Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 561 | 3,790 | 238 | 6,778 | 232 | 731 | 259 | 10,433 | 340 | 2,482 | 968 | 6,244 | 8,783 | 3,231 | 327 | 3,850 | 7,967 | 2,487 | 284 | 3,991 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 561 | 3,790 | 238 | 6,778 | 232 | 731 | 259 | 10,433 | 340 | 2,482 | 968 | 6,244 | 8,783 | 3,231 | 327 | 3,850 | 7,967 | 2,487 | 284 | 3,991 |
4. Giá vốn hàng bán | 402 | 3,165 | 121 | 5,730 | 134 | 587 | 150 | 8,401 | 164 | 1,865 | 595 | 4,619 | 6,482 | 2,200 | 81 | 3,106 | 4,559 | 2,031 | 90 | 2,451 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 160 | 626 | 117 | 1,048 | 98 | 144 | 110 | 2,032 | 175 | 616 | 373 | 1,625 | 2,301 | 1,031 | 245 | 744 | 3,408 | 456 | 194 | 1,541 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 38,267 | 26,810 | 1,481 | 1,988 | 49,969 | 2,976 | 2,917 | 96,359 | 25,649 | 2,557 | 2,632 | 89,630 | 105,607 | 1,493 | 1,514 | 24,269 | 35,925 | 1,338 | 1,368 | 1,411 |
7. Chi phí tài chính | 5,285 | 3,528 | 6,602 | 13,149 | 3,248 | 12,156 | 14,440 | 3,338 | 4,853 | |||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,667 | 2,827 | 1,559 | 1,911 | 2,744 | 2,516 | 2,055 | 3,897 | 1,563 | 2,313 | 1,960 | 2,223 | 1,764 | 1,233 | 1,400 | 1,203 | 1,361 | 1,174 | 1,227 | 2,181 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 29,475 | 21,080 | 38 | 1,125 | 40,720 | 604 | 973 | 81,345 | 21,013 | 860 | 1,045 | 76,876 | 91,704 | 1,291 | 359 | 20,472 | 33,119 | 620 | 335 | 772 |
12. Thu nhập khác | 36 | 25 | 24 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 9 | 20 | 7 | |||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 36 | -9 | -20 | 18 | 24 | |||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 29,475 | 21,080 | 75 | 1,116 | 40,720 | 604 | 973 | 81,345 | 21,013 | 860 | 1,045 | 76,876 | 91,704 | 1,291 | 359 | 20,452 | 33,119 | 620 | 352 | 796 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -15 | 15 | 279 | 33 | 146 | 195 | 145 | 212 | 202 | 209 | 460 | 601 | 277 | 72 | 3,008 | 4,637 | 153 | 74 | 182 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -15 | 15 | 279 | 33 | 146 | 195 | 145 | 212 | 202 | 209 | 460 | 601 | 277 | 72 | 3,008 | 4,637 | 153 | 74 | 182 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 29,475 | 21,095 | 60 | 838 | 40,688 | 459 | 778 | 81,201 | 20,801 | 658 | 836 | 76,416 | 91,104 | 1,014 | 287 | 17,444 | 28,482 | 466 | 278 | 614 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 29,475 | 21,095 | 60 | 838 | 40,688 | 459 | 778 | 81,201 | 20,801 | 658 | 836 | 76,416 | 91,104 | 1,014 | 287 | 17,444 | 28,482 | 466 | 278 | 614 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 136,045 | 139,423 | 119,544 | 120,777 | 134,142 | 173,849 | 175,206 | 177,303 | 164,390 | 209,319 | 216,361 | 245,610 | 181,305 | 115,394 | 115,832 | 122,577 | 112,195 | 87,061 | 85,832 | 86,498 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,311 | 2,578 | 3,927 | 4,672 | 12,483 | 15,771 | 7,075 | 8,556 | 8,928 | 5,064 | 7,661 | 32,114 | 11,514 | 461 | 3,400 | 6,366 | 30,972 | 11,527 | 164 | 2,081 |
1. Tiền | 561 | 78 | 1,027 | 122 | 12,483 | 21 | 75 | 156 | 178 | 64 | 111 | 74 | 129 | 61 | 400 | 166 | 29,842 | 27 | 64 | 81 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,750 | 2,500 | 2,900 | 4,550 | 15,750 | 7,000 | 8,400 | 8,750 | 5,000 | 7,550 | 32,040 | 11,385 | 400 | 3,000 | 6,200 | 1,130 | 11,500 | 100 | 2,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 115,100 | 124,700 | 105,470 | 105,270 | 109,170 | 143,870 | 154,620 | 156,250 | 138,700 | 183,900 | 188,950 | 196,160 | 151,310 | 97,110 | 93,010 | 96,700 | 65,500 | 65,230 | 73,630 | 71,330 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 115,100 | 124,700 | 105,470 | 105,270 | 109,170 | 143,870 | 154,620 | 156,250 | 138,700 | 183,900 | 188,950 | 196,160 | 151,310 | 97,110 | 93,010 | 96,700 | 65,500 | 65,230 | 73,630 | 71,330 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,658 | 6,368 | 5,446 | 8,320 | 6,240 | 9,445 | 10,188 | 10,825 | 9,617 | 15,433 | 15,034 | 14,776 | 14,285 | 10,746 | 13,701 | 15,349 | 11,588 | 6,308 | 7,496 | 9,528 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,622 | 2,607 | 2,572 | 6,584 | 2,164 | 2,924 | 4,533 | 8,764 | 5,304 | 9,144 | 8,546 | 10,234 | 11,568 | 8,517 | 9,949 | 12,373 | 9,577 | 4,378 | 3,683 | 6,430 |
2. Trả trước cho người bán | 551 | 250 | 850 | 115 | 445 | 73 | 23 | 331 | 65 | 65 | 45 | 17 | 108 | 8 | ||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,820 | 4,097 | 2,960 | 2,072 | 4,412 | 6,856 | 5,140 | 2,282 | 3,868 | 6,216 | 6,465 | 4,211 | 2,652 | 2,164 | 3,707 | 2,959 | 1,903 | 1,923 | 3,813 | 3,099 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -336 | -336 | -336 | -336 | -336 | -336 | -336 | -336 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,428 | 5,175 | 4,004 | 1,949 | 5,645 | 4,202 | 2,644 | 1,080 | 6,429 | 4,145 | 3,347 | 1,593 | 2,835 | 4,849 | 3,392 | 1,946 | 1,920 | 1,214 | 1,537 | 523 |
1. Hàng tồn kho | 6,428 | 5,175 | 4,004 | 1,949 | 5,645 | 4,202 | 2,644 | 1,080 | 6,429 | 4,145 | 3,347 | 1,593 | 2,835 | 4,849 | 3,392 | 1,946 | 1,920 | 1,214 | 1,537 | 523 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 550 | 602 | 698 | 566 | 604 | 561 | 679 | 592 | 716 | 777 | 1,370 | 967 | 1,361 | 2,228 | 2,329 | 2,217 | 2,216 | 2,781 | 3,005 | 3,036 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 90 | 152 | 133 | 157 | 132 | 123 | 222 | 183 | 173 | 301 | 721 | 423 | 304 | 387 | 252 | 158 | 53 | 75 | 96 | 121 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 36 | 33 | 64 | 29 | 49 | 135 | 68 | 240 | 136 | 648 | 1,432 | 1,668 | 1,651 | 1,754 | 2,298 | 2,500 | 2,507 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 15 | 42 | 123 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 | 409 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 315,705 | 315,972 | 316,253 | 316,382 | 316,655 | 316,928 | 317,200 | 317,516 | 317,424 | 317,414 | 317,126 | 316,094 | 316,109 | 316,217 | 316,098 | 316,189 | 316,246 | 316,313 | 316,399 | 316,491 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 22,373 | 22,421 | 22,482 | 22,547 | 22,612 | 22,677 | 22,743 | 22,808 | 22,873 | 22,938 | 23,003 | 29,427 | 29,500 | 29,576 | 29,228 | 29,297 | 29,381 | 29,398 | 29,455 | 45,197 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,305 | 3,353 | 3,414 | 3,479 | 3,544 | 3,609 | 3,675 | 3,740 | 3,805 | 3,870 | 3,935 | 4,003 | 4,076 | 4,152 | 3,804 | 3,873 | 3,957 | 3,974 | 4,031 | 7,061 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 19,068 | 25,424 | 25,424 | 25,424 | 25,424 | 25,424 | 25,424 | 25,424 | 25,424 | 38,136 |
III. Bất động sản đầu tư | 21,219 | 21,251 | 21,283 | 21,316 | 21,348 | 21,380 | 21,413 | 21,445 | 21,477 | 21,510 | 21,542 | 15,218 | 15,251 | 15,283 | 15,512 | 15,534 | 15,572 | 15,616 | 15,651 | |
- Nguyên giá | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 22,847 | 16,491 | 16,491 | 16,491 | 16,773 | 16,773 | 16,773 | 16,773 | 16,773 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,629 | -1,596 | -1,564 | -1,532 | -1,499 | -1,467 | -1,435 | -1,402 | -1,370 | -1,338 | -1,305 | -1,273 | -1,241 | -1,208 | -1,261 | -1,239 | -1,201 | -1,157 | -1,122 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 41,434 | 41,434 | 40,302 | 40,211 | 40,211 | 40,211 | 40,211 | 40,146 | 40,146 | 40,146 | 40,146 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 40,266 | 41,434 | 41,434 | 40,302 | 40,211 | 40,211 | 40,211 | 40,211 | 40,146 | 40,146 | 40,146 | 40,146 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 231,147 | 231,147 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | 231,147 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 699 | 887 | 1,075 | 1,106 | 1,281 | 1,457 | 1,632 | 1,850 | 1,660 | 386 | 5 | |||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 699 | 887 | 1,075 | 1,106 | 1,281 | 1,457 | 1,632 | 1,850 | 1,660 | 386 | 5 | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 451,750 | 455,395 | 435,798 | 437,159 | 450,797 | 490,776 | 492,406 | 494,819 | 481,814 | 526,733 | 533,487 | 561,704 | 497,414 | 431,611 | 431,930 | 438,767 | 428,442 | 403,373 | 402,231 | 402,989 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 13,004 | 46,125 | 8,870 | 10,139 | 24,614 | 9,920 | 9,532 | 12,649 | 22,151 | 14,517 | 18,006 | 47,260 | 22,709 | 11,333 | 9,745 | 24,030 | 31,345 | 23,756 | 22,908 | 23,944 |
I. Nợ ngắn hạn | 12,961 | 46,081 | 8,846 | 10,126 | 24,614 | 9,920 | 9,516 | 12,633 | 22,119 | 14,484 | 17,982 | 47,221 | 22,670 | 11,298 | 9,675 | 23,956 | 31,345 | 23,733 | 22,893 | 23,944 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 71 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 525 | 679 | 511 | 541 | 697 | 697 | 697 | 711 | 1,340 | 2,181 | 2,181 | 2,179 | 3,336 | 3,042 | 6,068 | 13,561 | 21,154 | 21,162 | 21,419 | 21,449 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,116 | 2,116 | 1,923 | 515 | 2,017 | 1,231 | 1,442 | 876 | 3,372 | 3,137 | 2,468 | 2,211 | 2,015 | 3,558 | 2,439 | 1,058 | 1,375 | 1,390 | 936 | 559 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 124 | 159 | 15 | 772 | 318 | 292 | 864 | 724 | 387 | 234 | 691 | 724 | 749 | 396 | 229 | 7,498 | 4,888 | 169 | 122 | 292 |
6. Phải trả người lao động | 2,452 | 1,853 | 124 | 1,525 | 1,801 | 963 | 91 | 3,274 | 1,335 | 1,671 | 989 | 2,234 | 3,073 | 1,750 | 476 | 1,332 | 615 | 663 | 337 | 1,377 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 38 | 20 | 12 | 8 | 20 | 11 | 11 | 18 | 15 | 10 | 2,698 | 13 | 9 | 9 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 10 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,393 | 39,406 | 5,961 | 6,020 | 18,701 | 4,577 | 4,692 | 4,897 | 12,492 | 2,660 | 10,872 | 38,551 | 11,740 | 349 | 348 | 329 | 431 | 164 | 258 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,350 | 1,829 | 312 | 732 | 1,080 | 2,149 | 1,730 | 2,144 | 3,194 | 4,582 | 780 | 1,312 | 1,746 | 2,184 | 99 | 169 | 174 | 172 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 43 | 43 | 24 | 14 | 16 | 16 | 32 | 32 | 24 | 39 | 39 | 35 | 70 | 75 | 23 | 14 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 43 | 43 | 24 | 14 | 16 | 16 | 32 | 32 | 24 | 39 | 39 | 35 | 70 | 75 | 23 | 14 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 438,746 | 409,271 | 426,927 | 427,020 | 426,183 | 480,856 | 482,874 | 482,170 | 459,663 | 512,216 | 515,481 | 514,444 | 474,705 | 420,278 | 422,186 | 414,736 | 397,096 | 379,618 | 379,323 | 379,045 |
I. Vốn chủ sở hữu | 438,746 | 409,271 | 426,927 | 427,020 | 426,183 | 480,856 | 482,874 | 482,170 | 459,663 | 512,216 | 515,481 | 514,444 | 474,705 | 420,278 | 422,186 | 414,736 | 397,096 | 379,618 | 379,323 | 379,045 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 | 366,771 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 71,974 | 42,499 | 60,156 | 60,248 | 59,412 | 114,085 | 116,102 | 115,398 | 92,891 | 145,445 | 148,710 | 147,672 | 107,933 | 53,507 | 55,414 | 47,965 | 30,325 | 12,846 | 12,552 | 12,274 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 451,750 | 455,395 | 435,798 | 437,159 | 450,797 | 490,776 | 492,406 | 494,819 | 481,814 | 526,733 | 533,487 | 561,704 | 497,414 | 431,611 | 431,930 | 438,767 | 428,442 | 403,373 | 402,231 | 402,989 |