TÀI SẢN | | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 49,113 | 22,707 | 24,657 | 14,139 | 63,171 | 53,030 | 69,312 | 259,491 | 173,757 | 82,230 | 10,416 | 9,489 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,136 | 671 | 2,686 | 522 | 516 | 638 | 1,055 | 840 | 58,805 | 2,681 | 528 | 468 |
1. Tiền | 1,136 | 671 | 2,686 | 522 | 516 | 638 | 1,055 | 840 | 3,805 | 2,681 | 528 | 468 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | 55,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | 17,500 | | 9,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 17,500 | | 9,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,098 | 20,320 | 19,801 | 11,109 | 60,318 | 51,741 | 67,603 | 239,396 | 83,210 | 50,108 | 9,877 | |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,937 | 8,320 | 5,934 | 11,045 | 19,600 | 4,976 | 45,153 | 24,342 | 25,257 | 22,159 | 9,877 | |
2. Trả trước cho người bán | 300 | 12,000 | 13,868 | 64 | 40,718 | 46,765 | 22,450 | 42,054 | 42,232 | 27,950 | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15,000 | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,861 | | | | | | | 173,000 | 15,721 | | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | 247 | 247 | 64 | 64 | | 19,243 | 31,426 | 10,955 | | |
1. Hàng tồn kho | | | 247 | 247 | 64 | 64 | | 19,243 | 31,426 | 10,955 | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,879 | 1,716 | 1,922 | 2,262 | 2,272 | 587 | 654 | 12 | 317 | 986 | 11 | 20 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | 223 | 241 | 10 | 20 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,879 | 1,716 | 1,922 | 2,262 | 2,272 | 587 | 654 | 12 | 94 | 745 | 1 | 1 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 285,984 | 225,832 | 228,270 | 230,265 | 232,327 | 214,920 | 214,930 | 1,076 | 6,727 | 47,410 | 80,057 | 212 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 8,525 | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 8,083 | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 442 | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 43,300 | 36,582 | 39,630 | 42,679 | 45,727 | 3 | 14 | 1,007 | 6,474 | 7,613 | 57 | 73 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 43,300 | 36,582 | 39,630 | 42,679 | 45,727 | 3 | 14 | 1,007 | 6,474 | 7,613 | 57 | 73 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 201,395 | | | | | 28,316 | 28,316 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 201,395 | | | | | 28,316 | 28,316 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 188,640 | 188,640 | 187,587 | 186,600 | 186,600 | 186,600 | | | 39,733 | 80,000 | 135 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 186,600 | 186,600 | 186,600 | | | 39,733 | 80,000 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | | 135 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -1,053 | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 383 | 610 | | | | | | 69 | 253 | 64 | | 4 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 383 | 610 | | | | | | 69 | 253 | 64 | | 4 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 32,382 | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 335,097 | 248,539 | 252,927 | 244,404 | 295,498 | 267,949 | 284,242 | 260,567 | 180,485 | 129,640 | 90,473 | 9,701 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 42,932 | 155 | 4,606 | 8,822 | 55,863 | 28,319 | 44,789 | 23,675 | 39,813 | 5,772 | 79,309 | 39 |
I. Nợ ngắn hạn | 42,932 | 155 | 4,606 | 8,822 | 55,863 | 28,319 | 44,789 | 23,675 | 39,459 | 5,182 | 8,309 | 39 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 39,022 | | | | | | | | 1,767 | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,259 | 58 | 4,464 | 8,718 | 37,860 | 1,809 | 34,764 | 23,652 | 30,902 | 1,989 | 7,099 | 24 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | 16,810 | 25,895 | 9,410 | | 1,157 | 783 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 112 | 32 | 46 | 8 | 98 | 525 | 551 | 4 | 4,912 | 2,214 | 1,210 | 15 |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | | | 539 | 161 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 539 | 64 | 96 | 96 | 1,096 | 90 | 64 | 19 | 182 | 36 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | 354 | 590 | 71,000 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | 354 | 590 | 71,000 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 292,166 | 248,384 | 248,321 | 235,582 | 239,635 | 239,631 | 239,453 | 236,892 | 140,672 | 123,869 | 11,164 | 9,662 |
I. Vốn chủ sở hữu | 292,166 | 248,384 | 248,321 | 235,582 | 239,635 | 239,631 | 239,453 | 236,892 | 140,672 | 123,869 | 11,164 | 9,662 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 235,400 | 235,400 | 235,400 | 235,400 | 235,400 | 110,000 | 100,000 | 10,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,190 | 1,374 | 1,310 | 332 | 4,384 | 4,380 | 4,203 | 1,642 | 18,161 | 13,613 | 1,164 | -338 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 46,345 | | | | | | | | 12,511 | 10,256 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 335,097 | 248,539 | 252,927 | 244,404 | 295,498 | 267,949 | 284,242 | 260,567 | 180,485 | 129,640 | 90,473 | 9,701 |