Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 2 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 133,541 | 112,610 | 106,219 | 101,914 | 61,545 |
4. Giá vốn hàng bán | 124,020 | 107,810 | 99,115 | 96,312 | 57,187 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,521 | 4,799 | 6,905 | 5,570 | 4,358 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,419 | 2,458 | 2,060 | 1,543 | 574 |
7. Chi phí tài chính | 2,810 | 418 | 3,559 | 787 | 592 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 779 | 579 | 497 | 587 | 516 |
9. Chi phí bán hàng | 2,563 | 1,653 | 1,747 | 1,763 | 1,213 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,602 | 1,194 | 1,034 | 964 | 905 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,976 | 3,992 | 2,625 | 3,599 | 2,222 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,800 | 4,048 | 2,682 | 3,440 | 2,323 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,843 | 3,299 | 2,085 | 2,752 | 1,853 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,843 | 3,299 | 2,085 | 2,752 | 1,853 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 |
TÀI SẢN | ||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 255,012 | 231,522 | 231,825 | 207,101 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 52,431 | 10,009 | 21,049 | 10,938 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,362 | 35,980 | 34,617 | 69,306 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 92,194 | 129,266 | 120,756 | 84,074 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 62,440 | 50,842 | 50,550 | 40,786 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,586 | 5,425 | 4,852 | 1,996 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 88,927 | 62,333 | 54,802 | 56,971 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||
II. Tài sản cố định | 17,123 | 28,600 | 22,759 | 24,901 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 32,012 | 32,000 | 32,000 | 32,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 39,793 | 1,733 | 43 | 69 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 343,939 | 293,855 | 286,627 | 264,071 |
A. Nợ phải trả | 119,694 | 75,429 | 71,499 | 53,781 |
I. Nợ ngắn hạn | 113,462 | 69,295 | 71,499 | 53,781 |
II. Nợ dài hạn | 6,232 | 6,134 | ||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 224,245 | 218,426 | 215,128 | 210,291 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 343,939 | 293,855 | 286,627 | 264,071 |