2162,0081,7704468412531,0981,3517,5059,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho91,95397,01794,35571,27784,95877,59959,32355,67760,16165,74864,37661,73658,94934,04631,72839,08629,20022,815
1. Hàng tồn kho91,95397,01794,35571,27784,95877,59959,32355,67760,22567,98666,85762,73663,34939,54631,72839,08629,20022,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-64-2,238-2,481-1,000-4,400-5,500
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2956,4698,22710,9662,3814,0536,9586,6096,3655,7302,7824,2042,7763,5786,8793,8418,1131,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5246924,7592019284664577854123404455606658261,7671,471915355
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,3505,7773,46810,7641,4533,5876,5015,8235,9534,8961,7741,9591,2871,4754,2842,1447,0801,480
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước42156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4945631,6857681,277828225119104
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,964110,931152,454102,68147,02446,63245,62261,12575,51379,06976,18185,69386,75793,13796,57185,38377,01252,695
I. Các khoản phải thu dài hạn15015030,15015015025626038735053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,000
5. Phải thu dài hạn khác15015015015015025626038735053
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định128,70696,87796,81298,16742,35943,46342,42246,08848,08039,82842,69046,47847,07649,07249,73153,11651,73346,812
1. Tài sản cố định hữu hình73,93944,01142,23441,94531,34732,15930,82734,20935,88927,60630,21533,75038,22440,25940,71143,95942,45337,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình54,76752,86654,57856,22111,01311,30411,59511,87812,19112,22112,47512,7288,8518,8139,0209,1579,2809,462
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,5771062,07212,7715,9279,40917,33542,95645,93031,89723,5555,823
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,5771062,072
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,00060606060
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60606060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,1087,3273,4924,3644,5152,9132,94014,54625,01026,41727,56529,80722,3471,1098503101,664
1. Chi phí trả trước dài hạn7,5346,7532,8743,7213,8232,2182,29313,89224,47825,55426,76727,85621,4246205101,469
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5735736186436926956476535325935281,681806372340310195
3. Tài sản dài hạn khác270270270117117
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708263,767257,096206,248192,721195,960162,269149,59597,142
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442106,10789,00096,38648,89453,10876,26849,82317,10517,670
I. Nợ ngắn hạn114,605107,685111,270123,932105,54581,61890,766103,53769,203103,02186,27692,96341,89146,46969,30548,30216,05512,507
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn71,39129,87160,79462,78560,36527,54235,61821,4458,09953,27437,20553,73311,63522,42740,09225,9052,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,51923,85814,52121,67719,4558,7156,7259,8038,8148,4379,7709,9136,2794,5433,2187,8137,0973,442
4. Người mua trả tiền trước8,6546,42114,6278,6313,2634,2338,09036,14516,4005,0153,6922,6152,7151,9181,7592,8631,161888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,71611,3294,5917,1337,1266,9146,0467,0614,8354,4989,6875,6342,1301,6537,1614,261866791
6. Phải trả người lao động17,14618,3518,4139,2704,20915,89722,14820,4435,1834,8954,8243,4503,9022,7462,3651,6971,567603
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1823,9122,8522,9472,8622,1301,8831,56614,34519,90318,16512,5759,8717,3349,9284,3492,834930
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,92110,2488606,7251,4448,4907576806134124561,6959641,2671,4361354482,439
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0773,6944,6124,7646,8217,6979,4986,39410,9156,5872,4763,3474,3954,5823,3471,2792,0821,412
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,6463,9714,3024,3963,5093,5763,4403,5183,2403,0862,7233,4237,0036,6396,9621,5201,0505,163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7031,0531,0531,01042443,4403,5183,2403,0862,7232,423152604,100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,2474,239
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,9491,5001,6151,5201,050925
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9432,9183,2493,3853,5063,332
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,0004,9035,078
B. Nguồn vốn chủ sở hữu291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601174,767160,710157,354139,613119,693112,446132,48979,472
I. Vốn chủ sở hữu291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601174,767160,710157,354139,613119,693112,446132,48979,472
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu218,726197,472179,804171,370171,370163,942149,095149,095129,655103,724103,724103,724103,724103,724103,724103,72471,46764,117
2. Thặng dư vốn cổ phần9,1186,0246,0246,0396,0396,0346,0646,0642,8572,8572,8572,8572,8572,8572,8572,76729,7563,695
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,332-4,217-3,497-2,993-2,225-1,152-686-97-50
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,0011,00118,66918,66918,66918,66918,66918,66918,6699,6889,6889,6887,7735,6353,9522,4112,4111,442
9. Quỹ dự phòng tài chính8,9818,9818,9817,0664,9283,2451,7041,704735
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối67,14494,07064,39277,44984,47171,19683,18383,68264,52478,35249,51735,46035,93522,4705,9151,89127,1529,484
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708263,767257,096206,248192,721195,960162,269149,59597,142
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |