CTCP Cơ điện Dzĩ An (dzm)

2.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,0098,6641,7531,22213,30515,7902,73912,4801,36610,0329,4735,71119,28713,93611,74713,913119,86733,83218,90032,354
4. Giá vốn hàng bán1,8266,9391,39690911,9989,9171,80910,4731,14910,9149,2543,66317,7513,6588,85719,303111,15129,92115,35430,689
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1831,7263573121,3075,8739302,007217-8822192,0491,53710,2782,889-5,3908,7163,9113,5461,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính61111142116621278366250042619858138
7. Chi phí tài chính1126236536765,7804527378612206782482-1,8276982,033942887821677
-Trong đó: Chi phí lãi vay326206526761,170272617861957804786961,658934884820665
9. Chi phí bán hàng8856188266117049881,2841,2597116028871,2467472,4535451,3999857,1691,1132,190
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7871,2601,2641,2811,8781,7241,8441,3321,7631,5711,9311,5831,9621,8472,0061,9932,2332,2152,1141,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,493-154-2,355-2,232-1,950-2,618-2,202-741-3,042-3,004-2,793-1,484-1,6187,867140-10,7754,617-6,261-446-3,049
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,493-210-2,362-2,232-1,952-2,622-2,206-789-3,048-2,995-2,793-1,484-2,2617,471140-10,6884,5929,080-394-3,027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,493-210-2,362-2,232-1,952-2,622-2,206-789-3,048-2,995-2,793-1,484-2,2617,471140-10,6984,5926,135-394-3,027
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,493-210-2,362-2,232-1,952-2,622-2,206-789-3,048-2,995-2,793-1,484-2,2617,471140-10,6984,5926,135-394-3,027

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,30247,40338,57767,38886,79291,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền461,40947676340206
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,19822,89714,36644,13864,71161,173
IV. Tổng hàng tồn kho31,26322,86723,48222,93321,54830,469
V. Tài sản ngắn hạn khác79422925324119319
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,04221,06721,09221,50826,00720,607
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định21,04221,06721,09221,50821,44720,607
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,560
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN73,34368,47159,67088,897112,799112,474
A. Nợ phải trả76,61170,14863,52462,47271,57875,664
I. Nợ ngắn hạn76,61170,14863,52462,47271,57875,664
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-3,267-1,677-3,85426,42441,22136,810
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN73,34368,47159,67088,897112,799112,474
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |