Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

7.40
-0.10
(-1.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,482,3421,180,0751,051,439843,113724,873454,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6221,1232,519397304206
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,481,7201,178,9511,048,920842,716724,569454,106
4. Giá vốn hàng bán1,323,4801,013,762926,331752,663663,350413,398
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)158,240165,189122,58890,05461,21840,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,1302,9611,4651,428328246
7. Chi phí tài chính58,87444,12032,70229,07023,08113,883
-Trong đó: Chi phí lãi vay58,59742,42531,76828,77722,78013,778
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng25,67331,92216,41511,2509,1219,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,83028,72122,71125,06317,05616,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48,99363,38852,22626,09912,2891,103
12. Thu nhập khác6565553,6136124168
13. Chi phí khác1532401,3921,821623998
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5033152,221-1,760-600-830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,49663,70354,44724,33811,689273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,3349,2884,3062,8152,349177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3349,2884,3062,8152,349177
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,16254,41550,14121,5249,34097
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,16254,41550,14121,5249,34097

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn823,097831,975707,903620,443549,094301,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền104,848127,60389,87124,30817,0669,440
1. Tiền48,48256,43325,3799,3087,7168,040
2. Các khoản tương đương tiền56,36671,16964,49215,0009,3501,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn94,77329,7003,3983,398
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn94,77329,7003,3983,398
III. Các khoản phải thu ngắn hạn390,418381,322356,588379,677420,104215,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng318,909288,329263,287261,296399,339198,625
2. Trả trước cho người bán71,44769,63359,40391,47918,50513,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,87423,36033,89726,9022,2603,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,812
IV. Tổng hàng tồn kho230,959289,465250,559211,260105,18068,819
1. Hàng tồn kho230,959289,465250,559211,260105,18068,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1003,88510,8855,1973,3464,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4277903221598558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,58610,5635,0373,2594,893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,67251012
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn709,824527,290325,040200,413150,750145,542
I. Các khoản phải thu dài hạn85,5593,48110,60127,97415,52814,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác85,5593,48110,60127,97415,52814,056
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định337,036318,085258,201111,956125,226119,648
1. Tài sản cố định hữu hình153,064159,418167,57346,29449,16035,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính26,11616,57234,14624,36026,28034,682
3. Tài sản cố định vô hình157,856142,09456,48141,30249,78749,787
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn264,583202,25551,82155,7734,9639,947
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang264,583202,25551,82155,7734,9639,947
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,0003434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3434
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6453,4704,4174,7094,9991,857
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6453,4704,4174,7094,9991,857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả844,248711,035592,321609,298599,810396,803
I. Nợ ngắn hạn799,144654,073450,568475,113492,407275,217
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn679,477570,977383,677348,098240,289184,515
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn94,16555,07554,764106,669240,73880,415
4. Người mua trả tiền trước4532,7147388773377,877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,8768,9492,3575,3042,560141
6. Phải trả người lao động2,0844,1404,8972,9331,7361,615
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3712,5662,5313,4032,377443
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,7756,58918
11. Phải trả ngắn hạn khác5051255097,8294,371210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,4382,9391,076
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn45,10456,963141,753134,185107,403121,586
1. Phải trả người bán dài hạn7,71720,023
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6231,9661,6033,88067,984104,726
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn42,48154,997140,150122,58819,39616,860
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu688,672648,231440,622211,558100,03450,694
I. Vốn chủ sở hữu688,672648,231440,622211,558100,03450,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu356,500356,500270,000150,00090,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần159,200159,20090,00030,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,6087,1662,152
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối160,364125,36478,47031,55810,034694
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |