Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

7.40
-0.10
(-1.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh456,745322,547393,829528,847341,822365,272246,517322,877277,171373,400206,627212,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu46117140364589041095314
3. Doanh thu thuần (1)-(2)456,699322,547393,829528,730341,681364,908246,516322,820276,267373,291206,574212,123
4. Giá vốn hàng bán415,170291,203364,585499,546296,462317,888209,711279,340242,923319,121172,367187,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,53031,34429,24429,18445,21947,02036,80543,48033,34454,17034,20724,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1681,2381,2721,4191,6191,7401,3548016841,2744426
7. Chi phí tài chính11,25410,84811,85013,59313,78617,15014,10213,1619,17212,4239,3546,955
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,25410,84811,85013,59213,78617,14813,89812,6739,06711,3269,3516,810
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,3293,0243,2683,98413,2274,0874,0255,7974,79117,3523,9824,004
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3186,0105,9396,3177,3737,3876,33410,6105,6506,3486,1124,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,79712,7009,4606,70912,45220,13513,69814,71414,41419,32014,7639,187
12. Thu nhập khác6652613110-265155111317132323,482
13. Chi phí khác17142730832620512184821
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1059913110-56-3229-94305115292,661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,69212,7999,5916,71912,39620,10313,72814,61914,71919,43514,79111,848
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4971,4931,3228501,1772,7332,0001,7762,2662,3101,776869
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4971,4931,3228501,1772,7332,0001,7762,2662,3101,776869
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,19511,3068,2695,86911,21917,37011,72812,84312,45417,12513,01510,980
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,19511,3068,2695,86911,21917,37011,72812,84312,45417,12513,01510,980

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,005,458880,114920,137824,923964,685913,436849,238813,513769,010782,219774,926707,903620,443549,094301,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,48970,33780,996104,84872,35887,586103,501157,181113,263120,01978,42789,87124,30817,0669,440
1. Tiền12,07813,09624,26748,48217,20627,43421,29456,43325,10746,8866,25925,3799,3087,7168,040
2. Các khoản tương đương tiền57,41157,24256,72956,36655,15260,15282,207100,74888,15673,13372,16964,49215,0009,3501,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn96,509136,179121,77394,77392,50057,50049,7003,3983,398
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn96,509136,179121,77394,77392,50057,50049,7003,3983,398
III. Các khoản phải thu ngắn hạn523,102446,937476,990393,232390,145384,893336,183362,951356,311374,826353,200356,588379,677420,104215,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng448,810371,285401,268318,909316,990315,721253,663288,300280,312272,610268,499263,287261,296399,339198,625
2. Trả trước cho người bán54,48656,42775,74971,44768,18365,47478,41669,63372,54373,99251,19259,40391,47918,50513,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác21,96621,8402,7862,8764,9723,6974,1045,0193,45628,22433,50933,89726,9022,2603,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,161-2,614-2,812
IV. Tổng hàng tồn kho308,990224,621239,678230,396408,921380,958355,427289,465292,263278,926329,282250,559211,260105,18068,819
1. Hàng tồn kho308,990224,621239,678230,396408,921380,958355,427289,465292,263278,926329,282250,559211,260105,18068,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,3682,0406991,6747612,4984,4283,9157,1728,44714,01710,8855,1973,3464,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8612,0403494275929655867905176921993221598558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,5071,2613,8342,6156,6557,11813,81810,5635,0373,2594,893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3511,246169273851063712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn691,819698,525703,544710,525533,390538,178543,042545,241532,624500,839338,690325,040200,413150,750145,542
I. Các khoản phải thu dài hạn84,73585,55985,55985,5594,2394,2394,2393,4814,7845,76610,46110,60127,97415,52814,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác84,73585,55985,55985,5594,2394,2394,2393,4814,7845,76610,46110,60127,97415,52814,056
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định367,880323,805330,537337,148338,834328,512330,627440,118436,972417,232253,488258,201111,956125,226119,648
1. Tài sản cố định hữu hình140,293144,406148,851153,176152,576157,062156,891158,985160,808164,689164,127167,57346,29449,16035,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính20,26122,21224,16426,11628,06730,01931,97135,03829,74131,30332,88034,14624,36026,28034,682
3. Tài sản cố định vô hình207,326157,187157,522157,856158,191141,431141,765246,094246,423221,24156,48156,48141,30249,78749,787
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn217,754267,208265,165264,583186,875202,302204,74798,25587,43973,84770,15551,82155,7734,9639,947
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang217,754267,208265,165264,583186,875202,302204,74798,25587,43973,84770,15551,82155,7734,9639,947
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,0003434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,00020,00020,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3434
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4501,9522,2843,2353,4413,1253,4283,3873,4283,9944,5864,4174,7094,9991,857
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4501,9522,2843,2353,4413,1253,4283,3873,4283,9944,5864,4174,7094,9991,857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,697,2761,578,6391,623,6811,535,4481,498,0751,451,6141,392,2801,358,7531,301,6341,283,0581,113,6161,032,943820,855699,844447,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả970,834870,391926,990843,925812,42177,179732,322709,501665,225659,103659,982592,321609,298599,810396,803
I. Nợ ngắn hạn936,986836,830882,052798,821762,228727,001663,414592,539535,217528,973518,227450,568475,113492,407275,217
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn746,404712,190714,089679,477633,403623,371594,214510,977448,024444,500383,607383,677348,098240,289184,515
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn175,470107,681115,68894,030101,22681,84048,91455,22570,69467,876122,20454,764106,669240,73880,415
4. Người mua trả tiền trước998434,7604531,1461022,3792,7142,7827391,1267388773377,877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2212,9782,04210,9377,5054,7285,9087,7896,3915,1674,0892,3575,3042,560141
6. Phải trả người lao động2,5194,6074,9532,0848,0352,3472,4164,1403,8515,3524,9124,8972,9331,7361,615
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9911,1291,1631,3713,0213832,5573062,0935422,5313,4032,377443
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2623,7334,2364,7755,1775,6486,1186,07318
11. Phải trả ngắn hạn khác2325138822552983941431251251381365097,8294,371210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,7893,9164,2395,4385,4385,5502,9392,9393,0463,1081,6101,076
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33,84833,56144,93845,10450,19350,17868,909116,963130,008130,130141,755141,753134,185107,403121,586
1. Phải trả người bán dài hạn7,71720,023
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,3892,4342,5672,6232,6192,6042,5791,9662,0102,1311,6051,6033,88067,984104,726
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn31,45831,12742,37142,48147,57547,57566,329114,997127,999127,999140,150140,150122,58819,39616,860
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu726,443708,247696,691691,523685,654674,435659,958649,252636,409623,955453,634440,622211,558100,03450,694
I. Vốn chủ sở hữu726,443708,247696,691691,523685,654674,435659,958649,252636,409623,955453,634440,622211,558100,03450,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu427,799356,500356,500356,500356,500356,500356,500356,500356,500356,500270,000270,000150,00090,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần159,200159,200159,200159,200159,200159,200159,200159,200159,200159,20090,00090,00030,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển44,68144,68112,60812,60812,60812,6087,1667,1667,1667,1662,1522,152
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,763147,867168,383163,215157,346146,127137,092126,386113,542101,08991,48278,47031,55810,034694
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,697,2761,578,6391,623,6811,535,4481,498,075751,6141,392,2801,358,7531,301,6341,283,0581,113,6161,032,943820,855699,844447,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |