CTCP Viễn thông FPT (fox)

91.50
0.10
(0.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,555,5674,231,9984,012,6384,120,7354,008,4493,891,8943,791,1933,933,3903,730,7883,606,1853,472,6053,463,7103,105,1453,184,8122,944,4663,187,0542,895,1802,787,5432,682,4252,872,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu29303215,34614696811,0011946481,4779,126-552-16,20319,34731,97022,80816,86614,40526,165
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,555,5394,231,9694,012,3174,115,3894,008,4493,891,7483,790,2243,922,3893,730,5943,605,5383,471,1273,454,5853,105,6983,201,0152,925,1193,155,0842,872,3722,770,6782,668,0212,846,369
4. Giá vốn hàng bán2,389,6022,200,2652,111,5412,211,4302,080,1632,137,9472,111,3762,004,9191,921,1721,830,3191,746,0921,837,2031,692,0461,578,9181,489,9691,521,9111,420,7611,424,4021,374,0091,445,476
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,165,9372,031,7041,900,7761,903,9591,928,2861,753,8011,678,8491,917,4701,809,4231,775,2191,725,0351,617,3821,413,6521,622,0971,435,1501,633,1731,451,6111,346,2751,294,0121,400,892
6. Doanh thu hoạt động tài chính124,625177,194172,313215,277274,571211,406147,655147,675204,049201,007180,650160,303127,387100,747107,768103,23883,51588,52278,99496,962
7. Chi phí tài chính63,36296,90193,089119,203170,578118,53571,44395,868120,114125,93199,88380,58393,44569,06157,65661,17757,65560,96975,87067,112
-Trong đó: Chi phí lãi vay56,03487,70885,248111,807155,581111,15566,50576,13689,78594,04275,23561,65747,389542,97858,59155,75555,18563,24468,46966,544
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng714,211664,273614,810606,339573,354528,124470,671662,533509,428501,318458,795706,006359,871385,816509,394517,535319,799309,588346,277357,934
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp553,620515,864545,205654,326680,649529,749562,013654,855660,713600,818637,615376,328508,035648,083400,855550,253636,284574,199505,980562,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)959,369931,860819,984739,367778,276788,799722,376651,890723,216748,159709,391614,768579,688619,885575,013607,446521,388490,041444,879510,716
12. Thu nhập khác3,6025,7489,4728,68718,87210,1497,1005,0094,0672,7903,8384,2186,7471,7552,1177,5016,5552,5852,6394,233
13. Chi phí khác55,5164,1423,93310,35512,6548,4745,7877,9233,9156,67212,2537,0982496011,3123,3983,6639539841,104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-51,9151,6065,538-1,6686,2191,6751,313-2,913151-3,882-8,415-2,8806,4981,1548054,1032,8921,6321,6553,129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)907,454933,466825,523737,699784,495790,475723,690648,976723,367744,277700,976611,888586,185621,038575,818611,549524,280491,673446,534513,845
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành189,237185,538163,049165,076157,266161,331144,273130,033142,953143,934136,950127,697110,141117,352103,658143,182104,99798,93388,96496,980
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,1441,3112,120-17,161-280-2,926-1761951,5573583,271-5,6958,0427,07610,823-25,941
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)190,381186,849165,169147,914156,986158,406144,097130,228144,510144,292140,221122,001118,183124,427114,481117,242104,99798,93388,96496,980
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)717,073746,617660,354589,785627,509632,069579,592518,749578,857599,984560,755489,887468,002496,611461,337494,307419,283392,740357,569416,865
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,77214,5817,07919,96714,75813,51423423,91629,05430,94423,67632,47618,69426,39918,14533,40718,93620,28116,26137,353
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)697,301732,036653,275569,817612,751618,555579,358494,833549,804569,041537,080457,411449,309470,212443,193460,900400,348372,459341,308379,512

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,243,14713,477,59712,977,98211,499,90815,059,16113,271,6259,178,29810,099,24414,673,80115,981,78814,767,18513,672,0349,999,7429,183,5009,408,6759,350,3957,298,3616,583,6286,813,8616,941,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền474,933364,487313,087423,984230,222163,732227,0951,418,670323,707355,644353,458374,930402,609557,291579,810630,611595,471532,767642,194553,894
1. Tiền474,350364,265312,733169,458229,445163,516146,680226,703116,254220,713114,560101,869120,44783,67994,25879,713129,57594,114277,579140,760
2. Các khoản tương đương tiền584222353254,52777721680,4151,191,967207,453134,931238,898273,061282,163473,612485,552550,898465,896438,653364,614413,134
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,784,43410,461,82310,081,0428,651,94511,946,32210,468,7405,955,0885,856,78811,312,04812,689,55611,856,78611,238,4397,613,3436,723,8566,666,9876,608,5574,672,9893,993,1204,033,3114,175,489
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,784,43410,461,82310,081,0428,651,94511,946,32210,468,7405,955,0885,856,78811,312,04812,689,55611,856,78611,238,4397,613,3436,723,8566,666,9876,608,5574,672,9893,993,1204,033,3114,175,489
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,776,0291,607,0141,532,8381,435,6081,787,0121,517,5261,569,6711,357,7161,677,1951,619,4321,397,6971,208,9691,167,6471,074,5881,039,3201,001,734999,3951,003,7241,039,728991,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,784,8992,054,5531,965,6451,877,6761,855,8331,696,8081,733,6991,600,4261,617,4671,561,8931,473,2411,391,0161,362,1121,299,1801,223,8711,211,7871,181,2271,193,2061,159,0941,107,351
2. Trả trước cho người bán57,93941,09739,99535,11650,665108,739115,15775,56786,68884,37572,50339,88839,34532,79629,86522,31033,79028,86543,37953,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,00030,00037,000
6. Phải thu ngắn hạn khác182,339172,156177,684145,559373,706183,404199,548130,879417,820353,514262,077165,646148,460107,687132,39997,344110,24583,794108,62686,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-249,148-660,792-650,486-622,744-523,193-501,425-478,732-449,156-444,780-417,350-410,123-387,581-382,271-365,075-346,815-329,706-325,866-302,141-271,371-256,095
IV. Tổng hàng tồn kho1,019,755864,760851,731808,224900,518944,9831,187,8101,117,6211,151,5381,121,980965,676689,688666,770646,116621,884627,896501,270544,464516,889656,730
1. Hàng tồn kho1,037,888883,472875,054825,022925,822976,9301,220,1501,152,9531,198,5291,160,3761,011,437744,296747,242721,578696,204697,614546,185584,247557,169687,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,133-18,712-23,323-16,797-25,304-31,946-32,340-35,333-46,992-38,395-45,762-54,607-80,472-75,463-74,320-69,718-44,914-39,783-40,279-30,279
V. Tài sản ngắn hạn khác187,996179,513199,285180,147195,087176,643238,634348,449209,313195,176193,569160,007149,373181,649500,675481,597529,236509,552581,740563,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn159,324153,657170,533154,327163,000140,231176,541162,317184,517168,650169,248127,114116,546146,459466,361444,264499,876479,495548,528522,719
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,67225,72028,15125,45026,37427,66325,78325,76324,22725,69623,33823,23223,12725,44624,28727,73119,76420,36723,66831,603
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1366023715,7138,75036,310160,3705698309839,6619,7009,74410,0269,6029,5969,6909,5439,513
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,296,7768,302,6848,390,3978,632,7668,611,2728,535,3578,390,9308,326,3197,846,1957,498,3047,393,5317,377,3747,053,4916,957,2776,622,9546,730,5746,467,1656,555,8716,497,1436,393,105
I. Các khoản phải thu dài hạn26,14225,98826,30427,15527,09427,38127,46135,09436,61132,00948,90234,07933,17733,87833,52731,52226,83925,85625,45122,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác26,14225,98826,30427,15527,09427,38127,46135,09436,61132,00951,25836,43635,53436,23435,88433,87829,19528,21327,80724,400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357
II. Tài sản cố định5,741,4195,821,2145,847,3076,023,4725,933,7285,794,8145,634,3035,610,3705,121,8374,898,3754,856,4394,907,9684,610,5444,695,7434,930,1904,894,1084,682,5904,752,8104,672,9774,791,799
1. Tài sản cố định hữu hình5,164,9355,300,0665,305,9025,464,0735,353,7945,209,1265,031,5654,994,5604,510,7874,312,8494,254,9364,295,4834,016,6114,106,4534,337,0054,304,5524,087,6974,139,3354,060,1634,167,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình576,484521,148541,405559,399579,934585,689602,738615,810611,050585,526601,503612,485593,934589,289593,186589,556594,893613,475612,814624,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn371,976381,627455,923417,189390,971345,549343,211359,405492,067452,139440,553480,692579,415388,160183,785307,445285,366290,257291,919128,115
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang371,976381,627455,923417,189390,971345,549343,211359,405492,067452,139440,553480,692579,415388,160183,785307,445285,366290,257291,919128,115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2446,2446,2006,2006,2006,2006,2006,2006,0006,0006,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200200200200200200200244244200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,151,0392,067,6552,054,6632,158,7502,253,2792,361,4132,379,7542,315,2502,189,4792,109,5372,041,3921,948,4351,824,1551,833,2971,469,2521,491,2991,466,1711,480,9481,500,7971,445,148
1. Chi phí trả trước dài hạn2,134,3502,049,3262,035,3092,136,9542,249,2672,357,9972,379,2642,314,7172,188,8202,107,3242,038,9681,942,7291,824,1551,825,2551,454,1341,461,7791,462,5911,477,3681,497,2181,441,568
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16,68918,32819,35421,7964,0123,4164915336592,2132,4245,7068,04215,11829,5203,5793,5793,5793,579
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,539,92321,780,28121,368,38020,132,67423,670,43321,806,98217,569,22818,425,56422,519,99523,480,09222,160,71521,049,40817,053,23316,140,77716,031,62916,080,96913,765,52613,139,49913,311,00513,334,263
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,342,36712,283,76612,618,27211,063,01314,938,71813,702,8369,398,57010,503,66314,884,87016,423,34715,311,44414,760,41011,041,50210,268,70810,495,62011,002,7138,185,0697,896,1608,179,6228,311,563
I. Nợ ngắn hạn11,304,97012,245,70612,580,70411,024,38614,898,76513,663,0499,339,89910,424,44514,207,21815,685,59314,561,92513,967,86310,717,06210,050,65010,259,29310,717,1097,748,5017,464,6197,879,8207,970,989
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,120,7697,112,8957,779,8995,981,7209,969,7869,054,7114,566,5335,140,5029,235,31310,772,37910,414,8439,072,6156,569,3416,298,6886,742,9805,526,2163,953,0743,711,5224,454,0024,076,639
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,182,6831,206,4281,342,1351,075,6881,073,6801,095,5221,411,7871,576,5901,364,2291,237,1141,145,8231,380,315959,3331,050,9681,043,5821,578,426925,638935,9141,022,2611,363,184
4. Người mua trả tiền trước113,57087,06168,39068,95984,953106,652116,40167,889106,22899,737107,737130,98971,98853,87060,17057,039112,256110,696116,34181,107
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước267,287277,301261,993250,140233,036219,212177,11040,968209,382218,547184,428143,764170,204182,215162,741186,571158,342154,266107,345128,112
6. Phải trả người lao động1,353,0071,237,0591,005,2361,301,6451,268,052897,008770,3011,246,3191,129,622990,716754,0531,166,920899,733668,490448,238877,964716,1081,9361,8999,169
7. Chi phí phải trả ngắn hạn344,372363,936281,093225,969343,957248,183209,223229,718292,822275,904238,782202,369288,920284,853343,638263,903331,346797,987589,977576,801
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,463,1741,545,1761,452,0921,354,0711,478,2871,594,6601,649,8561,550,6361,524,3141,424,5181,419,1301,380,4691,156,3261,256,2751,207,6891,214,4381,232,5741,238,1591,329,7951,302,535
11. Phải trả ngắn hạn khác244,647195,599166,181305,790232,569229,313172,909224,028220,246537,029120,456202,135519,911165,964156,583748,814217,990409,563148,621169,122
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750750750750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi215,460220,253223,686460,404214,445217,788265,779347,793125,063129,650176,674288,28781,30589,32793,672263,739100,424103,827108,829263,570
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn37,39738,05937,56838,62839,95339,78758,67179,218677,652737,754749,519792,547324,440218,058236,327285,605436,567431,540299,802340,574
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,7151,7871,6711,6513,6073,4462,3712,0282,0235,5677,2936,9896,2855,0351,8141,1931,056487287287
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,99639,992637,487657,483691,677744,673213,070141,214184,222243,334324,095360,029249,479297,777
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả40690161693831521815014810
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn35,27635,37135,28136,03936,03136,34136,30436,98137,99274,55650,54840,874105,08571,80850,29041,078111,41671,02550,03742,511
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,197,5569,496,5158,750,1089,069,6618,731,7158,104,1468,170,6587,921,9007,635,1257,056,7466,849,2716,288,9986,011,7315,872,0695,536,0095,078,2565,580,4575,243,3395,131,3835,022,700
I. Vốn chủ sở hữu10,197,5569,496,5158,750,1089,069,6618,731,7158,104,1468,170,6587,921,9007,635,1257,056,7466,849,2716,288,9986,011,7315,872,0695,536,0095,078,2565,580,4575,243,3395,131,3835,022,700
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,925,0924,925,0924,925,0924,925,0923,283,3953,283,3953,283,3953,283,3953,283,3953,283,3953,283,3953,283,6963,283,6963,283,6962,736,4652,736,4652,736,4652,736,4652,487,7252,487,725
2. Thặng dư vốn cổ phần20,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,46320,39220,392
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu55,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,39255,392
5. Cổ phiếu quỹ-300-300-300-300-300-300-300-300-300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,709,7221,709,7221,709,7221,709,7221,424,4961,424,4961,424,4961,421,1981,110,3631,110,363824,773824,773824,773824,773824,773824,773599,602599,602599,602599,602
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu34,57234,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,164,0722,466,7831,734,9572,063,3733,663,8593,051,1653,091,1402,825,4512,862,6682,313,3422,358,3201,821,7221,567,3601,446,3911,523,7581,082,2131,832,2981,514,1161,658,9271,566,505
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát343,279339,527324,946316,082304,574289,699316,236316,001302,844273,791306,929283,253260,348241,655375,459359,251336,538317,603330,465314,205
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,539,92321,780,28121,368,38020,132,67423,670,43321,806,98217,569,22818,425,56422,519,99523,480,09222,160,71521,049,40817,053,23316,140,77716,031,62916,080,96913,765,52613,139,49913,311,00513,334,263
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |