Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam (eco)

13.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 2
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,541112,610106,219101,91461,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu119932
3. Doanh thu thuần (1)-(2)133,541112,609106,020101,88361,545
4. Giá vốn hàng bán124,020107,81099,11596,31257,187
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,5214,7996,9055,5704,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4192,4582,0601,543574
7. Chi phí tài chính2,8104183,559787592
-Trong đó: Chi phí lãi vay779579497587516
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12
9. Chi phí bán hàng2,5631,6531,7471,7631,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6021,1941,034964905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9763,9922,6253,5992,222
12. Thu nhập khác946835869101
13. Chi phí khác12227229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8245658-160101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8004,0482,6823,4402,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành958749597688469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)958749597688469
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8433,2992,0852,7521,853
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8433,2992,0852,7521,853

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn255,012231,522231,825207,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,43110,00921,04910,938
1. Tiền11,7819,3598,04910,938
2. Các khoản tương đương tiền40,65065013,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,36235,98034,61769,306
1. Chứng khoán kinh doanh28,26328,98028,37037,865
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-901-754
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,0007,0007,00031,441
III. Các khoản phải thu ngắn hạn92,194129,266120,75684,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,59928,87137,65917,299
2. Trả trước cho người bán57,76867,54462,99447,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn20,13019,78018,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,82812,721323913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho62,44050,84250,55040,786
1. Hàng tồn kho62,44050,84250,55040,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5865,4254,8521,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn333465474290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2534,9604,3781,706
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,92762,33354,80256,971
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,12328,60022,75924,901
1. Tài sản cố định hữu hình17,12316,53510,69312,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,06512,06512,065
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,01232,00032,00032,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,01232,00032,00032,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,7931,7334369
1. Chi phí trả trước dài hạn39,7931,7334369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN343,939293,855286,627264,071
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả119,69475,42971,49953,781
I. Nợ ngắn hạn113,46269,29571,49953,781
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn54,73543,00840,91842,582
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,47616,01822,1557,379
4. Người mua trả tiền trước5,8748,1506,113791
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,3152,0341,6592,681
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,6143158
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác44885623290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,2326,134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,2326,134
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu224,245218,426215,128210,291
I. Vốn chủ sở hữu224,245218,426215,128210,291
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,24518,42615,12810,291
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN343,939293,855286,627264,071
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |