CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (ftm)

0.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42,97546,13340,38434,70638,10357,24736,22436,97738,10357,78856,61177,48688,43744,22221,69136,7204,9698,32731,288329,722
4. Giá vốn hàng bán43,53145,08139,38134,43236,06356,36835,65636,35236,06350,00055,76471,56378,68439,11020,45836,7196,3879,89930,578334,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5571,0521,0032742,0408795686252,0407,4998035,7599,7535,1111,2331-1,418-1,572710-6,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,186163681041921001834,080192137331752,396563437412255299617,959
7. Chi phí tài chính19,14623,99922,19526,97430,32028,65622,98725,32530,32029,54822,54424,04825,37625,62321,79324,18621,92727,47617,21712,380
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,14419,96417,57826,04124,69827,95322,95525,21524,69825,60921,54623,47024,70825,13821,75024,10321,92726,92917,21712,899
9. Chi phí bán hàng5965072391956116324133286117403791,5736964033023702159674071,059
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,41278,0363,5733,9714,47226,0094,7905,1114,4724,6195,0764,6174,1494,2803,7553,6793,0794,5594,0298,626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-17,524-101,326-24,936-30,761-33,171-54,318-27,438-26,059-33,171-27,271-27,163-24,305-18,073-24,632-24,573-27,493-26,415-34,045-20,848-10,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-30,157-9,111-42,696-47,671-60,762-71,265-49,663-51,336-60,762-46,630-45,069-91,738-37,482-46,535-47,475-49,240-49,156-57,183-44,56141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-30,157-9,111-42,696-47,671-60,762-71,265-49,663-51,336-60,762-46,630-45,069-91,738-37,482-46,535-47,475-49,240-49,318-57,345-44,56138
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-30,157-9,111-42,696-47,671-60,762-71,265-49,663-51,336-60,762-46,630-45,069-91,738-37,482-46,535-47,475-49,240-49,318-57,345-44,56138

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn361,215348,233414,376508,999499,395484,302499,395499,395760,757760,757762,879756,032886,000903,771835,039822,574823,204828,151831,195908,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,3887909841,0872,8532,5332,8532,8537,4967,4968,1065,92722,85715,3986,2911,5409,9404,3987,40312,591
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,5001,5001,5001,500220220220220220220220220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn202,144206,376276,302378,316407,346382,777407,346407,346678,558678,558690,439686,710792,561798,227794,097792,560769,759792,061796,973878,973
IV. Tổng hàng tồn kho146,842137,164132,781124,06085,63993,23685,63985,63970,41070,41059,57157,93663,81483,40132,39525,23839,32428,52323,93014,651
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3422,4042,8094,0363,5574,2563,5573,5574,2934,2934,7625,2396,5496,5242,0373,0163,9612,9482,6692,576
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn298,846321,968349,598373,883494,322441,448494,322494,322575,298575,298601,019624,540662,059685,287645,739666,930690,515714,257739,497688,769
I. Các khoản phải thu dài hạn30,63341,32656,20268,143112,90499,443112,904112,904150,496150,496154,445154,445169,510169,510106,315106,995106,995106,995107,01434,959
II. Tài sản cố định201,386214,453226,547238,698312,949274,038312,949312,949352,923352,923371,505391,460410,331429,848449,900469,367488,842508,817529,764549,752
III. Bất động sản đầu tư63,174
IV. Tài sản dở dang dài hạn64,04964,04964,04964,04964,50964,04964,50964,50963,71363,71363,71363,71363,71363,81263,71364,26363,94862,57661,924
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn240240240240240240240240240240240240240240240240
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7782,1392,8002,9933,7193,6773,7193,7197,9277,92711,11614,68318,26521,87625,57126,06530,48935,03139,90341,895
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN660,061670,201763,974882,882993,717925,750993,717993,7171,336,0551,336,0551,363,8981,380,5721,548,0591,589,0581,480,7781,489,5041,513,7191,542,4081,570,6921,597,561
A. Nợ phải trả1,448,9161,428,9601,513,6221,489,7891,378,2551,431,2151,378,255378,2551,338,7551,339,2401,320,4521,291,1291,366,8781,370,3951,215,5801,176,5221,151,4961,131,5831,152,5231,135,689
I. Nợ ngắn hạn1,428,6891,408,7331,489,3951,461,5621,290,0281,348,9881,290,0281,290,0281,175,6031,200,6641,142,3591,050,2561,123,5451,126,762971,947930,499873,385853,463827,911796,886
II. Nợ dài hạn20,22720,22724,22728,22788,22782,22788,22788,227163,152138,576178,093240,873243,333243,633243,633246,023278,111278,120324,613338,803
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-788,855-758,759-749,648-606,907-384,538-505,465-384,538-384,538-2,700-3,18543,44589,442181,181218,663265,197312,982362,222410,825418,169461,872
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN660,061670,201763,974882,882993,717925,750993,717-6,2831,336,0551,336,0551,363,8981,380,5721,548,0591,589,0581,480,7781,489,5041,513,7191,542,4081,570,6921,597,561
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |