TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 91,867 | 85,674 | 103,996 | 142,366 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 206 | 867 | 677 | 234 |
1. Tiền | 206 | 867 | 677 | 234 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 61,173 | 56,526 | 72,100 | 74,566 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 51,729 | 48,614 | 67,605 | 46,073 |
2. Trả trước cho người bán | 8,915 | 4,685 | 4,198 | 23,300 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,606 | 12,277 | 9,374 | 13,351 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -9,076 | -9,049 | -9,077 | -8,157 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 30,469 | 27,649 | 31,074 | 67,413 |
1. Hàng tồn kho | 30,469 | 27,649 | 31,074 | 73,442 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -6,029 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19 | 632 | 144 | 152 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 63 | 27 | 65 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | 483 | 30 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 17 | 87 | 87 | 87 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,607 | 23,395 | 46,576 | 32,598 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 19,033 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | 19,033 | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 20,607 | 23,395 | 27,543 | 31,981 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,682 | 19,618 | 23,719 | 28,144 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,925 | 3,777 | 3,825 | 3,837 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | 617 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | 617 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 112,474 | 109,069 | 150,572 | 174,964 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 75,664 | 63,473 | 94,680 | 120,135 |
I. Nợ ngắn hạn | 75,664 | 63,473 | 94,680 | 120,135 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 31,208 | 26,363 | 31,547 | 29,643 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,898 | 15,443 | 33,591 | 25,791 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,783 | 4,484 | 5,186 | 34,429 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,169 | 9,853 | 9,784 | 7,613 |
6. Phải trả người lao động | 989 | 1,105 | 747 | 1,010 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 209 | 1,089 | 718 | 1,813 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,860 | 324 | | 679 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,684 | 2,949 | 11,050 | 17,687 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,386 | 1,386 | 1,579 | 992 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 478 | 478 | 478 | 478 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 36,810 | 45,596 | 55,892 | 54,828 |
I. Vốn chủ sở hữu | 36,810 | 45,596 | 55,892 | 54,828 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 53,960 | 53,960 | 53,960 | 53,960 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 16,091 | 16,091 | 16,091 | 16,091 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 11,308 | 8,346 | 9,306 | 9,544 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,808 | 8,808 | 8,808 | 8,808 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -53,357 | -41,609 | -32,273 | -33,575 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 112,474 | 109,069 | 150,572 | 174,964 |