CTCP Viglacera Đông Triều (dtc)

4.30
0.10
(2.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,65838,17433,03142,24548,08751,62539,38259,81436,67876,28063,14877,87864,04878,61353,64576,54182,79194,04680,18881,524
4. Giá vốn hàng bán37,22739,26638,28839,26249,90161,40145,95458,55732,73168,56057,10769,27357,35870,05046,06764,13969,72880,64567,36668,329
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6,569-1,092-5,2572,982-1,815-9,776-6,5721,2573,9487,7206,0418,6056,6908,5637,57812,40213,06313,40112,82213,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính-447419119610414923731484318721795549129
7. Chi phí tài chính3,1163,3253,6143,9864,1064,4644,8004,5704,2683,8533,8903,6553,9044,3144,3944,1573,8144,0044,5524,219
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1163,3253,6143,9864,1064,4644,8004,5704,2683,8533,8903,6553,9044,3144,3944,1573,8144,0044,5524,219
9. Chi phí bán hàng5736321141055611827628616479357089129-734480532472-578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4821,4651,3212,1361,9782,2741,6772,2762,4722,8272,4282,6212,2692,2212,6242,9993,0262,6752,9632,974
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,268-5,845-10,205-3,134-7,998-16,467-13,153-5,773-3,076949-3422,3784501,9565026,1605,7486,2444,8446,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,934-5,959-9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-6,125-3,0871,2791012,3694501,9565036,1764,1426,2554,8476,714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,934-5,959-9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-5,506-3,087652721,7663531,0863964,9132,9835,0023,8705,350
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,934-5,959-9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-5,506-3,087652721,7663531,0863964,9132,9835,0023,8705,350

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,52595,376106,308123,061129,734132,427142,499166,456185,976154,231139,873143,665147,329145,383163,830164,502151,334128,494144,264146,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4558,8269,0841,4928,01911,9226,8841,70915,73713,7228,66312,08210,2967,68712,22615,03515,5108,39114,96015,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,2664,0294,0013,9123,7943,7943,7683,7133,6313,6313,6093,5553,4753,4753,4523,3843,2813,2813,2502,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,5982,5753,1641,6533,8441,5072,7261,1901,0131,1229672,7392,3571,8901,4871,1702,7711,9521,7672,032
IV. Tổng hàng tồn kho67,87179,68989,637115,165113,822114,889127,941158,354163,867134,597125,822124,108130,647131,720145,771144,128128,943113,907123,036124,486
V. Tài sản ngắn hạn khác3342574228402553161,1801,4911,7271,1598131,1815536118937848299631,2491,555
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn123,832128,668133,878138,921144,510150,301156,248160,969168,532172,518180,235181,316187,729193,892201,033203,467208,151213,821215,522219,664
I. Các khoản phải thu dài hạn1,9501,9501,9501,8721,8721,8721,8711,1311,1711,17180808080808080808080
II. Tài sản cố định110,616115,452120,425125,783131,172136,583142,014147,446152,982158,576164,174168,683175,393181,081186,113190,855196,849201,993204,085209,729
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2375181,6093,085453242,7302171,68686
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110110110110110110110110110110110110110110110110110110110110
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,15611,15611,15611,15611,35611,73611,73612,28212,66012,66012,78612,44212,10112,29712,00112,42211,11211,4219,5619,658
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN196,357224,044240,186261,982274,244282,728298,747327,425354,508326,749320,109324,981335,058339,275364,863367,970359,484342,316359,785365,888
A. Nợ phải trả175,942189,695199,878211,714217,585218,038218,030233,552255,130224,284215,295219,814231,657231,227262,901261,052257,479243,293265,764275,737
I. Nợ ngắn hạn120,152132,126137,462148,898146,973145,965132,064150,702157,930127,812112,570118,606128,872129,798158,275162,740150,611138,218152,682160,159
II. Nợ dài hạn55,79057,57062,41662,81670,61272,07385,96682,85197,20096,472102,726101,207102,785101,429104,62698,312106,868105,075113,082115,578
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,41534,34940,30850,26856,65964,69080,71793,87399,379102,465104,813105,167103,401108,048101,962106,918102,00599,02394,02190,150
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN196,357224,044240,186261,982274,244282,728298,747327,425354,508326,749320,109324,981335,058339,275364,863367,970359,484342,316359,785365,888
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |