CTCP EVN Quốc tế (eic)

22
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,5591,7891825357,5172,562
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,5591,7891825357,5172,562
4. Giá vốn hàng bán6,60111,03013,3829,5094,6122,3905,1151,4192,2601,188732535,2272,009
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3993,1925,2025,0793,2921,8611,4977032996011092812,290552
6. Doanh thu hoạt động tài chính57,851127,197198,24462,8985,5275,6596,4795,7765,9786,2706,8239,98310,6365,3832,790
7. Chi phí tài chính6,60216,39726,5968,1915200
-Trong đó: Chi phí lãi vay5200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4099,8286,3594,9906,6265,7235,4925,2405,4445,3397,1027,48610,2736,8713,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)43,239104,164170,49254,7952,1931,7962,4841,2398291,533-1702,49864460269
12. Thu nhập khác25391181511111882051,29614
13. Chi phí khác9278052461,1862,66341,2088
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9-2391-78715-23511-999-2,64310,0876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,230104,164170,49254,7932,1961,8871,6971,2545941,543-1,169-14510,73160275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6227531,47076547636453330323431533,08921611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-18
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6227531,47076547636453330323431533,089216-7
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228-1,172-1457,64238582
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát215
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228-1,172-1457,64217082

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn120,777177,361245,610122,64486,49286,40988,85393,05556,16870,47190,114104,542130,979115,72071,62864,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,6728,55632,1136,3772,0811,2641,0138131,2722,93140,21944,77029,13639,91538,64849,356
1. Tiền1221567317781941136352101832701,6361,6152,0651,006
2. Các khoản tương đương tiền4,5508,40032,0406,2002,0001,1709007501,2202,83040,13644,50027,50038,30036,58348,350
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn105,270156,250196,16096,70071,33075,20077,68375,17841,80042,00040,00042,17059,00027,850
1. Chứng khoán kinh doanh42,00040,00042,17059,00027,850
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn105,270156,250196,16096,70071,33075,20077,68375,17841,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,32010,82514,77715,3579,5286,2716,1068,4005,20218,1003,6999,62418,12118,08614,9057,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,5828,76410,23412,3736,4302,2381,9223518888882,8581,086
2. Trả trước cho người bán115331148,34115,59514,50312,2396,266
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0742,2824,2122,9703,0994,0344,1848,0495,20218,0123,6111,1952,5267251,5801,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-336-336
IV. Tổng hàng tồn kho1,9491,0811,5931,9655231521892,3941,6111,499243225,754954
1. Hàng tồn kho1,9491,0811,5931,9655231521892,3941,6111,499243225,754954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5666489672,2443,0303,5213,8626,2706,2845,9415,9537,95724,72124,11517,1227,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15722542318411536110313127452,6614,42562930
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1361,6512,5073,0763,3435,8305,8375,9045,9077,59318,78715,75811,1936,152
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác409409409409409409409409409103633,2733,9325,3001,631
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn316,382317,473316,094316,190316,497316,865317,134315,028355,632355,894321,937311,217273,678275,603223,084149,106
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,54722,80823,07129,28529,51245,57245,84046,20346,80747,61148,36649,53240,75483,68978,90279,485
1. Tài sản cố định hữu hình3,4793,7404,0033,8614,0887,4367,7048,0678,6719,47510,23011,3962,6156,6181,8182,430
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,06819,06819,06825,42425,42438,13638,13638,13638,13638,13638,13638,13638,13977,07177,08477,055
III. Bất động sản đầu tư21,31621,44521,57415,54615,686
- Nguyên giá22,84722,84722,84716,77316,773
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,532-1,402-1,273-1,226-1,087
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,26640,26640,30240,21140,14640,14640,14637,67837,67838,70438,587257,872229,147190,733143,60469,299
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,26640,26640,30240,21140,14640,14640,14637,67837,678
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147271,147269,555234,8773,7133,680330
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh231,1473,3213,3213,321
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147269,555231,555392359330
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1061,80716241089997851579323
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1061,807162410899441238
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18
3. Tài sản dài hạn khác97410323323
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800426,366412,052415,759404,657391,323294,712213,692
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,29212,73847,05916,93623,94425,94930,12432,56637,23552,08838,98440,69529,43720,68328,873689
I. Nợ ngắn hạn10,27812,72247,03516,86123,90825,94930,12432,56637,23552,08838,98440,69529,43718,55728,873689
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,641
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5417112,17913,55821,44924,35728,38731,46636,05650,84538,42738,14024,22014,66127,5176
4. Người mua trả tiền trước5158762,2111,0585591272984275344194,412
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước749724785406292173563879631880243160345
6. Phải trả người lao động1,6833,3351,9021,3321,3771,1518025776307175241,1086921,0841,182338
7. Chi phí phải trả ngắn hạn208111099491512291,429231
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,0384,92438,63632922270113369814
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7322,1441,3121696159
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14162475362,126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1416247536
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,126
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566374,277373,068375,064375,220370,640265,839213,004
I. Vốn chủ sở hữu426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566374,277373,068375,064375,220370,640265,839213,004
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771365,721265,731213,191
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái76776783885685186235733
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối60,096115,324147,87455,12612,27410,5539,0917,9787,0286,6685,4407,4417,586115-106-187
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,446180
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800426,366412,052415,759404,657391,323294,712213,692
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |