CTCP Viễn thông FPT (fox)

91.50
0.10
(0.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,812,27114,742,96912,698,13411,552,20310,471,6118,854,8337,677,9016,693,6945,580,4014,835,6884,312,5144,568,3023,500,1662,467,2151,864,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,46013,32011,71886,04973,18433,31026,54127,22612,66010,60710,6275,51910,8859,82413,329
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,805,81114,729,64912,686,41611,466,15410,398,4278,821,5237,651,3606,666,4685,567,7414,825,0804,301,8874,562,7833,489,2812,457,3921,851,523
4. Giá vốn hàng bán8,540,9177,502,5026,598,1355,741,0835,342,3934,603,9323,937,3123,555,1072,919,4742,597,1612,182,4382,777,8961,917,9091,227,348691,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,264,8947,227,1466,088,2815,725,0715,056,0344,217,5913,714,0483,111,3612,648,2662,227,9202,119,4481,784,8871,571,3731,230,0441,159,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính848,909733,381496,205354,269266,886211,038149,686162,66165,54957,44723,99754,27776,44055,72132,747
7. Chi phí tài chính479,759441,796300,745255,671215,487145,705121,508154,89284,87418,8565,6523,00725,22530,31713,973
-Trong đó: Chi phí lãi vay445,049335,197710,615242,653210,057133,047118,844150,79066,72615,1171,1233,52613,9184,424
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,292
9. Chi phí bán hàng2,329,6712,185,3371,884,5391,493,1981,138,257959,987683,625593,915530,325364,040302,255223,071175,149113,93996,893
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,269,8542,500,7382,009,8482,266,7162,166,6721,868,7911,819,9531,335,7911,063,831983,048867,131718,659646,222540,312539,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,034,5192,832,6552,389,3542,063,7541,802,5051,454,1461,238,6481,189,4251,034,785916,130968,407894,427801,216601,197541,718
12. Thu nhập khác44,80915,70414,83719,28010,8718,52317,5617,6108,68523,10517,7803,4759,29349,19951,037
13. Chi phí khác37,26930,7639,2618,9985,2235,13739,2874,2793,1238,84317,5753,4439,76949,03352,724
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,540-15,0585,57610,2825,6483,385-21,7263,3315,56114,26220432-476166-1,687
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,042,0582,817,5972,394,9302,074,0361,808,1531,457,5311,216,9221,192,7561,040,347930,392968,612894,459800,740601,364540,031
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành629,087553,870458,847436,076344,936276,203218,099165,469235,037188,947228,278163,121143,98485,852122,555
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20,5435,38120,245-25,94121,73224,19816,709-76,763-21,590-29,106-8,703-9,956-1,435-32,818
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)608,544559,251479,092410,136344,936297,935242,297182,178158,274167,357199,172154,418134,02884,41889,737
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,433,5152,258,3461,915,8381,663,9001,463,2181,159,596974,6241,010,578882,073763,035769,439740,040666,712516,946450,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát50,457107,58995,71388,885111,858110,249102,27992,48754,37126,59844,52672,66284,66144,25240,377
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,383,0582,150,7571,820,1241,575,0161,351,3601,049,347872,345918,092827,702736,437724,914667,378582,051472,694409,917

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,507,78410,099,24413,672,0349,350,3956,934,0177,034,9894,260,8874,534,8204,069,8282,519,4261,100,102950,8701,213,451845,486765,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền423,9841,418,670374,930630,611552,340544,516637,367976,979735,0841,056,467349,357354,218725,754152,598278,146
1. Tiền169,458226,703101,86979,713139,889237,736172,973195,54389,16585,35670,799182,97294,78084,450128,414
2. Các khoản tương đương tiền254,5271,191,967273,061550,898412,450306,780464,394781,436645,919971,111278,558171,247630,97368,148149,732
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,651,9455,856,78811,238,4396,608,5574,173,2103,792,2991,472,8301,680,0391,065,61911,9474,0004,00018,000254,655159,659
1. Chứng khoán kinh doanh18,000254,655159,659
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,651,9455,856,78811,238,4396,608,5574,173,2103,792,2991,472,8301,680,0391,065,61911,9474,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,446,6951,357,7161,208,9691,001,734987,902984,461836,928808,599994,444626,909487,589400,978311,825258,422185,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,885,5521,600,4261,391,0161,211,7871,104,8781,030,757879,819776,7341,105,559740,427582,784460,072331,343261,919182,898
2. Trả trước cho người bán38,32875,56739,88822,31053,92234,19931,42242,40638,17439,86824,01127,76337,74926,56116,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,006
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác145,559130,879165,64697,34485,19683,14541,75960,40052,65311,61511,91110,0046,9564,3943,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-622,744-449,156-387,581-329,706-256,095-163,639-116,072-70,941-201,943-165,001-131,117-96,861-64,224-35,458-17,549
IV. Tổng hàng tồn kho808,2241,117,621689,688627,896656,730840,231519,570406,625505,587264,580118,58282,93563,91399,93134,954
1. Hàng tồn kho825,0221,152,953744,296697,614687,009871,432519,570406,625505,587264,580118,58282,93563,91399,93134,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-16,797-35,333-54,607-69,718-30,279-31,202
V. Tài sản ngắn hạn khác176,936348,449160,007481,597563,835873,482794,191662,578769,094559,523140,575108,74093,95979,880106,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn151,115162,317127,114444,264522,719825,863665,401524,852694,161481,20889,80148,92433,83026,03760,408
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,45025,76323,23227,73131,60338,09021,88221,61065,41755,31839,08241,23028,11339,74219,640
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước371160,3709,6619,6029,5139,529106,909116,1159,51720,6469,56313,63328,7663,03312,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3512,1294,9533,25011,06813,764
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,632,7668,326,3197,377,3746,730,5746,396,9384,688,8523,956,8383,993,3383,893,9842,622,4122,144,5201,587,9961,205,1461,277,460959,711
I. Các khoản phải thu dài hạn27,15535,09434,07931,52225,87622,06121,09516,6524,517-17
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác27,15535,09436,43633,87828,23324,41823,45217,9815,996
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-1,328-1,478-17
II. Tài sản cố định6,023,4725,610,3704,907,9684,894,1084,791,7994,089,8133,456,6463,255,4693,093,5372,158,6251,698,7401,226,8521,011,5001,142,940863,047
1. Tài sản cố định hữu hình5,464,0734,994,5604,295,4834,304,5524,167,1633,507,7303,102,5943,099,8332,932,2481,994,3571,531,5251,065,658846,964964,997669,991
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình559,399615,810612,485589,556624,636582,084354,053155,636161,289164,268167,215161,194164,536177,943193,057
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn417,189359,405480,692307,445128,11548,95017,227214,180217,795180,863157,618163,92012,7324,88114,618
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang417,189359,405480,692307,445128,11548,95017,227214,180217,795180,863157,618163,92012,7324,88114,618
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,2006,2006,2006,2006,0006,0006,0006,0007,35210,70511,06511,0656,0006005,319
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,7485,319
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,6859,6859,6859,6859,6859,6859,6859,68511,0408,95711,06511,0656,000600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,158,7502,315,2501,948,4351,491,2991,445,148522,027428,448468,062532,256228,140227,465175,765163,136115,87476,743
1. Chi phí trả trước dài hạn2,136,9542,314,7171,942,7291,461,7791,441,568518,448403,136414,733352,741123,335143,494120,739117,09580,15341,172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,7965335,70629,5203,5793,57925,31253,329179,516102,04380,45351,39542,69232,73632,818
3. Tài sản dài hạn khác2,7623,5173,6313,3482,9842,754
VII. Lợi thế thương mại27,42232,97438,52744,07949,63110,39311,77913,164
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,140,55018,425,56421,049,40816,080,96913,330,95511,723,8418,217,7258,528,1587,963,8125,141,8373,244,6232,538,8662,418,5972,122,9461,724,746
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,066,78510,505,86114,760,41011,002,7138,308,2547,602,6144,916,0415,326,3815,207,8472,775,6531,582,4941,060,5141,235,283863,012846,096
I. Nợ ngắn hạn11,028,15710,426,64313,967,86310,717,1097,967,6807,388,2074,763,3374,827,4114,703,4312,729,9051,582,3101,060,4231,233,700730,209621,118
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,981,7205,140,5029,072,6155,526,2164,076,6393,362,0881,103,1272,094,1811,660,677698,80071,130112,755
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,075,6881,576,5901,380,3151,578,4261,362,8821,525,7381,112,335766,6871,104,563754,722479,825333,078224,535385,860282,110
4. Người mua trả tiền trước68,95967,889130,98957,03994,11657,433120,328102,1244,34078,40570,56652,28330,61015,7468,432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước251,28040,968143,764186,571128,11275,65465,20479,648107,38064,61187,77862,72076,72740,106119,636
6. Phải trả người lao động1,296,0981,330,9221,166,920877,9649,169116,0304,5874,4885,0819,3333,07439,9296,83525,186
7. Chi phí phải trả ngắn hạn225,817157,786202,369263,903574,234573,886753,371441,048325,987315,669253,535203,462164,133126,27723,006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn18,20513,337
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,354,0711,550,6361,380,4691,214,4381,302,5351,187,406987,989868,4891,228,528697,805487,449239,786170,889
11. Phải trả ngắn hạn khác313,666211,358202,135748,814155,674237,921441,650318,028132,73330,048115,61565,905446,0358,92126,034
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750757757757
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi460,860349,991288,287263,739263,570251,297173,988151,959134,14480,51184,467103,19080,84457,13010,620
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,62879,218792,547285,605340,574214,406152,703498,970504,41545,748185911,582132,803224,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,6512,0286,9891,1932874049818591100399880
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,992744,673243,334297,777167,715104,999449,120444,64691,943
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả93821810
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,4821,585883
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn36,03936,98140,87441,07842,51146,69147,70549,85059,36645,650130,819131,273
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,073,7657,919,7026,288,9985,078,2565,022,7004,121,2273,301,6843,201,7772,755,9652,366,1851,662,1281,478,3521,183,3141,259,934878,649
I. Vốn chủ sở hữu9,073,7657,919,7026,288,9985,078,2565,022,7004,121,2273,301,6843,201,7772,755,9652,366,1851,662,1281,478,3521,183,3141,259,934878,649
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,925,0923,283,3953,283,6962,736,4652,487,7252,261,5971,507,8331,370,7861,246,1981,246,198997,015997,015997,015831,068593,977
2. Thặng dư vốn cổ phần20,46320,46320,39220,3927,6537,6537,6537,6537,6537,2627,3847,570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu55,39255,39255,39255,392
5. Cổ phiếu quỹ-300-300-300-300-300-300-300-300-275-202-1,482-919-882
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,709,7221,424,496824,773824,773599,602389,799246,879131,972
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu34,57234,57234,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,065,6922,840,4181,821,7221,082,2131,566,5051,038,9931,239,8531,489,9611,315,078954,159532,094331,60285,645357,710249,098
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát317,867316,001283,253359,251314,205376,175265,194201,705187,336158,474125,642142,67494,75364,50536,456
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,140,55018,425,56421,049,40816,080,96913,330,95511,723,8418,217,7258,528,1587,963,8125,141,8373,244,6232,538,8662,418,5972,122,9461,724,746
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |