CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

58.20
-0.80
(-1.36%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,24663,75657,68365,67255,24041,17952,382
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,24663,75657,68365,67255,24041,17952,382
4. Giá vốn hàng bán31,47233,80230,40730,06928,32126,91129,39525,23624,61325,35222,13123,37520,09016,49716,194
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,95379,61665,22966,68961,64057,43171,12438,73738,63338,40535,55242,29735,15024,68136,188
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,3453,9783,1913,1743,5033,3673,2652,3812,0002,1351,7751,7792,0481,289691
7. Chi phí tài chính3943,4124,0483,674
-Trong đó: Chi phí lãi vay3943,4124,0483,674
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,6766,2765,7506,1205,9345,7336,6474,5703,8254,3082,9683,3742,0321,5861,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)72,62177,31962,67063,74359,20955,06467,74136,54836,80836,23134,35940,30831,75320,33531,360
12. Thu nhập khác21413104111
13. Chi phí khác342471189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)214-3-363-1242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,87136,23134,35740,30831,77720,33531,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,59215,5606,6404,7363,5303,2823,9352,2042,2112,2012,0951,7201,125123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,59215,5606,6404,7363,5303,2823,9352,2042,2112,2012,0951,7201,125123
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,03032,26338,58730,65220,33531,239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,03032,26338,58730,65220,33531,239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,05292,30294,811107,28292,35487,730105,16483,27673,31866,51842,99748,73942,18530,50819,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,29111,26411,17167,85965,12075,36990,35570,06456,22456,93032,67529,96530,47522,07214,543
1. Tiền2913641,17159120243331321471,439211635975144923
2. Các khoản tương đương tiền2,00010,90010,00067,80065,00075,12690,02470,03256,07855,49132,46429,33029,50021,92813,619
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn64,20065,00065,50023,10015,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn64,20065,00065,50023,10015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,49115,06117,32915,08211,28611,72114,00512,41816,1348,5089,60017,97810,7447,4485,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,30512,45814,34514,09810,27610,7769,82812,02415,7678,2979,12417,3269,9766,5544,200
2. Trả trước cho người bán831343282,948548328387352114246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,6543,0713,4539011,3441,0841,697807752651557768655894742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468-468
IV. Tổng hàng tồn kho8607607691,0889476408047949591,064706781949873224
1. Hàng tồn kho8607607691,0889476408047949591,064706781949873224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác210217421521616161611616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21021742152
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác161616161616
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,30141,01139,85440,08343,76449,10848,10752,33660,46671,32079,78290,14299,429109,462117,796
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định37,15739,50839,11038,02440,02243,14546,92050,37660,26670,24379,53589,89599,182109,215117,774
1. Tài sản cố định hữu hình37,12939,44239,00638,02440,02243,11946,86750,29660,26670,24379,53589,88999,161109,198117,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29671042653807211635
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24724724724724723
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1431,5037442,0593,7425,9641,1871,960199830
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1431,5037442,0593,7425,9641,1181,656130830
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác6930569
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784137,838122,778138,882141,614139,970137,767
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,97428,35112,0219,51420,92729,41637,810
I. Nợ ngắn hạn17,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,97428,35112,0219,5147,3578,58910,040
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,9426,942
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10475876202712402,036218228302203242204202297
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,6528,0114,3763,9872,6603,5164,1181,3452,4202,3615,8912,6923,5145961,433
6. Phải trả người lao động4,8744,6103,1553,8942,4131,9912,1742,0461,1311,1455381,605755720316
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2583183783755351,0889839456713,8894,0423,3481,734
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7721,8161,7125219,07344435219,05119,0535384654444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4652,5292,1232,3512,2262,1453,1131,2771,4731,6011,2941,5431,086841,008
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,57020,82727,770
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,57020,82727,770
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810109,486110,757129,368120,687110,55499,957
I. Vốn chủ sở hữu117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810109,486110,757129,368120,687110,55499,957
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu95,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,4621,462
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,6903,2203,2201,3201,2201,120427
9. Quỹ dự phòng tài chính470470470470
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,17015,83022,18235,9348,78827,66140,65229,5788,6589,33410,60531,11522,53512,9713,068
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784137,838122,778138,882141,614139,970137,767
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |