Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (dsd)

20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh172,181164,07517,39854,984188,684151,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)172,181164,07517,39854,984188,684151,156
4. Giá vốn hàng bán105,33197,26028,71266,052101,36692,852
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,85066,815-11,314-11,06987,31858,304
6. Doanh thu hoạt động tài chính19111301,24853
7. Chi phí tài chính27,18127,80526,09023,03623,73725,318
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,18127,80526,09023,03623,73725,318
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,3399,0112,9097,54622,14917,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,5039,5655,3614,61611,7018,339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,84520,436-45,672-46,13730,9797,031
12. Thu nhập khác1,3831,887231369374362
13. Chi phí khác1,8621,33527,0992511,0501,119
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-479551-26,868118-676-757
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,36620,988-72,540-46,01930,3036,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,6557,9061,868
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,235575
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,235575-1,6557,9061,868
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,13120,412-72,540-44,36422,3974,406
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,13120,412-72,540-44,36422,3974,406

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,46321,73812,34810,32942,29518,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2401,4671,7341,0545,6533,451
1. Tiền1,2401,4671,7341,0545,6533,451
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,04517,5456,3485,29519,0547,379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng188200112204
2. Trả trước cho người bán8,48713,8922,8852,07515,5594,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,3703,4533,4633,2203,4833,135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho2,6932,5481,5531,5212,3991,253
1. Hàng tồn kho2,6932,5481,5531,5212,3991,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4841782,7132,4592,1906,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18010346467969
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2302,5991,8841,4546,139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước747511411257151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn615,579573,753560,808578,237562,763482,837
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định442,193446,802462,782488,959455,017394,680
1. Tài sản cố định hữu hình441,858446,410462,334488,454454,435393,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình335391448505582702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn122,27479,16282,31665,49687,54477,458
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang122,27479,16282,31665,49687,54477,458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,11247,78815,70923,78320,20210,699
1. Chi phí trả trước dài hạn51,11247,78815,70923,78320,20210,699
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN635,041595,491573,156588,566605,058501,278
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả270,863351,223349,300292,171264,299282,916
I. Nợ ngắn hạn74,097124,007113,92476,09180,37872,576
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn44,59691,40767,45840,83643,31448,486
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,03818,01117,82521,62618,32513,353
4. Người mua trả tiền trước4595725699912,208266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4725,183254239,2232,319
6. Phải trả người lao động4,0182,6301,1261,8944,9373,812
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,5535,57225,92510,2491,9383,341
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9616337674714331,000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn196,765227,216235,376216,080183,920210,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn194,955226,640235,376216,080183,920210,339
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,810575
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu364,179244,268223,856296,395340,760218,363
I. Vốn chủ sở hữu364,179244,268223,856296,395340,760218,363
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu366,000311,000311,000311,000311,000211,000
2. Thặng dư vốn cổ phần54,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-56,601-66,732-87,144-14,60529,7607,363
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN635,041595,491573,156588,566605,058501,278
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |