Chỉ tiêu | Qúy 1 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 5,651 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,705 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,946 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 178 |
7. Chi phí tài chính | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | 473 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,498 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -847 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -846 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -828 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -828 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 40,795 | 39,670 | 47,286 | 36,237 | 42,380 | 43,008 | 44,697 | 40,262 | 40,164 | 33,861 | 35,196 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,468 | 18,784 | 22,856 | 7,423 | 11,460 | 15,212 | 18,032 | 10,110 | 6,585 | 7,337 | 10,902 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,349 | 13,380 | 15,706 | 20,737 | 23,618 | 20,649 | 25,947 | 28,652 | 30,324 | 23,470 | 21,435 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,715 | 2,472 | 3,100 | 2,623 | 1,963 | 2,079 | 712 | 1,485 | 3,209 | 2,843 | 2,419 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,263 | 34 | 625 | 455 | 340 | 68 | 7 | 15 | 46 | 211 | 440 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,851 | 25,048 | 23,327 | 23,876 | 24,206 | 27,285 | 26,402 | 27,750 | 29,418 | 30,480 | 18,672 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 298 | 635 | 568 | 1,882 | 1,882 | 1,802 | |||||
II. Tài sản cố định | 23,643 | 24,811 | 22,870 | 23,363 | 23,607 | 24,546 | 46 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 16,581 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 208 | 237 | 457 | 513 | 599 | 941 | 24,267 | 25,682 | 26,036 | 27,098 | 243 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 64,646 | 64,718 | 70,613 | 60,113 | 66,586 | 70,293 | 71,100 | 68,013 | 69,582 | 64,341 | 53,869 |
A. Nợ phải trả | 22,096 | 27,328 | 36,626 | 32,107 | 32,996 | 37,766 | 38,940 | 36,491 | 41,007 | 33,115 | 32,023 |
I. Nợ ngắn hạn | 22,096 | 27,328 | 36,626 | 32,107 | 32,996 | 37,766 | 14,552 | 12,103 | 16,619 | 8,728 | 7,635 |
II. Nợ dài hạn | 24,388 | 24,388 | 24,388 | 24,388 | 24,388 | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,549 | 37,390 | 33,986 | 28,007 | 33,590 | 32,527 | 32,160 | 31,522 | 28,576 | 31,225 | 21,846 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 64,646 | 64,718 | 70,613 | 60,113 | 66,586 | 70,293 | 71,100 | 68,013 | 69,582 | 64,341 | 53,869 |