CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

25.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh162,35966,492201,648112,24282,243133,198458,147127,019154,361218,03681,10686,946274,339197,510130,368104,091287,604314,67035,43232,609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu477192,11532
3. Doanh thu thuần (1)-(2)162,35966,492201,648112,24282,243133,198458,147127,019154,361218,03681,10686,946274,339197,510130,368104,044286,885312,55535,43232,576
4. Giá vốn hàng bán79,52244,564104,78860,01857,47969,489203,44196,08082,586125,38866,10653,089174,28985,25881,03089,270175,406153,73922,69321,183
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,83721,92996,86052,22424,76463,709254,70530,93971,77592,64815,00033,858100,050112,25249,33714,774111,479158,81712,73811,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,72311,1017,53511,0568,50111,0757411,5633412,9031,9681,0303,6326722,8331,7341,2135523,6384,311
7. Chi phí tài chính1,3841,3581,22882937121,0471,3796401,3391,2071,3617659219219879401,028655366
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3841,3581,22882937121,0471,3796401,3391,2071,3617659219219879401,028655344
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-564
9. Chi phí bán hàng1,2851,7581984,19716917316917215027017413022245617350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6384,0198,2976,0712,5873,0656,5696,86310,34810,9504,9396,78517,60716,26512,0045,12631,58232,9013,6928,556
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,25425,89594,87056,38030,10867,520247,66224,08760,96083,09010,67226,47185,13795,60739,0239,94079,996125,39012,0296,219
12. Thu nhập khác55129439200932031072,1891501403148
13. Chi phí khác16478451,2131482455761,225584021856884003487923265081,089
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-164-78-45-1,158129290176-5517-1,021-58-2952,004-538-399-307-761-278-508-1,089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,09025,81794,82555,22230,23767,811247,83824,03260,97782,06810,61426,17687,14195,06938,6249,63279,236125,11111,5225,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,8104,86819,09611,2576,12612,30649,7263,98913,88917,0531,9927,13317,13921,6208,2244,09820,75925,1092,1701,788
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại174-1742,401-306-380-1,937-2,552-538-2,129-4,886-500
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,8105,04218,92211,2576,12614,70749,7263,68313,88916,6731,9925,19617,13919,0687,6861,96915,87325,1092,1701,288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,28020,77575,90343,96524,11153,104198,11120,34947,08865,3958,62220,98070,00276,00130,9387,66463,363100,0039,3523,841
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22,9476,79624,55113,7558,17515,94268,1126,43017,25423,3441,0937,45023,64127,64910,0191,46826,02733,2442,9641,776
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,33413,97951,35130,21115,93637,162129,99913,91929,83442,0517,52913,53046,30648,35320,9196,19537,33566,7596,3882,065

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,001,815918,703971,646895,109886,122926,083799,016628,125487,451449,358468,786535,108567,531613,274441,418558,672618,751610,069370,035648,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền104,44878,006185,10554,75846,087102,282164,55993,054129,05889,47130,00550,58324,244183,94222,98244,194112,410195,29232,601237,853
1. Tiền84,44858,00635,10554,75846,08747,04539,55993,05461,05834,47130,00530,40724,244122,63121,98244,19440,410143,29232,60130,769
2. Các khoản tương đương tiền20,00020,000150,00055,237125,00068,00055,00020,17661,3111,00072,00052,000207,084
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn602,939581,417549,424571,281575,039591,162410,406290,40776,32746,327105,155175,456228,45697,45697,128197,111196,81016,81072,8104,810
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn602,939581,417549,424571,281575,039591,162410,406290,40776,32746,327105,155175,456228,45697,45697,128197,111196,81016,81072,8104,810
III. Các khoản phải thu ngắn hạn191,231148,840148,279156,264143,376133,348134,641104,388139,667185,475199,805161,654186,377221,705214,293213,600213,526295,290150,985313,113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng239,738196,665197,848158,213172,660160,959164,628133,564135,053178,722189,269145,332172,901179,641199,273201,699150,944262,728124,213137,076
2. Trả trước cho người bán12,10010,0088,16211,6229,56911,1548,7448,47223,82525,86122,36317,23410,41343,10016,03012,93561,91831,42026,99917,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4515115425,4832012893241455386416476524,6285281521291,8262,304936159,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-60,652-57,983-57,885-39,054-39,054-39,054-39,054-37,792-19,749-19,749-12,475-1,564-1,564-1,564-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162
IV. Tổng hàng tồn kho85,03795,10677,13494,843107,03988,43378,815117,651119,797100,072103,129118,364104,75392,91979,49078,87586,05097,268110,73289,951
1. Hàng tồn kho85,03795,10677,13494,843107,03988,43378,815117,651119,797100,072103,129118,364104,75392,91979,49078,87586,05097,268110,73289,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18,16115,33411,70417,96314,58210,85910,59522,62522,60228,01430,69229,05323,70017,25427,52524,8929,9555,4092,9063,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0952865613872022,1556741,0237641,175643134552681
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,13514,23011,13517,32713,6999,8987,50617,21819,70327,07529,51728,99523,66416,44727,24424,6879,7263,7053352,794
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước93181882498837599344,7331,8771755836163281205951,1511,890300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,291,5871,290,3791,293,8111,285,5561,310,1781,285,6821,287,7771,398,5211,341,0481,367,4931,432,2991,431,8451,436,2111,525,5931,570,1881,815,907959,0951,048,415914,4771,054,411
I. Các khoản phải thu dài hạn586,122585,600585,643560,380585,036557,014557,014557,023542,918539,258530,669521,112499,952498,434495,161470,485470,285456,088441,50149
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác586,122585,600585,643560,380585,036557,014557,014557,023542,918539,258530,669521,112499,952498,434495,161470,485470,285456,088441,50149
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định345,513231,464204,073208,619212,954217,948222,358225,726227,514230,217236,467234,798237,655250,208251,042256,501172,326161,111153,021164,318
1. Tài sản cố định hữu hình345,513231,464204,073208,619212,954217,948222,358225,726227,514230,217236,467234,798237,655250,208251,042256,501172,326161,111153,021164,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư2,0023,6861,8002,35215,5958,8207,68616,28930,15928,90224,10024,56426,74282,89718,8866,3396,339123,7336,339413,546
- Nguyên giá1,196,7391,164,1451,156,7741,120,7671,116,0641,100,2471,077,489962,508954,135914,441842,925841,564829,063816,921695,273646,896643,831509,488392,094497,181
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,194,737-1,160,460-1,154,974-1,118,416-1,100,469-1,091,427-1,069,803-946,219-923,976-885,539-818,825-817,000-802,321-734,024-676,387-640,557-637,493-385,755-385,755-83,635
IV. Tài sản dở dang dài hạn332,977443,054474,094466,547448,430453,343450,890536,854478,163504,869576,410576,402595,238621,740738,8381,008,258243,753245,493221,607301,485
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn595,238
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang332,977443,054474,094466,547448,430453,343450,890536,854478,163504,869576,410576,402621,740738,8381,008,258243,753245,493221,607301,485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,68114,68114,68124,65624,65624,65624,65626,98326,98326,98326,98330,57030,57030,57030,57035,74235,74235,74261,40063,679
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,68114,68114,68124,65624,65624,65624,65626,98326,98326,98326,98330,57030,57030,57030,57035,74235,74235,74261,40063,679
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8991,9493,02211,95411,90511,74712,46722,38721,50122,89922,75228,93030,03225,16918,56520,04611,7806,8265,88218,760
1. Chi phí trả trước dài hạn1551,2052,1044,5134,4634,3063,0909,0108,4309,82910,06216,24719,28514,42210,37011,0724,9354,8673,92318,260
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7447449187,4417,4417,4419,37713,37713,07113,07112,69112,68410,74710,7478,1958,9746,8451,9591,959500
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại9,3929,94410,49711,04911,60212,15412,70713,25913,81214,36414,91715,46916,02216,57417,12618,53618,87019,42224,72792,573
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,293,4022,209,0822,265,4572,180,6652,196,3002,211,7652,086,7922,026,6471,828,5001,816,8511,901,0851,966,9532,003,7422,138,8672,011,6062,374,5791,577,8451,658,4841,284,5111,703,232
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả985,851967,811956,612952,0351,011,6351,051,212934,9671,085,909969,5821,005,0221,106,8041,169,2081,226,9761,386,2851,326,7771,714,082925,0111,061,797742,6891,247,660
I. Nợ ngắn hạn335,379323,767308,854377,626438,411464,989335,144282,372353,745382,105451,009396,301398,250481,547385,156500,322437,447581,958504,902408,923
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn31,32912,46410,95047,4105,09627,62648,19150,34468,490100,252106,586130,37281,23967,50161,59067,79561,774105,983109,708103,057
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,47429,49831,40432,380101,50694,090101,13396,287132,974117,295118,818102,445118,736189,725164,246199,074147,753165,866108,33589,171
4. Người mua trả tiền trước83,32780,71080,27183,001199,476197,51284,97882,48497,569106,956182,28491,339101,512165,28288,54184,83199,947167,540129,827106,748
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,48930,50621,69153,19892,89783,61972,55832,75533,83422,9509,61659,47552,86534,09216,11855,17552,21838,04317,2889,439
6. Phải trả người lao động989913255252245239256257220210237258201197195183229233203
7. Chi phí phải trả ngắn hạn753859715919115,45014,75614,3686,1107,6436,6398,2357,8416,1917,30117,0869,18921,73234,813
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn7,583
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,1046,3668,7912,9085,033122,4994,4906,45220573,0213,2521,0461,9092,808
11. Phải trả ngắn hạn khác141,655153,192148,555154,52329,42134,6502974746,65716,91816,88948232,51113,86542,24275,05564,22779,547101,817100,232
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn187
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,2599,2596,2216,7716,7716,7715,3915,3915,3915,3913,4893,4893,4891,6691,6691,1101,1101,1107373
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn650,472644,044647,758574,409573,224586,223599,823803,537615,837622,917655,795772,907828,726904,738941,6211,213,760487,564479,839237,787838,737
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn273,816273,816276,536276,604253,831267,778270,226327,677335,002348,235396,311424,547504,240639,012694,145948,350285,514305,78593,129174,102
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác46,78846,85846,85822,09946,85846,87870,164240,55848,83648,83649,14860,89124,07757,01849,84824,80824,80824,80826,18124,808
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn53,98054,10456,15516,53716,83917,61310,0959,85510,71010,92011,31812,36827,60227,60227,70878,60815,30014,22011,64310,293
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,8644,8644,8642,8692,8692,8692,4032,4032,4032,4032,4031,6071,6071,6071,60764164164164172
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn271,023264,402263,345256,300252,828251,086246,935223,044218,885212,522196,614196,369192,436179,500168,313161,353161,302134,386
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn77,12578,764629,463
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,307,5511,241,2711,308,8451,228,6301,184,6641,160,5531,151,825940,738858,917811,829794,281797,745776,765752,582684,829660,497652,834596,688541,822455,572
I. Vốn chủ sở hữu1,307,5511,241,2711,308,8451,228,6301,184,6641,160,5531,151,825940,738858,917811,829794,281797,745776,765752,582684,829660,497652,834596,688541,822455,572
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu567,453493,444493,444493,444429,088429,088429,088424,153307,360307,360307,360307,360274,956274,956274,956274,956245,810245,810245,810245,810
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển152,263152,263114,639114,639114,639114,639105,667105,667105,667105,66768,56966,61385,71931,13131,13131,13131,13131,131
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối345,408376,083401,709346,740380,885364,949337,657199,850241,252211,418207,701211,405211,174221,276181,172165,731188,681142,039130,07699,999
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát242,427219,480299,054273,807260,052251,877279,414211,068204,638187,384210,651212,366204,917225,220197,571188,680187,212177,708165,936109,764
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,293,4022,209,0822,265,4572,180,6652,196,3002,211,7652,086,7922,026,6471,828,5001,816,8511,901,0851,966,9532,003,7422,138,8672,011,6062,374,5791,577,8451,658,4841,284,5111,703,232
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |