TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 40,795 | 39,670 | 47,286 | 42,380 | 43,008 | 44,697 | 40,262 | 33,861 | 35,196 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,468 | 18,784 | 22,856 | 11,460 | 15,212 | 18,032 | 10,110 | 7,337 | 10,902 |
1. Tiền | 21,468 | 18,784 | 10,856 | 11,460 | 7,212 | 5,032 | 10,110 | 7,337 | 902 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 12,000 | | 8,000 | 13,000 | | | 10,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,349 | 13,380 | 15,706 | 23,618 | 20,649 | 25,947 | 28,652 | 23,470 | 21,435 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,245 | 13,631 | 16,198 | 21,232 | 19,387 | 24,613 | 28,010 | 22,561 | 20,028 |
2. Trả trước cho người bán | 152 | 36 | 381 | 655 | 141 | 11 | 34 | 3 | 35 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 440 | 1,202 | 356 | 1,731 | 1,121 | 1,323 | 608 | 905 | 1,371 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,489 | -1,489 | -1,229 | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,715 | 2,472 | 3,100 | 1,963 | 2,079 | 712 | 1,485 | 2,843 | 2,419 |
1. Hàng tồn kho | 3,715 | 2,472 | 3,100 | 1,963 | 2,079 | 712 | 1,485 | 2,843 | 2,419 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,263 | 34 | 625 | 340 | 68 | 7 | 15 | 211 | 440 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,263 | 34 | 625 | 32 | 68 | 7 | 15 | 41 | 146 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | 308 | | | | 170 | 294 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,851 | 25,048 | 23,327 | 24,206 | 27,285 | 26,402 | 27,750 | 30,480 | 18,672 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 298 | 635 | 568 | 1,882 | 1,802 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | 298 | 635 | 568 | 1,882 | 1,802 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 23,643 | 24,811 | 22,870 | 23,607 | 24,546 | | | | 46 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,643 | 24,811 | 22,870 | 23,607 | 24,546 | | | | 46 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | 16,581 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | 16,581 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 208 | 237 | 457 | 599 | 941 | 24,267 | 25,682 | 27,098 | 243 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 115 | 94 | 257 | 599 | 941 | 24,267 | 25,682 | 27,098 | 243 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 92 | 143 | 200 | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 64,646 | 64,718 | 70,613 | 66,586 | 70,293 | 71,100 | 68,013 | 64,341 | 53,869 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 22,096 | 27,328 | 36,626 | 32,996 | 37,766 | 38,940 | 36,491 | 33,115 | 32,023 |
I. Nợ ngắn hạn | 22,096 | 27,328 | 36,626 | 32,996 | 37,766 | 14,552 | 12,103 | 8,728 | 7,635 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | 1,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,792 | 15,494 | 9,018 | 5,357 | 8,779 | 6,349 | 7,246 | 6,893 | 4,884 |
4. Người mua trả tiền trước | 20 | 207 | 19,605 | 20,749 | 22,804 | 21 | | 1 | 3 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,420 | 6,120 | 2,416 | 1,569 | 1,877 | 1,823 | 1,536 | 1,076 | 1,120 |
6. Phải trả người lao động | 5,362 | 3,786 | 3,879 | 5,053 | 4,009 | 4,978 | 2,587 | 518 | 211 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 169 | 97 | 246 | 59 | 104 | 493 | 327 | 198 | 224 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 334 | 1,624 | 1,462 | 208 | 193 | 889 | 407 | 41 | 192 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 24,388 | 24,388 | 24,388 | 24,388 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 24,388 | 24,388 | 24,388 | 24,388 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,549 | 37,390 | 33,986 | 33,590 | 32,527 | 32,160 | 31,522 | 31,225 | 21,846 |
I. Vốn chủ sở hữu | 42,549 | 37,390 | 33,986 | 33,590 | 32,527 | 32,160 | 31,522 | 31,225 | 21,846 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 15,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -110 | -110 | -110 | -110 | -110 | -110 | -110 | -110 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,622 | 3,702 | 3,444 | 3,194 | 2,987 | 2,788 | 2,604 | 2,309 | 2,309 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,038 | 8,798 | 5,652 | 5,505 | 4,651 | 4,483 | 4,029 | 4,027 | 4,537 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 64,646 | 64,718 | 70,613 | 66,586 | 70,293 | 71,100 | 68,013 | 64,341 | 53,869 |