CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (eph)

16.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,651
4. Giá vốn hàng bán3,705
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính178
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-847
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-846
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-828
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-828

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn40,79539,67047,28636,23742,38043,00844,69740,26240,16433,86135,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,46818,78422,8567,42311,46015,21218,03210,1106,5857,33710,902
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,34913,38015,70620,73723,61820,64925,94728,65230,32423,47021,435
IV. Tổng hàng tồn kho3,7152,4723,1002,6231,9632,0797121,4853,2092,8432,419
V. Tài sản ngắn hạn khác1,263346254553406871546211440
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,85125,04823,32723,87624,20627,28526,40227,75029,41830,48018,672
I. Các khoản phải thu dài hạn2986355681,8821,8821,802
II. Tài sản cố định23,64324,81122,87023,36323,60724,54646
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20823745751359994124,26725,68226,03627,098243
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN64,64664,71870,61360,11366,58670,29371,10068,01369,58264,34153,869
A. Nợ phải trả22,09627,32836,62632,10732,99637,76638,94036,49141,00733,11532,023
I. Nợ ngắn hạn22,09627,32836,62632,10732,99637,76614,55212,10316,6198,7287,635
II. Nợ dài hạn24,38824,38824,38824,38824,388
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,54937,39033,98628,00733,59032,52732,16031,52228,57631,22521,846
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN64,64664,71870,61360,11366,58670,29371,10068,01369,58264,34153,869
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |