Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam (eco)

13.30
0.50
(3.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 2
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,541112,610106,219101,91461,545
4. Giá vốn hàng bán124,020107,81099,11596,31257,187
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,5214,7996,9055,5704,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4192,4582,0601,543574
7. Chi phí tài chính2,8104183,559787592
-Trong đó: Chi phí lãi vay779579497587516
9. Chi phí bán hàng2,5631,6531,7471,7631,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6021,1941,034964905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9763,9922,6253,5992,222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8004,0482,6823,4402,323
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8433,2992,0852,7521,853
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8433,2992,0852,7521,853

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn255,012231,522231,825207,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,43110,00921,04910,938
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,36235,98034,61769,306
III. Các khoản phải thu ngắn hạn92,194129,266120,75684,074
IV. Tổng hàng tồn kho62,44050,84250,55040,786
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5865,4254,8521,996
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,92762,33354,80256,971
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định17,12328,60022,75924,901
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,01232,00032,00032,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,7931,7334369
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN343,939293,855286,627264,071
A. Nợ phải trả119,69475,42971,49953,781
I. Nợ ngắn hạn113,46269,29571,49953,781
II. Nợ dài hạn6,2326,134
B. Nguồn vốn chủ sở hữu224,245218,426215,128210,291
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN343,939293,855286,627264,071
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |