Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,835 | 13,138 | 795 | 30,805 | 11,753 | 40,730 | 795 | 13,403 | 2,301 | 21,837 | 795 | 520 | 50,138 | 51,171 | 38,532 | 23,677 | 39,998 | 18,626 | 17,818 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 5,835 | 13,138 | 795 | 30,805 | 11,753 | 40,730 | 795 | 13,403 | 2,301 | 21,837 | 795 | 520 | 50,138 | 51,171 | 38,532 | 23,677 | 39,998 | 18,626 | 17,818 | |
4. Giá vốn hàng bán | 5,655 | 12,813 | 762 | 30,354 | 11,517 | 40,227 | 762 | 13,057 | 2,249 | 21,283 | 762 | 49,119 | 50,074 | 37,450 | 23,446 | 39,674 | 18,483 | 17,007 | ||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 180 | 325 | 33 | 451 | 236 | 503 | 33 | 346 | 52 | 554 | 33 | 520 | 1,019 | 1,098 | 1,082 | 232 | 324 | 143 | 811 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 592 | 592 | 322 | 1 | 1 | |||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | -1,053 | -1,053 | 2,049 | 2,049 | ||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,162 | 1,439 | 1,129 | 1,596 | 1,600 | 1,367 | 180 | 230 | 102 | 377 | 135 | 922 | 922 | 975 | 924 | 128 | 152 | 226 | 132 | 120 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -981 | -1,114 | -1,097 | -553 | -773 | -542 | -147 | 117 | -50 | 177 | -101 | -401 | 1,150 | 1,176 | 159 | 104 | -2,201 | -1,951 | 11 | 691 |
12. Thu nhập khác | 23 | 201 | ||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 202 | 202 | 202 | 163 | 310 | 248 | 5 | 3 | 210 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -202 | -202 | -202 | -141 | -310 | -47 | -5 | -3 | -210 | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,183 | -1,316 | -1,299 | -694 | -773 | -852 | -147 | 70 | -50 | 177 | -101 | -401 | 1,150 | 1,171 | 159 | 104 | -2,201 | -1,951 | 8 | 482 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 88 | 9 | 14 | 17 | 15 | -29 | 19 | 25 | 32 | -10 | 20 | 2 | 53 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 88 | 9 | 14 | 17 | 15 | -29 | 19 | 25 | 32 | -10 | 20 | 2 | 53 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,183 | -1,316 | -1,299 | -782 | -782 | -866 | -147 | 53 | -50 | 162 | -101 | -372 | 1,131 | 1,146 | 127 | 113 | -2,201 | -1,971 | 6 | 428 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -52 | -52 | -53 | 31 | 8 | -53 | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,131 | -1,264 | -1,245 | -813 | -790 | -813 | -147 | 53 | -50 | 162 | -101 | -372 | 1,131 | 1,146 | 127 | 113 | -2,201 | -1,971 | 6 | 428 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 30,732 | 28,413 | 54,466 | 49,113 | 60,098 | 48,732 | 23,464 | 22,707 | 42,807 | 42,684 | 21,272 | 24,657 | 59,394 | 42,463 | 22,605 | 14,139 | 5,317 | 61,942 | 18,397 | 63,171 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 516 | 959 | 979 | 1,136 | 714 | 1,192 | 848 | 671 | 1,805 | 2,084 | 2,142 | 2,686 | 1,732 | 1,165 | 1,509 | 522 | 2,729 | 418 | 762 | 516 |
1. Tiền | 516 | 959 | 979 | 1,136 | 714 | 1,192 | 848 | 671 | 1,805 | 2,084 | 2,142 | 2,686 | 1,732 | 1,165 | 1,509 | 522 | 2,729 | 418 | 762 | 516 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 28,474 | 25,656 | 51,661 | 46,098 | 57,316 | 45,442 | 20,972 | 20,320 | 38,950 | 38,503 | 17,020 | 19,801 | 55,448 | 38,992 | 18,688 | 11,109 | 64 | 59,009 | 15,300 | 60,318 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,255 | 12,747 | 27,095 | 26,937 | 31,474 | 19,612 | 4,802 | 8,320 | 25,678 | 23,193 | 2,798 | 5,934 | 55,358 | 38,904 | 18,580 | 11,045 | 34,486 | 14,989 | 19,600 | |
2. Trả trước cho người bán | 9,569 | 12,909 | 360 | 300 | 7,483 | 7,972 | 12,170 | 12,000 | 13,272 | 15,310 | 14,223 | 13,868 | 90 | 88 | 108 | 64 | 64 | 23 | 311 | 40,718 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15,000 | 15,000 | 3,000 | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 23,756 | 22,106 | 24,206 | 3,861 | 3,359 | 14,857 | 4,000 | 24,500 | ||||||||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -22,106 | -22,106 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 158 | 158 | 247 | 281 | 247 | 247 | 247 | 247 | 247 | 247 | 247 | 247 | 64 | 64 | ||||||
1. Hàng tồn kho | 158 | 158 | 247 | 281 | 247 | 247 | 247 | 247 | 247 | 247 | 247 | 247 | 64 | 64 | ||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,743 | 1,798 | 1,826 | 1,879 | 1,910 | 1,940 | 1,644 | 1,716 | 1,805 | 1,817 | 1,862 | 1,922 | 1,967 | 2,059 | 2,161 | 2,262 | 2,277 | 2,268 | 2,272 | 2,272 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,743 | 1,798 | 1,826 | 1,879 | 1,910 | 1,940 | 1,644 | 1,716 | 1,805 | 1,817 | 1,862 | 1,922 | 1,967 | 2,059 | 2,161 | 2,262 | 2,277 | 2,268 | 2,272 | 2,272 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 272,203 | 274,103 | 276,002 | 285,984 | 287,883 | 289,772 | 225,011 | 225,832 | 226,617 | 226,746 | 227,508 | 228,270 | 229,032 | 229,795 | 229,503 | 232,318 | 232,318 | 232,318 | 234,436 | 232,327 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 442 | 442 | 442 | 8,525 | 8,525 | 8,525 | ||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 8,083 | 8,083 | 8,083 | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | ||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 40,407 | 41,372 | 42,336 | 43,300 | 44,264 | 45,228 | 35,820 | 36,582 | 37,344 | 38,106 | 38,868 | 39,630 | 40,392 | 41,155 | 41,917 | 45,727 | 45,727 | 45,727 | 45,727 | 45,727 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 40,407 | 41,372 | 42,336 | 43,300 | 44,264 | 45,228 | 35,820 | 36,582 | 37,344 | 38,106 | 38,868 | 39,630 | 40,392 | 41,155 | 41,917 | 45,727 | 45,727 | 45,727 | 45,727 | 45,727 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 201,395 | 201,395 | 201,395 | 201,395 | 201,395 | 201,395 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 201,395 | 201,395 | 201,395 | 201,395 | 201,395 | 201,395 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 187,587 | 186,591 | 186,591 | 186,591 | 188,640 | 186,600 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 188,640 | 186,600 | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,053 | -2,049 | -2,049 | -2,049 | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 203 | 263 | 323 | 383 | 443 | 492 | 551 | 610 | 633 | 69 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 203 | 263 | 323 | 383 | 443 | 492 | 551 | 610 | 633 | 69 | ||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 29,756 | 30,631 | 31,507 | 32,382 | 33,257 | 34,132 | ||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 302,935 | 302,515 | 330,468 | 335,097 | 347,981 | 338,504 | 248,475 | 248,539 | 269,424 | 269,430 | 248,780 | 252,927 | 288,426 | 272,257 | 252,108 | 246,457 | 237,635 | 294,260 | 252,833 | 295,498 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 39,321 | 37,718 | 42,249 | 42,932 | 55,033 | 44,774 | 237 | 155 | 21,092 | 21,049 | 560 | 4,606 | 51,494 | 35,402 | 16,399 | 8,826 | 117 | 56,590 | 13,193 | 55,863 |
I. Nợ ngắn hạn | 39,321 | 37,718 | 3,227 | 42,932 | 55,033 | 44,774 | 237 | 155 | 21,092 | 21,049 | 560 | 4,606 | 51,494 | 35,402 | 16,399 | 8,826 | 117 | 56,590 | 13,193 | 55,863 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,922 | 36,922 | 39,022 | 39,022 | 39,022 | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,838 | 235 | 2,666 | 3,259 | 15,431 | 5,182 | 141 | 58 | 20,982 | 20,938 | 464 | 4,464 | 51,322 | 35,250 | 16,263 | 8,718 | 56,473 | 13,041 | 37,860 | |
4. Người mua trả tiền trước | 16,810 | |||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 22 | 22 | 22 | 112 | 24 | 15 | 32 | 32 | 15 | 15 | 46 | 76 | 56 | 40 | 12 | 22 | 22 | 56 | 98 | |
6. Phải trả người lao động | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 539 | 539 | 539 | 539 | 556 | 556 | 64 | 64 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 1,096 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 39,022 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 39,022 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 263,614 | 264,798 | 288,219 | 292,166 | 292,948 | 293,729 | 248,237 | 248,384 | 248,332 | 248,381 | 248,220 | 248,321 | 236,933 | 236,855 | 235,709 | 237,631 | 237,518 | 237,670 | 239,641 | 239,635 |
I. Vốn chủ sở hữu | 263,614 | 264,798 | 288,219 | 292,166 | 292,948 | 293,729 | 248,237 | 248,384 | 248,332 | 248,381 | 248,220 | 248,321 | 236,933 | 236,855 | 235,709 | 237,631 | 237,518 | 237,670 | 239,641 | 239,635 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 247,160 | 235,400 | 235,400 | 235,400 | 235,400 | 235,400 | 235,400 | 235,400 | 235,400 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 | -149 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -23,842 | -22,711 | -4,465 | -1,190 | -376 | 414 | 1,227 | 1,374 | 1,321 | 1,371 | 1,209 | 1,310 | 1,682 | 1,605 | 459 | 2,381 | 2,268 | 2,419 | 4,390 | 4,384 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 40,446 | 40,498 | 45,674 | 46,345 | 46,314 | 46,305 | ||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 302,935 | 302,515 | 330,468 | 335,097 | 347,981 | 338,504 | 248,475 | 248,539 | 269,424 | 269,430 | 248,780 | 252,927 | 288,426 | 272,257 | 252,108 | 246,457 | 237,635 | 294,260 | 252,833 | 295,498 |