CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

3.80
0.04
(1.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,43250,16133,39940,20643,25853,56436,87949,77356,77066,84852,71448,12639,27968,48941,30043,30242,56358,11145,61851,867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9841,5681,0419201,2121,4287156226429038006756461,3597096486271,5001,0651,001
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,44848,59232,35839,28642,04652,13736,16549,15156,12865,94551,91447,45138,63367,13040,59142,65441,93656,61044,55350,866
4. Giá vốn hàng bán46,41946,78530,54039,78738,80048,95733,40245,27952,23661,67148,95944,27936,57363,57338,92440,14239,35251,75441,19246,629
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,0291,8071,819-5003,2473,1802,7633,8723,8924,2742,9543,1722,0603,5571,6672,5122,5844,8563,3614,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính316315302247245239239245228211210212219221218226255277324363
7. Chi phí tài chính-2020
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,2351,9531,3382,1031,5891,8872,0652,2951,8952,0601,9001,5811,5862,1541,7541,5581,5871,9511,6892,115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2332,0011,5953,8071,9593,0271,6952,0692,1532,3571,7616,7771,8182,0551,6992,8441,9953,4162,2071,626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,123-1,832-812-6,164-57-1,495-759-2477368-496-4,974-1,124-411-1,588-1,665-742-234-212858
12. Thu nhập khác5593091581121113,1321482821643811509,8351282651629511,0138108981,519
13. Chi phí khác214617303,3172121206151419278-4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5383051529481-1841462821643811509,7141082591629361,0133916201,522
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,586-1,527-660-6,06924-1,679-61234237449-3464,740-1,016-152-1,425-7292711574082,381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,76644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,76644
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,586-1,527-660-6,06924-1,679-61234237449-3462,974-1,016-152-1,425-7292711574082,337
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,586-1,527-660-6,06924-1,679-61234237449-3462,974-1,016-152-1,425-7292711574082,337

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn118,672113,815114,538122,183125,209124,706126,844127,641122,859120,822116,770118,605116,283119,045115,248119,290127,002125,845123,286128,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,2188,4129,82810,4343,1229,6005,9388,07112,0097,92210,4469,90013,2784,0633,8207,2414,7932,5664,03310,294
1. Tiền13,2188,4129,82810,4343,1229,6005,9388,07112,0097,92210,4469,90013,2784,0633,8207,2414,7932,5664,03310,294
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5005,5005,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50021,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5005,5005,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn73,62372,45667,37874,57164,29071,54573,78174,27169,79373,52366,15262,78158,50965,25857,94552,06657,60061,70055,19360,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng75,12776,56972,37075,29478,43683,72882,40081,86983,87687,85680,49872,49966,68969,60663,68861,57469,62167,63065,25365,803
2. Trả trước cho người bán2,3726274091911742024255901541503451721542,0411,7534,1111,5162,7732,6571,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,30117,43616,77521,2676,0197,95510,21811,0264,9784,7324,2739,4975,8197,7646,6575164825,3161,2011,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,176-22,176-22,176-22,181-20,340-20,340-19,262-19,214-19,214-19,214-18,964-19,388-14,153-14,153-14,153-14,135-14,019-14,019-13,919-7,862
IV. Tổng hàng tồn kho25,33726,44830,65436,28641,21626,77929,97729,04124,86622,67323,77930,11128,19432,99437,05038,40343,00244,76341,55435,066
1. Hàng tồn kho25,87426,98631,29736,99441,49227,05630,08729,12224,95022,81524,11630,11128,19432,99437,05038,40343,00244,76341,55435,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-537-537-643-708-276-276-110-80-83-142-337
V. Tài sản ngắn hạn khác9949981,1798921,0801,2821,6487586901,2038923138031,2309336,0816,1061,3167,0061,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8118256961415811,1941,2993215641,0457573137401,1867723913899929721,032
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1391294177064564430539382114821911791119269132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước444466444444444444445344444444445644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,5545,5545,858500
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,8148,1438,5888,8229,0639,1919,3519,6939,82310,17610,53210,88911,25211,67712,21412,69013,60314,13615,00517,219
I. Các khoản phải thu dài hạn105105105105105105105105105105105105105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác105105105105105105105105105105105105105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,1407,4487,7658,0838,1978,3048,6368,9789,1089,4629,81810,17510,52610,92111,42511,96612,83913,71514,41516,301
1. Tài sản cố định hữu hình7,1407,4487,7658,0838,1978,3048,6368,9789,1089,4629,81810,17510,52610,92111,42511,96612,83913,71514,41516,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn609609609609609781609609609609609609601601601601601102292516
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang609609609609609781609609609609609609601601601601601102292516
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6586108129151205083123163213297402
1. Chi phí trả trước dài hạn6586108129151205083123163213297402
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN126,486121,958123,126131,004134,271133,897136,194137,333132,681130,998127,302129,494127,536130,721127,462131,980140,604139,982138,291145,717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,83221,71921,36128,58425,78225,43126,04926,39621,77920,33217,08618,94419,96022,13018,71821,81129,70629,35427,50728,336
I. Nợ ngắn hạn27,83221,71921,36128,58425,78225,43126,04926,39621,77920,33217,08618,94419,96022,13018,71821,81129,70629,35427,50728,336
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,70418,22117,95821,47420,05220,89421,39320,44915,33316,30112,54310,31712,07116,38414,06914,76121,51920,41819,79821,562
4. Người mua trả tiền trước3910269159264432899109368374145110103111227151176111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9743664161721,1211,480339861,1676158663,2343,1962,0249008201,5982,122844561
6. Phải trả người lao động2,5371,1769105,7422,7171,9236615,2283,8522,6801,7183,9873,3722,9272,0274,6814,3174,0232,3193,012
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2282545359716126838490169135595871569961880209225320125
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn55171997257881,07088425865972584431647524054333576271,150
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2921,4241,4588371,4437292,1644417273983906625403831916761,1031,7533,094421
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn538
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45556666882636582773013063291,395
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu98,653100,239101,766102,420108,490108,466110,145110,937110,903110,665110,216110,550107,576108,592108,744110,169110,898110,627110,784117,382
I. Vốn chủ sở hữu98,653100,239101,766102,420108,490108,466110,145110,937110,903110,665110,216110,550107,576108,592108,744110,169110,898110,627110,784117,382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu725
4. Vốn khác của chủ sở hữu725725725725725725725725725725725725725725725725725725725
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,86716,867
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-17,939-16,353-14,827-14,172-8,102-8,126-6,447-5,655-5,689-5,927-6,376-6,042-9,016-8,000-7,848-6,423-5,694-5,965-5,808790
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN126,486121,958123,126131,004134,271133,897136,194137,333132,681130,998127,302129,494127,536130,721127,462131,980140,604139,982138,291145,717
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |