CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

145
4.30
(3.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh310,273301,388284,468325,301296,342259,814234,118282,553236,161165,275120,417184,759130,374144,923119,985162,166126,63094,728136,821132,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3276684763624147945226675922,5274661,757875753253553343538463593
3. Doanh thu thuần (1)-(2)309,946300,721283,992324,939295,929259,021233,596281,886235,569162,748119,951183,003129,499144,170119,732161,613126,28794,191136,358131,460
4. Giá vốn hàng bán153,892140,536124,806135,670134,008119,328114,872133,254104,58585,07460,33572,87658,66370,40756,72872,00663,00049,01564,74960,571
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)156,055160,185159,186189,270161,921139,693118,724148,632130,98477,67459,616110,12770,83673,76463,00489,60763,28745,17671,60970,889
6. Doanh thu hoạt động tài chính58836468232188495125766508109902371178774834418711631
7. Chi phí tài chính1,4212,8122,0072,4352,2282,5692,7013,9241,9881,7681,7502,0492,1162,2122,1802,6412,8723,3423,3043,362
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3661,6341,5271,8731,9752,5232,6092,9681,856-1,4161,7392,0442,1112,1802,1792,6022,8523,1773,2633,207
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng73,57281,87284,171120,07070,27475,67463,90689,98055,03057,29146,07162,88534,47931,48234,85047,06529,03425,67823,68030,721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3449,3449,43614,9529,5236,4318,07913,9725,3246,0484,5946,8125,8755,7613,8876,2144,7055,9294,74210,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)74,30666,52064,25452,13379,98455,51444,16341,52369,15012,6767,29238,61728,48434,39622,09333,73427,02110,41439,99926,668
12. Thu nhập khác120614115711682121101,043501,051541812061121-88145553
13. Chi phí khác49104841,5441286260272156514517744498884071116-8636441
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4910-479-1,530-1310108-60-46529-467306-4449316641-115-81-491112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)74,25866,53063,77650,60279,97155,52444,27141,46369,10413,2056,82438,92328,03934,48922,26033,77526,90510,33339,50826,780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0982,0795,4371,9676,3446,6225,0754,6396,8461,4581,0183,9072,6923,1371,8312,3582,364-4885,0342,946
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0982,0795,4371,9676,3446,6225,0754,6396,8461,4581,0183,9072,6923,1371,8312,3582,364-4885,0342,946
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70,16064,45058,33948,63573,62748,90239,19636,82462,25711,7465,80635,01625,34731,35220,42931,41724,54210,82134,47423,834
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70,16064,45058,33948,63573,62748,90239,19636,82462,25711,7465,80635,01625,34731,35220,42931,41724,54210,82134,47423,834

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn780,854752,745717,192703,860607,491558,330552,502533,218589,474456,568394,031366,146376,376335,250312,931274,218253,181254,442268,843232,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,90856,31054,96879,83326,49716,71919,53823,65225,39870,38033,07811,4959,93115,89418,89513,47217,36919,10515,25810,657
1. Tiền12,90810,3109,9686,8336,4976,71919,53815,65221,39851,38026,07811,4959,93115,89418,89513,47213,29013,0496,24210,657
2. Các khoản tương đương tiền38,00046,00045,00073,00020,00010,0008,0004,00019,0007,0004,0796,0569,016
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,0007,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,0007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn304,526267,914298,800244,455272,468249,408264,108264,887351,805199,379184,333180,327192,364173,808170,546163,071136,150121,286158,284124,898
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng251,912240,671240,912219,485227,726211,060216,457211,180204,561145,954140,744144,369145,265129,139147,866146,467116,974106,688143,906116,281
2. Trả trước cho người bán49,58524,11538,40923,49835,23835,17041,14831,659131,41844,37341,13032,79044,60941,11119,26514,68116,3747,2167,9527,589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7533,85319,9281,92110,0353,7096,81722,04815,8259,0532,4583,2622,5853,6523,8302,3382,9377,5186,5611,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-725-725-449-449-531-531-315-94-94-94-415-415-136-136-136-394
IV. Tổng hàng tồn kho421,992411,247347,820373,096299,679281,589257,022231,405207,438175,540173,277171,653171,272141,289120,63394,65398,213108,84491,08989,881
1. Hàng tồn kho425,147416,114348,686374,165302,275284,184260,868231,405207,438175,540173,277171,653171,272141,289120,63394,65398,213108,84491,08989,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,155-4,867-866-1,069-2,596-2,596-3,846
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4287,2745,6056,4768,84610,61511,83513,2754,8324,2683,3432,6712,8084,2582,8573,0221,4495,2074,2127,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5153,5782,4663,5753,4703,3323,4654,1483,6502,8422,4552,5072,2433,1691,5101,7171,2711,8501,0941,663
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9093,6913,1382,9005,3557,2798,3459,1181,1821,4208201634591,0061,2961411293,2182,8405,307
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước552222325976810783501,16549138278544
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn420,641428,448415,896376,698380,516378,825371,676363,846252,648256,081255,221251,283252,738256,737261,180259,485253,306258,680259,908263,601
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1743,2133,0173,0062,9772,9422,9372,3022,3022,2712,2952,2952,2452,2392,1672,1682,1492,1491,9481,932
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,1743,2133,0173,0062,9772,9422,9372,3022,3022,2712,2952,2952,2452,2392,1672,1682,1492,1491,9481,932
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định365,103373,058363,061329,250335,983314,286323,371330,290221,978230,273236,875232,696234,552238,094242,824242,155241,361247,817249,439253,298
1. Tài sản cố định hữu hình350,258358,054348,269314,249320,773298,868307,744314,454205,933214,029220,423216,037218,056221,487226,725225,944225,038231,381232,890236,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,84515,00414,79215,00115,21015,41915,62715,83616,04516,24416,45116,65916,49616,60716,09916,21116,32416,43616,54916,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,42019,64317,30111,14411,31831,80930,39115,64812,8036,883238238509132132132132620
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,42019,64317,30111,14411,31831,80930,39115,64812,8036,883238238509132132132132620
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,94432,53432,51833,29930,23829,78914,97715,60515,56416,65415,05116,29215,70316,16515,68015,0299,6648,5828,3897,751
1. Chi phí trả trước dài hạn32,94432,53432,51833,29930,23829,78914,97715,60515,56416,65415,05116,29215,70316,16515,68015,0299,6648,5828,3897,751
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,201,4951,181,1941,133,0891,080,558988,007937,156924,179897,064842,121712,649649,252617,429629,113591,987574,111533,702506,487513,122528,751496,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả271,233321,092283,976289,844252,405275,181286,910306,845289,374222,159148,298162,941206,685198,446194,087174,108172,683203,545212,800210,677
I. Nợ ngắn hạn231,900279,786235,404241,252201,763221,443219,091240,180218,561201,351121,448136,084170,204162,012149,966129,987124,073154,933156,15385,516
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,96364,85669,25457,98152,58963,46276,76784,91684,84763,58059,70669,78480,27877,69573,38266,56875,28485,92882,26618,495
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn81,64076,18057,94862,51749,28852,68362,87146,91861,04638,91225,87712,72036,33629,68744,04322,54419,64326,29236,61528,595
4. Người mua trả tiền trước29,52525,02117,99919,60917,82614,75415,10715,79614,67812,3699,5415,6849,6046,4097,5866,3043,7706,4654,3754,267
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,0226,6505,7414,01912,48611,9455,1749,3108,3791,0881198,6605,8373,6765371,6011,4672,9596,4113,978
6. Phải trả người lao động24,33038,51022,96254,67624,23929,83118,37834,86914,36512,9989,53619,5059,04712,01910,48320,4597,4218,85613,75013,973
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7297912,7508939792,0224,42215,1031,3761,2241,2551,2132,0162,0672,2383,3001,8752,1242,6182,298
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn716
11. Phải trả ngắn hạn khác13,67124,62222,2094,80217,42514,93314,91517,10117,63254,4203,3055,86811,17214,3993,5869416,25013,8536,35281
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15,00015,0005,0005,0005,50010,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,02143,15621,54221,75621,93226,81315,95716,16616,23816,76012,10912,65015,91416,0608,1108,2718,3638,4553,7613,813
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn39,33341,30648,57248,59250,64253,73867,81966,66570,81420,80826,85026,85736,48136,43444,12144,12148,61048,61256,646125,162
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14213815313813815112111795892292342502031301301581736263
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37,00037,00043,45043,48548,23050,08063,37565,22569,27019,27025,17225,17232,93132,93140,69140,69148,45248,43956,585125,099
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,1924,1684,9694,9692,2743,5074,3231,3231,4491,4491,4491,4513,3003,3003,3003,300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu930,261860,101849,112790,714735,602661,975637,269590,219552,747490,490500,954454,488422,428393,541380,024359,595333,804309,576315,952285,873
I. Vốn chủ sở hữu930,261860,101849,112790,714735,602661,975637,154590,216552,948490,691500,965454,499423,023394,136380,618360,189332,824308,274314,640284,592
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu162,290162,290162,290162,290162,290162,290162,290162,290162,290162,290162,290121,718121,718121,718121,718121,718121,718121,718121,718121,718
2. Thặng dư vốn cổ phần9,4429,4429,4429,4429,4429,4429,4429,4429,4429,4429,4425,4735,4735,4735,4735,4735,4735,4735,4735,473
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển94,35394,35394,35394,35394,35394,35394,35394,35394,35394,35367,28867,28867,28867,28842,98542,98542,98542,98519,46719,467
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối664,175594,015583,026524,628469,516395,889371,068324,130286,862224,605261,945260,021228,544199,657210,443190,014162,640138,098167,982137,934
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1143-201-201-11-11-595-595-595-5959801,3031,3121,282
1. Nguồn kinh phí1143-201-201-11-11-595-595-595-5959801,3031,3121,282
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,201,4951,181,1941,133,0891,080,558988,007937,156924,179897,064842,121712,649649,252617,429629,113591,987574,111533,702506,487513,122528,751496,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |