Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 68,357 | 68,608 | 19,593 | 10,771 | 77,571 | 66,479 | 17,360 | 8,266 | 77,391 | 69,530 | 8,888 | 1,603 | 6,447 | 2,032 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 68,357 | 68,608 | 19,593 | 10,771 | 77,571 | 66,479 | 17,360 | 8,266 | 77,391 | 69,530 | 8,888 | 1,603 | 6,447 | 2,032 |
4. Giá vốn hàng bán | 32,718 | 31,627 | 22,890 | 23,731 | 31,741 | 28,457 | 21,403 | 21,748 | 31,118 | 27,379 | 17,015 | 13,525 | 16,595 | 14,612 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 35,639 | 36,981 | -3,297 | -12,960 | 45,831 | 38,023 | -4,043 | -13,482 | 46,273 | 42,151 | -8,127 | -11,922 | -10,148 | -12,579 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 1 | 8 | 8 | 2 | 1 | 3 | |||||||
7. Chi phí tài chính | 5,261 | 5,849 | 4,954 | 4,896 | 5,333 | 7,660 | 9,293 | 7,658 | 6,401 | 7,520 | 6,225 | 7,616 | 5,359 | 6,565 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,261 | 5,849 | 4,954 | 4,896 | 5,333 | 7,660 | 9,293 | 7,658 | 6,401 | 7,520 | 6,225 | 7,616 | 5,359 | 6,565 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,725 | 4,587 | 1,906 | 4,638 | 5,013 | 5,514 | 1,174 | 4,481 | 2,493 | 1,432 | 606 | 615 | 1,828 | 1,859 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,894 | 2,877 | 2,504 | 3,653 | 2,640 | 2,775 | 2,436 | 2,808 | 2,641 | 2,686 | 1,429 | 1,293 | 2,191 | 2,012 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 22,761 | 23,669 | -12,661 | -26,146 | 32,853 | 22,082 | -16,944 | -28,428 | 34,739 | 30,513 | -16,387 | -21,446 | -19,526 | -23,012 |
12. Thu nhập khác | 355 | 258 | 180 | 1,112 | 125 | 93 | 53 | 126 | 1,711 | 16 | 34 | 60 | 60 | 123 |
13. Chi phí khác | 366 | -202 | 718 | 954 | 243 | -525 | 1,189 | 429 | 702 | 197 | 8 | 1 | 37 | 157 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -11 | 460 | -538 | 158 | -118 | 617 | -1,136 | -303 | 1,009 | -181 | 26 | 60 | 24 | -33 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 22,751 | 24,129 | -13,199 | -25,988 | 32,735 | 22,699 | -18,081 | -28,731 | 35,748 | 30,332 | -16,361 | -21,386 | -19,502 | -23,045 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 435 | 435 | 351 | 351 | 351 | 267 | 266 | 288 | 144 | 144 | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 435 | 435 | 351 | 351 | 351 | 267 | 266 | 288 | 144 | 144 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 22,316 | 23,694 | -13,550 | -26,339 | 32,385 | 22,432 | -18,347 | -29,020 | 35,604 | 30,188 | -16,361 | -21,386 | -19,502 | -23,045 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 22,316 | 23,694 | -13,550 | -26,339 | 32,385 | 22,432 | -18,347 | -29,020 | 35,604 | 30,188 | -16,361 | -21,386 | -19,502 | -23,045 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 43,748 | 20,407 | 16,105 | 19,463 | 21,202 | 52,470 | 40,421 | 23,596 | 26,145 | 38,706 | 19,539 | 12,385 | 10,329 | 42,295 | 18,441 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,379 | 2,537 | 1,115 | 1,240 | 985 | 7,554 | 3,405 | 1,467 | 2,286 | 8,820 | 894 | 1,734 | 1,054 | 5,653 | 3,451 |
1. Tiền | 1,379 | 2,537 | 1,115 | 1,240 | 985 | 7,554 | 3,405 | 1,467 | 2,286 | 8,820 | 894 | 1,734 | 1,054 | 5,653 | 3,451 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,000 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,000 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 36,995 | 12,341 | 10,502 | 15,045 | 16,228 | 39,373 | 33,348 | 17,545 | 20,668 | 27,768 | 14,731 | 6,348 | 5,295 | 19,054 | 7,379 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 142 | 2,501 | 456 | 1,010 | 78 | 300 | 59 | 200 | 1,799 | 190 | 153 | 1 | 12 | 204 | |
2. Trả trước cho người bán | 29,521 | 2,924 | 3,056 | 8,487 | 11,098 | 34,323 | 29,804 | 13,892 | 15,408 | 24,023 | 11,048 | 2,885 | 2,075 | 15,559 | 4,040 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,332 | 6,916 | 6,990 | 5,548 | 5,052 | 4,750 | 3,486 | 3,453 | 3,461 | 3,555 | 3,529 | 3,463 | 3,220 | 3,483 | 3,135 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,429 | 3,296 | 2,630 | 2,693 | 3,651 | 3,219 | 2,731 | 2,548 | 2,634 | 2,021 | 1,698 | 1,554 | 1,521 | 2,399 | 1,253 |
1. Hàng tồn kho | 3,429 | 3,296 | 2,630 | 2,693 | 3,651 | 3,219 | 2,731 | 2,548 | 2,634 | 2,021 | 1,698 | 1,554 | 1,521 | 2,399 | 1,253 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,945 | 2,233 | 1,858 | 484 | 338 | 2,324 | 937 | 2,036 | 556 | 98 | 2,216 | 2,749 | 2,459 | 2,190 | 6,358 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,871 | 2,160 | 310 | 180 | 264 | 2,250 | 77 | 36 | 464 | 679 | 69 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,475 | 230 | 74 | 786 | 1,961 | 475 | 2,103 | 2,599 | 1,884 | 1,454 | 6,139 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 74 | 74 | 74 | 74 | 74 | 74 | 75 | 81 | 98 | 113 | 114 | 112 | 57 | 151 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 664,364 | 663,103 | 638,116 | 615,579 | 617,080 | 581,913 | 566,744 | 573,856 | 565,200 | 554,163 | 553,691 | 560,955 | 578,237 | 562,763 | 482,837 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 429,003 | 430,121 | 435,540 | 442,193 | 448,428 | 455,105 | 440,163 | 446,802 | 453,449 | 449,877 | 456,183 | 462,782 | 488,959 | 455,017 | 394,680 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 428,711 | 429,815 | 435,220 | 441,858 | 448,080 | 454,742 | 439,786 | 446,410 | 453,043 | 449,458 | 455,749 | 462,334 | 488,454 | 454,435 | 393,978 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 292 | 306 | 320 | 335 | 349 | 363 | 377 | 391 | 406 | 420 | 434 | 448 | 505 | 582 | 702 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 178,750 | 173,044 | 154,261 | 122,274 | 114,307 | 70,439 | 81,548 | 79,162 | 60,794 | 70,062 | 83,658 | 82,498 | 65,496 | 87,544 | 77,458 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 178,750 | 173,044 | 154,261 | 122,274 | 114,307 | 70,439 | 81,548 | 79,162 | 60,794 | 70,062 | 83,658 | 82,498 | 65,496 | 87,544 | 77,458 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 56,610 | 59,938 | 48,315 | 51,112 | 54,345 | 56,369 | 45,032 | 47,891 | 50,957 | 34,224 | 13,850 | 15,675 | 23,783 | 20,202 | 10,699 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 56,610 | 59,938 | 48,315 | 51,112 | 54,345 | 56,369 | 45,032 | 47,891 | 50,957 | 34,224 | 13,850 | 15,675 | 23,783 | 20,202 | 10,699 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 708,112 | 683,510 | 654,222 | 635,041 | 638,281 | 634,383 | 607,165 | 597,452 | 591,345 | 592,869 | 573,230 | 573,340 | 588,566 | 605,058 | 501,278 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 101,661 | 309,188 | 303,593 | 270,863 | 247,764 | 276,250 | 381,244 | 353,184 | 318,057 | 355,187 | 365,735 | 349,301 | 292,171 | 264,299 | 282,916 |
I. Nợ ngắn hạn | 30,430 | 95,449 | 76,972 | 74,097 | 74,281 | 79,316 | 97,472 | 123,202 | 106,903 | 134,899 | 115,859 | 80,561 | 76,091 | 80,378 | 72,576 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 42,228 | 38,715 | 44,596 | 39,192 | 45,023 | 71,756 | 88,640 | 66,221 | 83,182 | 67,458 | 34,094 | 40,836 | 43,314 | 48,486 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,721 | 36,956 | 24,699 | 17,038 | 20,603 | 19,883 | 12,551 | 18,011 | 17,611 | 18,193 | 15,476 | 17,825 | 21,626 | 18,325 | 13,353 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,337 | 1,315 | 564 | 459 | 602 | 1,698 | 1,097 | 572 | 760 | 1,630 | 553 | 569 | 991 | 2,208 | 266 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,551 | 540 | 252 | 472 | 5,020 | 3,113 | 167 | 7,144 | 7,330 | 2,701 | 298 | 254 | 23 | 9,223 | 2,319 |
6. Phải trả người lao động | 2,858 | 4,092 | 2,909 | 4,018 | 3,029 | 3,521 | 2,444 | 2,630 | 2,478 | 2,954 | 1,931 | 1,126 | 1,894 | 4,937 | 3,812 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,775 | 9,326 | 8,903 | 6,553 | 4,268 | 5,054 | 8,705 | 5,572 | 11,862 | 25,117 | 29,385 | 25,926 | 10,249 | 1,938 | 3,341 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,188 | 992 | 931 | 961 | 1,568 | 1,024 | 751 | 633 | 640 | 1,122 | 758 | 767 | 471 | 433 | 1,000 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 71,230 | 213,739 | 226,621 | 196,765 | 173,483 | 196,934 | 283,772 | 229,982 | 211,154 | 220,288 | 249,876 | 268,740 | 216,080 | 183,920 | 210,339 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 68,199 | 211,143 | 224,460 | 194,955 | 195,825 | 282,930 | 229,407 | 210,867 | 220,144 | 249,876 | 268,740 | 216,080 | 183,920 | 210,339 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | 172,023 | ||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,031 | 2,596 | 2,161 | 1,810 | 1,109 | 842 | 575 | 287 | 144 | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 1,460 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 606,451 | 374,322 | 350,629 | 364,179 | 390,518 | 358,133 | 225,921 | 244,268 | 273,287 | 237,683 | 207,495 | 224,040 | 296,395 | 340,760 | 218,363 |
I. Vốn chủ sở hữu | 606,451 | 374,322 | 350,629 | 364,179 | 390,518 | 358,133 | 225,921 | 244,268 | 273,287 | 237,683 | 207,495 | 224,040 | 296,395 | 340,760 | 218,363 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 471,000 | 366,000 | 366,000 | 366,000 | 366,000 | 366,000 | 311,000 | 311,000 | 311,000 | 311,000 | 311,000 | 311,000 | 311,000 | 311,000 | 211,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 159,593 | 54,780 | 54,780 | 54,780 | 54,780 | 54,780 | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -24,142 | -46,458 | -70,151 | -56,601 | -30,262 | -62,647 | -85,079 | -66,732 | -37,713 | -73,317 | -103,505 | -86,960 | -14,605 | 29,760 | 7,363 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 708,112 | 683,510 | 654,222 | 635,041 | 638,281 | 634,383 | 607,165 | 597,452 | 591,345 | 592,869 | 573,230 | 573,340 | 588,566 | 605,058 | 501,278 |