CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

60.20
-0.20
(-0.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,87020,60819,36431,56526,32222,17925,35931,95225,89129,38926,18635,11218,03420,13022,35934,75515,73318,60518,80826,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,87020,60819,36431,56526,32222,17925,35931,95225,89129,38926,18635,11218,03420,13022,35934,75515,73318,60518,80826,185
4. Giá vốn hàng bán7,8446,2085,53910,7118,3226,6405,79912,0339,0867,7864,89610,9667,2066,2316,00210,3185,7756,1414,8999,320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,02614,40013,82520,85418,00015,53919,56019,91916,80521,60221,29024,14610,82813,89916,35724,4369,95812,46313,90916,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính8208661,2421,4091,4921,4251,0191,0539831,0199231,0766431,2122591,0926251,1964401,249
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7881,4631,4252,6911,4691,3981,1192,0921,7681,4011,1292,4407801,4851,0452,5691,4771,4427822,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,05813,80413,64219,57218,02415,56619,46018,88016,02021,22021,08522,78210,69113,62615,57122,9609,10512,21713,56815,945
12. Thu nhập khác214
13. Chi phí khác3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)214-3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,05813,80413,64219,57218,02415,56619,46019,09416,02021,22021,08522,78210,69113,62615,57122,9609,10512,21313,56815,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2242,7732,7393,9453,6193,1223,9053,8333,2184,2564,2302,4181,1401,4911,5901,7085561,3591,4101,010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2242,7732,7393,9453,6193,1223,9053,8333,2184,2564,2302,4181,1401,4911,5901,7085561,3591,4101,010
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,83411,03110,90315,62714,40512,44415,55515,26112,80216,96416,85520,3649,55112,13513,98021,2528,54910,85512,15714,935
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,83411,03110,90315,62714,40512,44415,55515,26112,80216,96416,85520,3649,55112,13513,98021,2528,54910,85512,15714,935

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,52493,41799,34796,05296,50198,638101,50092,228100,840105,595109,61194,73785,49689,92096,800107,28298,10681,44781,73192,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7346,0901,2982,29112,81516,4374,11711,2641,03616,4934,29611,17110,6306,03764,72567,85964,07143,82151,95665,120
1. Tiền1,7342,4906982916152877173641,0364932961,1712,2303374,325591,0715211,856120
2. Các khoản tương đương tiền3,6006002,00012,20016,1503,40010,90016,0004,00010,0008,4005,70060,40067,80063,00043,30050,10065,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn68,50068,50071,80064,20070,20070,20066,30065,00077,50073,50091,30065,50057,00074,00023,10023,10023,10021,10015,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn68,50068,50071,80064,20070,20070,20066,30065,00077,50073,50091,30065,50057,00074,00023,10023,10023,10021,10015,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,39317,32324,88428,49112,66511,15930,18914,98721,40714,56613,22517,25517,0068,6797,77115,0829,92515,75314,00111,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,81716,22020,91324,3059,6349,46027,89512,45819,46511,8918,95714,34515,3047,3717,47514,0989,24614,62913,67410,276
2. Trả trước cho người bán9111971,5071,272404404948330422883134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,1331,3734,4394,6543,4992,1672,7632,9972,4101,6373,4653,3791,7661,3736709018431,3637111,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468
IV. Tổng hàng tồn kho7271,4241,2078607517507537608491,0047687698101,1061,1041,0881,010774774947
1. Hàng tồn kho7271,4241,2078607517507537608491,0047687698101,1061,1041,0881,010774774947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác169811582107091141217483222424997100152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn169811322107091141217483222424997100152
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,36536,92237,66038,30138,82439,58740,21341,01140,37638,56539,26839,85438,80839,75939,21840,08340,76441,75642,78343,764
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,68236,12336,58237,15737,73338,30838,88839,50839,18937,93738,52339,11037,94338,46537,54238,02438,54339,06339,58940,022
1. Tài sản cố định hữu hình36,67836,11336,56337,12937,69538,26138,83239,44239,11437,85138,42939,00637,91438,43337,54238,02438,54339,06339,58940,022
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3101929384857677686941042931
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9797
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9797
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6847991,0771,1431,0911,2791,3251,5031,1865316487448651,2941,6772,0592,2212,6933,1943,742
1. Chi phí trả trước dài hạn6847991,0771,1431,0911,2791,3251,5031,1865316487448651,2941,6772,0592,2212,6933,1943,742
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN126,889130,339137,007134,353135,325138,225141,714133,239141,216144,160148,880134,591124,303129,679136,018147,364138,870123,203124,513136,118
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,0039,5859,49917,03013,29110,87810,81817,35911,18911,47410,48512,2577,1787,1565,82811,2798,6986,9444,18727,178
I. Nợ ngắn hạn17,0039,5859,49917,03013,29110,87810,81817,35911,18911,47410,48512,2577,1787,1565,82811,2798,6986,9444,18727,178
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn191541291047201201231587208559371620201201201271
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,0624,5654,1137,6526,6895,1365,3637,9884,7505,8385,4064,3873,5672,7682,6673,9872,5102,8142,3882,660
6. Phải trả người lao động2,4861,8491,2974,8742,6852,0851,0994,6102,2321,7143073,0701,3812,5161,3683,8943,7512,4552322,413
7. Chi phí phải trả ngắn hạn383211114258383220159318392295186378368136144375362190464535
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,5831,7411,7111,7721,6711,9091,7771,8561,6341,8242,4931,71267526552831267419,073
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4691,0652,1352,4651,8631,5292,4202,5401,9791,6011,8612,1231,5881,1251,2142,3511,7901,1578272,226
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu109,886120,754127,508117,322122,034127,346130,895115,881130,027132,686138,395122,334117,125122,523130,190136,086130,171116,259120,326108,940
I. Vốn chủ sở hữu109,886120,754127,508117,322122,034127,346130,895115,881130,027132,686138,395122,334117,125122,523130,190136,086130,171116,259120,326108,940
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu95,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,462
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,462
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,690
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,88625,75427,35517,17021,88127,19430,74315,72829,87532,53438,24322,18216,97322,37130,03835,93430,01916,10720,1748,788
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN126,889130,339137,007134,353135,325138,225141,714133,239141,216144,160148,880134,591124,303129,679136,018147,364138,870123,203124,513136,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |