TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 19,463 | 21,738 | 12,348 | 10,329 | 42,295 | 18,441 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,240 | 1,467 | 1,734 | 1,054 | 5,653 | 3,451 |
1. Tiền | 1,240 | 1,467 | 1,734 | 1,054 | 5,653 | 3,451 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 13,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 13,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,045 | 17,545 | 6,348 | 5,295 | 19,054 | 7,379 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 188 | 200 | | 1 | 12 | 204 |
2. Trả trước cho người bán | 8,487 | 13,892 | 2,885 | 2,075 | 15,559 | 4,040 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,370 | 3,453 | 3,463 | 3,220 | 3,483 | 3,135 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,693 | 2,548 | 1,553 | 1,521 | 2,399 | 1,253 |
1. Hàng tồn kho | 2,693 | 2,548 | 1,553 | 1,521 | 2,399 | 1,253 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 484 | 178 | 2,713 | 2,459 | 2,190 | 6,358 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 180 | 103 | | 464 | 679 | 69 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 230 | | 2,599 | 1,884 | 1,454 | 6,139 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 74 | 75 | 114 | 112 | 57 | 151 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 615,579 | 573,753 | 560,808 | 578,237 | 562,763 | 482,837 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 442,193 | 446,802 | 462,782 | 488,959 | 455,017 | 394,680 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 441,858 | 446,410 | 462,334 | 488,454 | 454,435 | 393,978 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 335 | 391 | 448 | 505 | 582 | 702 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 122,274 | 79,162 | 82,316 | 65,496 | 87,544 | 77,458 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 122,274 | 79,162 | 82,316 | 65,496 | 87,544 | 77,458 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 51,112 | 47,788 | 15,709 | 23,783 | 20,202 | 10,699 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 51,112 | 47,788 | 15,709 | 23,783 | 20,202 | 10,699 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 635,041 | 595,491 | 573,156 | 588,566 | 605,058 | 501,278 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 270,863 | 351,223 | 349,300 | 292,171 | 264,299 | 282,916 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,097 | 124,007 | 113,924 | 76,091 | 80,378 | 72,576 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 44,596 | 91,407 | 67,458 | 40,836 | 43,314 | 48,486 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,038 | 18,011 | 17,825 | 21,626 | 18,325 | 13,353 |
4. Người mua trả tiền trước | 459 | 572 | 569 | 991 | 2,208 | 266 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 472 | 5,183 | 254 | 23 | 9,223 | 2,319 |
6. Phải trả người lao động | 4,018 | 2,630 | 1,126 | 1,894 | 4,937 | 3,812 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,553 | 5,572 | 25,925 | 10,249 | 1,938 | 3,341 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 961 | 633 | 767 | 471 | 433 | 1,000 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 196,765 | 227,216 | 235,376 | 216,080 | 183,920 | 210,339 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 194,955 | 226,640 | 235,376 | 216,080 | 183,920 | 210,339 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,810 | 575 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 364,179 | 244,268 | 223,856 | 296,395 | 340,760 | 218,363 |
I. Vốn chủ sở hữu | 364,179 | 244,268 | 223,856 | 296,395 | 340,760 | 218,363 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 366,000 | 311,000 | 311,000 | 311,000 | 311,000 | 211,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 54,780 | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -56,601 | -66,732 | -87,144 | -14,605 | 29,760 | 7,363 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 635,041 | 595,491 | 573,156 | 588,566 | 605,058 | 501,278 |