CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

140
-0.30
(-0.21%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0914,2533,6381,8961,487748
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,113,485788,046576,176518,449444,246266,575
4. Giá vốn hàng bán501,640380,474263,402250,375199,902131,503
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)611,845407,572312,774268,074244,344135,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1981,6514488171,803239
7. Chi phí tài chính10,1029,4058,58912,15812,0468,928
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,9818,0478,54611,89411,4778,368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng331,105236,066164,346125,08886,78532,262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,06731,41621,38524,93032,74728,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)232,768132,336118,903106,716114,56865,811
12. Thu nhập khác3681011,150326838209
13. Chi phí khác1,7987631,1089932,747129
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,430-66242-667-1,90980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)231,338131,674118,945106,049112,66065,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,4426,85410,6818,83818,5874,746
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,4426,85410,6818,83818,5874,746
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)216,896124,820108,26397,21194,07261,145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)216,896124,820108,26397,21194,07261,145

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn705,633512,450363,440274,218234,276148,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,83323,65211,48513,47210,6574,152
1. Tiền6,83315,65211,48513,47210,6574,152
2. Các khoản tương đương tiền73,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn244,436247,682179,738163,071127,405100,625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng219,465211,179144,358146,467116,26980,413
2. Trả trước cho người bán23,49827,38632,80514,6817,45412,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9219,4322,5752,3383,8187,974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-449-315-415-136
IV. Tổng hàng tồn kho374,890227,823169,54494,65388,76941,044
1. Hàng tồn kho375,906231,669169,54494,65388,76941,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,016-3,846
V. Tài sản ngắn hạn khác6,47513,2942,6733,0227,4452,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5734,1712,5101,7171,6011,053
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9009,1161631415,300
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước261,1655441,564
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn376,702382,474251,333259,485263,601182,144
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0062,3372,2952,1681,932862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0062,3372,2952,1681,932862
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định329,273331,878232,696242,155253,298173,001
1. Tài sản cố định hữu hình314,273316,042216,037225,944236,636155,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,00115,83616,65916,21116,66217,112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,14432,6781326201,423
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,14432,6781326201,423
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,27915,58116,34215,0297,7516,857
1. Chi phí trả trước dài hạn33,27915,58116,34215,0297,7516,857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả291,561296,962164,167174,108215,339132,776
I. Nợ ngắn hạn242,969227,297137,311129,987159,724107,860
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn57,98184,91669,78466,56888,04257,578
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn62,51746,84212,20422,54428,34029,330
4. Người mua trả tiền trước19,59815,7965,8816,3044,2396,057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9912,6478,2001,6014,6534,033
6. Phải trả người lao động56,44037,36421,64320,45925,6077,703
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8931,1831,2683,3002,326673
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1691
11. Phải trả ngắn hạn khác4,79416,8835,6829412,6871,564
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15,0005,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,75616,16612,6508,2713,813831
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn48,59269,66526,85544,12155,61524,916
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1381172341306398
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn43,48565,22525,17240,69155,55224,819
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ4,9694,3231,4493,300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu790,774597,961450,606359,595282,538197,807
I. Vốn chủ sở hữu790,774597,958450,617360,189281,226197,337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu162,290162,290121,718121,718121,718121,718
2. Thặng dư vốn cổ phần9,4429,4425,4735,4735,4735,473
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển94,35394,35367,28842,98519,4673,345
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu836
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối524,687331,872256,139190,014134,56865,965
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3-11-5951,312470
1. Nguồn kinh phí3-11-5951,312470
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |