CTCP EVN Quốc tế (eic)

22
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5613,7902386,77823273125910,4333402,4829686,2448,7833,2313273,8507,9672,4872843,991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5613,7902386,77823273125910,4333402,4829686,2448,7833,2313273,8507,9672,4872843,991
4. Giá vốn hàng bán4023,1651215,7301345871508,4011641,8655954,6196,4822,200813,1064,5592,031902,451
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1606261171,048981441102,0321756163731,6252,3011,0312457443,4084561941,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính38,26726,8101,4811,98849,9692,9762,91796,35925,6492,5572,63289,630105,6071,4931,51424,26935,9251,3381,3681,411
7. Chi phí tài chính5,2853,5286,60213,1493,24812,15614,4403,3384,853
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6672,8271,5591,9112,7442,5162,0553,8971,5632,3131,9602,2231,7641,2331,4001,2031,3611,1741,2272,181
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,47521,080381,12540,72060497381,34521,0138601,04576,87691,7041,29135920,47233,119620335772
12. Thu nhập khác362524
13. Chi phí khác9207
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)36-9-201824
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,47521,080751,11640,72060497381,34521,0138601,04576,87691,7041,29135920,45233,119620352796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-151527933146195145212202209460601277723,0084,63715374182
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-151527933146195145212202209460601277723,0084,63715374182
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,47521,0956083840,68845977881,20120,80165883676,41691,1041,01428717,44428,482466278614
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,47521,0956083840,68845977881,20120,80165883676,41691,1041,01428717,44428,482466278614

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn136,045139,423119,544120,777134,142173,849175,206177,303164,390209,319216,361245,610181,305115,394115,832122,577112,19587,06185,83286,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,3112,5783,9274,67212,48315,7717,0758,5568,9285,0647,66132,11411,5144613,4006,36630,97211,5271642,081
1. Tiền561781,02712212,483217515617864111741296140016629,842276481
2. Các khoản tương đương tiền8,7502,5002,9004,55015,7507,0008,4008,7505,0007,55032,04011,3854003,0006,2001,13011,5001002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn115,100124,700105,470105,270109,170143,870154,620156,250138,700183,900188,950196,160151,31097,11093,01096,70065,50065,23073,63071,330
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn115,100124,700105,470105,270109,170143,870154,620156,250138,700183,900188,950196,160151,31097,11093,01096,70065,50065,23073,63071,330
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,6586,3685,4468,3206,2409,44510,18810,8259,61715,43315,03414,77614,28510,74613,70115,34911,5886,3087,4969,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,6222,6072,5726,5842,1642,9244,5338,7645,3049,1448,54610,23411,5688,5179,94912,3739,5774,3783,6836,430
2. Trả trước cho người bán5512508501154457323331656545171088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8204,0972,9602,0724,4126,8565,1402,2823,8686,2166,4654,2112,6522,1643,7072,9591,9031,9233,8133,099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-336-336-336-336-336-336-336-336
IV. Tổng hàng tồn kho6,4285,1754,0041,9495,6454,2022,6441,0806,4294,1453,3471,5932,8354,8493,3921,9461,9201,2141,537523
1. Hàng tồn kho6,4285,1754,0041,9495,6454,2022,6441,0806,4294,1453,3471,5932,8354,8493,3921,9461,9201,2141,537523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5506026985666045616795927167771,3709671,3612,2282,3292,2172,2162,7813,0053,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn90152133157132123222183173301721423304387252158537596121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3633642949135682401366481,4321,6681,6511,7542,2982,5002,507
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1542123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác409409409409409409409409409409409409409409409409409409409409
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn315,705315,972316,253316,382316,655316,928317,200317,516317,424317,414317,126316,094316,109316,217316,098316,189316,246316,313316,399316,491
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,37322,42122,48222,54722,61222,67722,74322,80822,87322,93823,00329,42729,50029,57629,22829,29729,38129,39829,45545,197
1. Tài sản cố định hữu hình3,3053,3533,4143,4793,5443,6093,6753,7403,8053,8703,9354,0034,0764,1523,8043,8733,9573,9744,0317,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,06819,06819,06819,06819,06819,06819,06819,06819,06819,06819,06825,42425,42425,42425,42425,42425,42425,42425,42438,136
III. Bất động sản đầu tư21,21921,25121,28321,31621,34821,38021,41321,44521,47721,51021,54215,21815,25115,28315,51215,53415,57215,61615,651
- Nguyên giá22,84722,84722,84722,84722,84722,84722,84722,84722,84722,84722,84716,49116,49116,49116,77316,77316,77316,77316,773
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,629-1,596-1,564-1,532-1,499-1,467-1,435-1,402-1,370-1,338-1,305-1,273-1,241-1,208-1,261-1,239-1,201-1,157-1,122
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26641,43441,43440,30240,21140,21140,21140,21140,14640,14640,14640,146
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26640,26641,43441,43440,30240,21140,21140,21140,21140,14640,14640,14640,146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh231,147231,147
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147231,147
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6998871,0751,1061,2811,4571,6321,8501,6603865
1. Chi phí trả trước dài hạn6998871,0751,1061,2811,4571,6321,8501,6603865
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,750455,395435,798437,159450,797490,776492,406494,819481,814526,733533,487561,704497,414431,611431,930438,767428,442403,373402,231402,989
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,00446,1258,87010,13924,6149,9209,53212,64922,15114,51718,00647,26022,70911,3339,74524,03031,34523,75622,90823,944
I. Nợ ngắn hạn12,96146,0818,84610,12624,6149,9209,51612,63322,11914,48417,98247,22122,67011,2989,67523,95631,34523,73322,89323,944
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn71
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5256795115416976976977111,3402,1812,1812,1793,3363,0426,06813,56121,15421,16221,41921,449
4. Người mua trả tiền trước2,1162,1161,9235152,0171,2311,4428763,3723,1372,4682,2112,0153,5582,4391,0581,3751,390936559
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước124159157723182928647243872346917247493962297,4984,888169122292
6. Phải trả người lao động2,4521,8531241,5251,801963913,2741,3351,6719892,2343,0731,7504761,3326156633371,377
7. Chi phí phải trả ngắn hạn38201282011111815102,6981399
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10
11. Phải trả ngắn hạn khác6,39339,4065,9616,02018,7014,5774,6924,89712,4922,66010,87238,55111,740349348329431164258
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3501,8293127321,0802,1491,7302,1443,1944,5827801,3121,7462,18499169174172
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn43432414161632322439393570752314
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác43432414161632322439393570752314
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu438,746409,271426,927427,020426,183480,856482,874482,170459,663512,216515,481514,444474,705420,278422,186414,736397,096379,618379,323379,045
I. Vốn chủ sở hữu438,746409,271426,927427,020426,183480,856482,874482,170459,663512,216515,481514,444474,705420,278422,186414,736397,096379,618379,323379,045
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771366,771
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,97442,49960,15660,24859,412114,085116,102115,39892,891145,445148,710147,672107,93353,50755,41447,96530,32512,84612,55212,274
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,750455,395435,798437,159450,797490,776492,406494,819481,814526,733533,487561,704497,414431,611431,930438,767428,442403,373402,231402,989
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |