TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 408,459 | 499,395 | 756,037 | 820,501 | 838,971 | 1,014,311 | 1,081,913 | 859,360 | 584,940 | 382,531 | 336,557 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,087 | 2,853 | 5,927 | 1,541 | 12,371 | 121,626 | 93,816 | 124,289 | 6,474 | 17,979 | 28,146 |
1. Tiền | 1,087 | 2,853 | 5,927 | 1,541 | 12,371 | 21,406 | 39,051 | 123,753 | 5,964 | 11,327 | 7,845 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 100,220 | 54,764 | 536 | 510 | 6,652 | 20,302 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,500 | | 220 | 220 | 220 | | | | 105,141 | 180,000 | 1,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,500 | | 220 | 220 | 220 | | | | 105,141 | 180,000 | 1,500 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 277,791 | 407,346 | 686,746 | 792,945 | 809,540 | 743,589 | 784,357 | 503,823 | 293,494 | 148,835 | 146,492 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 393,995 | 402,292 | 407,290 | 401,376 | 408,050 | 192,360 | 380,072 | 280,416 | 258,989 | 139,813 | 145,650 |
2. Trả trước cho người bán | 220,164 | 219,238 | 221,422 | 217,128 | 212,077 | 330,267 | 183,839 | 89,622 | 18,981 | 9,022 | 842 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 36 | | | 2,550 | 74,813 | 83,431 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 54,940 | 55,034 | 36 | 42 | 186,863 | 146,149 | 137,015 | 133,786 | 15,524 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -391,309 | -269,254 | 57,998 | 174,400 | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 124,060 | 85,639 | 57,936 | 25,238 | 14,651 | 146,119 | 198,204 | 229,810 | 179,632 | 32,813 | 155,937 |
1. Hàng tồn kho | 124,060 | 85,639 | 57,936 | 25,238 | 14,651 | 146,119 | 198,204 | 229,810 | 179,632 | 32,813 | 155,937 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,021 | 3,557 | 5,208 | 557 | 2,189 | 2,977 | 5,536 | 1,437 | 199 | 2,903 | 4,482 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,933 | 2,528 | 4,852 | 469 | 1,072 | 676 | 1,178 | 1,437 | 199 | 495 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,088 | 1,029 | 303 | | 867 | 2,301 | 4,358 | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 53 | 88 | 250 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 2,408 | 4,482 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 373,883 | 494,322 | 624,540 | 669,532 | 758,521 | 743,132 | 751,717 | 818,224 | 891,393 | 179,172 | 195,556 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 68,143 | 112,904 | 154,445 | 107,138 | 104,392 | 36,760 | | | 291 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 68,143 | 112,904 | 154,445 | | 104,392 | 36,760 | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 107,138 | | | | | 291 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 238,698 | 312,949 | 391,460 | 469,367 | 549,752 | 629,377 | 697,404 | 775,734 | 852,387 | 178,170 | 195,160 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 235,939 | 309,271 | 386,862 | 463,849 | 543,200 | 621,710 | 696,897 | 775,734 | 852,387 | 178,170 | 195,160 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 2,759 | 3,678 | 4,598 | 5,518 | 6,552 | 7,667 | 507 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 64,049 | 64,509 | 63,713 | 64,263 | 62,086 | 60,093 | 33,570 | 21,736 | 21,415 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 64,049 | 64,509 | 63,713 | 64,263 | 62,086 | 60,093 | 33,570 | 21,736 | 21,415 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,993 | 3,719 | 14,683 | 28,524 | 42,051 | 16,662 | 20,743 | 20,755 | 17,300 | 1,002 | 395 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,993 | 3,719 | 14,683 | 28,524 | 42,051 | 498 | 4,580 | 4,591 | 3,380 | 1,002 | 395 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | 16,163 | 16,163 | 16,163 | 13,920 | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 782,342 | 993,717 | 1,380,577 | 1,490,034 | 1,597,492 | 1,757,443 | 1,833,630 | 1,677,584 | 1,476,333 | 561,703 | 532,113 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,489,294 | 378,255 | 1,292,063 | 1,177,361 | 1,134,762 | 1,175,965 | 1,253,487 | 1,110,142 | 946,578 | 410,980 | 423,489 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,461,067 | 1,290,028 | 1,113,970 | 933,728 | 810,150 | 823,369 | 847,051 | 618,834 | 407,415 | 270,166 | 292,293 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 779,489 | 729,911 | 666,128 | 618,854 | 522,720 | 468,755 | 465,184 | 366,548 | 246,113 | 126,174 | 106,389 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48,704 | 54,308 | 54,501 | 27,375 | 65,443 | 200,981 | 277,896 | 170,530 | 120,685 | 66,820 | 110,477 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,421 | 2,789 | 10,274 | 1,573 | 2,352 | 2,093 | 12,442 | 2,544 | 912 | 3,271 | 622 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 28 | 135 | 388 | 1,413 | 213 | 4,526 | 5,370 | 22,822 | 23,059 | 27,253 | 29,308 |
6. Phải trả người lao động | 6,103 | 2,793 | 4,192 | 2,530 | 3,141 | 7,273 | 4,451 | 4,177 | 3,475 | 1,278 | 43,655 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 595,021 | 478,565 | 361,416 | 265,614 | 153,442 | 101,977 | 73,033 | 38,762 | 9,078 | 43,763 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 237 | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 20,940 | 21,403 | 16,835 | 16,134 | 62,603 | 34,448 | 6,801 | 13,412 | 4,094 | 1,609 | 1,843 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 123 | 123 | 235 | 235 | 235 | 3,315 | 1,873 | 39 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 28,227 | 88,227 | 178,093 | 243,633 | 324,613 | 352,596 | 406,436 | 491,308 | 539,163 | 140,814 | 131,196 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 20,523 | 32,523 | 54,041 | 54,041 | 74,621 | 90,421 | 106,221 | 118,021 | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | 120,600 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,705 | 55,705 | 124,052 | 189,592 | 249,992 | 262,175 | 300,215 | 373,287 | 418,564 | 140,814 | 131,196 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -706,952 | -384,538 | 88,514 | 312,672 | 462,730 | 581,478 | 580,142 | 567,442 | 529,755 | 150,723 | 108,624 |
I. Vốn chủ sở hữu | -706,952 | -384,538 | 88,514 | 312,672 | 462,730 | 581,478 | 580,142 | 567,442 | 529,755 | 150,723 | 108,624 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,143 | 9,143 | 9,143 | 9,143 | 9,143 | 7,727 | 3,769 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,216,095 | -893,680 | -420,629 | -196,471 | -46,413 | 73,751 | 76,374 | 67,442 | 29,755 | 723 | -41,376 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 782,342 | -6,283 | 1,380,577 | 1,490,034 | 1,597,492 | 1,757,443 | 1,833,630 | 1,677,584 | 1,476,333 | 561,703 | 532,113 |