TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 857,559 | 624,623 | 519,472 | 558,555 | 649,733 | 404,749 | 384,541 | 399,079 | 159,991 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 62,320 | 178,367 | 50,582 | 44,271 | 137,551 | 161,176 | 85,878 | 14,628 | 25,327 |
1. Tiền | 57,320 | 93,367 | 30,406 | 44,271 | 31,279 | 12,800 | 5,211 | 14,628 | 25,327 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 85,000 | 20,176 | | 106,272 | 148,376 | 80,667 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 569,038 | 205,407 | 176,805 | 197,128 | 106,799 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 569,038 | 205,407 | 176,805 | 197,128 | 106,799 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 113,851 | 100,612 | 151,451 | 213,274 | 312,995 | 148,308 | 147,756 | 296,292 | 67,398 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 155,390 | 131,911 | 146,383 | 201,611 | 132,503 | 103,137 | 123,278 | 96,087 | 60,030 |
2. Trả trước cho người bán | 11,377 | 7,572 | 16,892 | 12,674 | 28,024 | 29,050 | 21,931 | 24,743 | 7,368 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | 173,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 238 | 183 | 652 | 152 | 153,631 | 17,284 | 3,729 | 2,462 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -53,153 | -39,054 | -12,475 | -1,162 | -1,162 | -1,162 | -1,182 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 94,043 | 115,984 | 111,666 | 78,874 | 90,794 | 94,299 | 148,083 | 86,596 | 65,901 |
1. Hàng tồn kho | 94,043 | 115,984 | 111,666 | 78,874 | 90,794 | 94,299 | 148,083 | 86,596 | 65,901 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 18,308 | 24,253 | 28,968 | 25,007 | 1,594 | 966 | 2,824 | 1,563 | 1,365 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 387 | 674 | 587 | | | 966 | 312 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17,327 | 22,646 | 28,376 | 24,727 | 1,294 | | | | 7 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 594 | 934 | 5 | 281 | 300 | | 2,513 | 1,563 | 1,358 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,327,528 | 1,411,122 | 1,424,400 | 1,589,904 | 1,049,811 | 174,585 | 107,912 | 73,954 | 108,496 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 585,538 | 556,622 | 521,274 | 470,548 | 4,320 | 320 | | | 67,743 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | 67,743 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 585,538 | 556,622 | 521,274 | 470,548 | 4,320 | 320 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 208,619 | 227,259 | 235,812 | 256,765 | 163,878 | 50,271 | 52,074 | 54,847 | 39,378 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 208,619 | 227,259 | 235,812 | 256,765 | 163,878 | 50,271 | 52,074 | 54,847 | 39,378 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 2,352 | 16,289 | 24,564 | 6,339 | 422,192 | | | | |
- Nguyên giá | 1,120,767 | 962,508 | 841,564 | 646,896 | 506,589 | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,118,416 | -946,219 | -817,000 | -640,557 | -84,397 | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 500,032 | 557,466 | 575,728 | 789,454 | 285,393 | 33,443 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 500,032 | 557,466 | 575,728 | 789,454 | 285,393 | 33,443 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,681 | 24,656 | 26,983 | 30,570 | 61,400 | 86,230 | 51,248 | 13,230 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 14,681 | 24,656 | 26,983 | 30,570 | 61,400 | 86,230 | 51,248 | 13,230 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,257 | 15,571 | 24,569 | 18,549 | 20,056 | 4,320 | 4,591 | 5,877 | 1,375 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,513 | 6,194 | 11,879 | 10,892 | 18,097 | 4,271 | 4,591 | 5,877 | 1,375 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 744 | 9,377 | 12,691 | 7,657 | 1,959 | 49 | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 11,049 | 13,259 | 15,469 | 17,679 | 92,573 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,185,087 | 2,035,745 | 1,943,872 | 2,148,459 | 1,699,545 | 579,334 | 492,454 | 473,033 | 268,487 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 952,144 | 1,082,031 | 1,158,213 | 1,494,567 | 1,250,870 | 318,292 | 259,921 | 254,348 | 142,898 |
I. Nợ ngắn hạn | 309,891 | 469,533 | 474,536 | 479,020 | 482,522 | 314,621 | 255,499 | 247,895 | 63,714 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,894 | 49,086 | 131,212 | 67,795 | 99,057 | 750 | 7,590 | 63,000 | 31,671 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 30,834 | 97,364 | 101,287 | 198,800 | 136,033 | 65,911 | 80,837 | 39,857 | 31,192 |
4. Người mua trả tiền trước | 80,107 | 80,040 | 162,859 | 84,831 | 106,621 | 196,566 | 159,648 | 140,546 | 246 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 50,596 | 31,627 | 56,334 | 54,463 | 9,067 | 9,857 | 3,909 | 4,192 | 485 |
6. Phải trả người lao động | 252 | 257 | 258 | 195 | 203 | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 147 | 13,950 | 6,666 | 17,111 | 34,663 | 38,180 | 160 | 300 | 120 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 733 | 12 | 20 | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 132,558 | 191,807 | 12,224 | 54,155 | 96,805 | 3,356 | 3,356 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 187 | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,771 | 5,391 | 3,489 | 1,669 | 73 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 642,254 | 612,498 | 683,677 | 1,015,548 | 768,348 | 3,671 | 4,422 | 6,454 | 79,184 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 278,077 | 327,677 | 424,547 | 723,034 | 112,975 | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 46,858 | 49,069 | 49,148 | 50,945 | 26,181 | 2,922 | 2,922 | 2,192 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 56,155 | 10,305 | 11,528 | 78,608 | 10,293 | 749 | 1,500 | 4,262 | 79,184 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 4,864 | 2,403 | 2,403 | 1,607 | 641 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 256,300 | 223,044 | 196,050 | 161,353 | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | 618,259 | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,232,942 | 953,714 | 785,659 | 653,892 | 448,675 | 261,042 | 232,532 | 218,685 | 125,590 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,232,942 | 953,714 | 785,659 | 653,892 | 448,675 | 261,042 | 232,532 | 218,685 | 125,590 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 493,444 | 424,153 | 307,360 | 274,956 | 245,810 | 220,000 | 200,000 | 200,000 | 120,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 114,639 | 105,667 | 68,569 | 31,131 | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 350,357 | 212,592 | 200,172 | 160,253 | 92,720 | 41,042 | 32,532 | 18,685 | 5,590 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 274,502 | 211,302 | 209,558 | 187,552 | 110,145 | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,185,087 | 2,035,745 | 1,943,872 | 2,148,459 | 1,699,545 | 579,334 | 492,454 | 473,033 | 268,487 |