CTCP Cấp nước Đà Nẵng (dnn)

0.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh596,008534,394467,307491,315547,586499,959450,560397,723361,732332,089
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)596,008534,394467,307491,315547,586499,959450,560397,723361,732332,089
4. Giá vốn hàng bán340,471281,081267,326258,195279,217267,053244,335217,201195,890193,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)255,537253,313199,981233,120268,369232,906206,226180,522165,842138,751
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,24123,22721,02429,15531,07427,76524,1249,7204,7053,640
7. Chi phí tài chính29,95119,31515,68810,6755,6385,0164,3734,53616,51222,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,95015,14711,6656,4191,60375337040012,56718,841
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng35,22636,23836,71642,54649,10652,56253,20850,48543,90434,104
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,46247,36442,46854,54848,56750,28740,53741,57335,19137,806
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)171,139173,623126,134154,506196,133152,805132,23293,64874,94047,696
12. Thu nhập khác3,0482,55711,5667,9289,5818,9726,247788892,002
13. Chi phí khác578611902198381,3346482969144,878
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,4701,94610,6647,9098,7437,6385,600492-825-2,876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)173,609175,569136,798162,415204,876160,443137,83294,14074,11544,820
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,70718,36815,39634,12842,97034,89630,74021,38318,91911,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13-3-10-10180
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,72018,36415,38634,11743,15134,89630,74021,38318,91911,973
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)155,889157,205121,412128,298161,726125,547107,09272,75855,19632,847
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)155,889157,205121,412128,298161,726125,547107,09272,75855,19632,847

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn550,005535,857581,095652,396626,480655,011598,605595,381256,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66,79951,53429,03014,78111,93656,701289,594485,094193,073
1. Tiền66,79941,53418,98614,78111,93615,26320,89538,10346,294
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,04441,438268,699446,991146,779
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn362,706339,909370,910471,329543,728502,417259,06752,296
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn362,706339,909370,910471,329543,728502,417259,06752,296
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,16427,43446,09154,13326,25154,14228,75625,64232,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,81414,31022,06216,21412,89516,40717,82918,22924,501
2. Trả trước cho người bán1,8223,0435,16224,3951,96630,6707,3332,5292,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,43318,01326,78420,65217,23313,8148,4965,8535,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,904-7,932-7,916-7,128-5,843-6,749-4,902-969
IV. Tổng hàng tồn kho40,31136,90742,78191,73326,64037,58321,00731,90229,888
1. Hàng tồn kho40,31136,90742,78191,73326,64037,58321,00731,90229,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác53,02580,07492,28320,42017,9254,1691824471,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24220963815411182447147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ32,89142,28731,72120,26616,5564,158848
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19,89237,57959,9241,369166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,121,1631,131,780903,689645,915589,002447,631475,615436,379481,786
I. Các khoản phải thu dài hạn100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,039,088510,953550,102423,710451,520345,779391,191373,545427,738
1. Tài sản cố định hữu hình1,038,768510,315549,112423,022450,877344,686389,868372,545425,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3206389896886421,0931,3231,0001,785
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,260613,216335,926195,148113,49172,67349,31625,41613,394
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn195,148
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang73,260613,216335,926113,49172,67349,31625,41613,394
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,8158,41117,56127,05823,99129,17935,10837,41840,654
1. Chi phí trả trước dài hạn8,8158,41117,56127,05823,99129,17935,10837,41840,654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,671,1681,667,6371,484,7851,298,3121,215,4821,102,6421,074,2211,031,760738,383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả860,892871,085703,315571,029492,500437,648378,446430,494379,354
I. Nợ ngắn hạn304,519283,345247,013197,157171,587179,273153,388211,511156,351
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn61,93046,01031,20134,15618,7195,4854,1653,0743,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82,94160,81548,95131,59317,0096,2237,6444,0219,050
4. Người mua trả tiền trước6528221,0241,0429395938401,9212,036
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,9478,2634,29110,64617,25913,00113,99020,69311,816
6. Phải trả người lao động26,46329,43321,09421,67626,19118,71820,10019,76723,884
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,3202,8081,0551,012739450456250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn66
11. Phải trả ngắn hạn khác115,886129,299135,57291,72485,460126,88296,657144,99883,506
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3795,8933,8245,3095,2717,9209,53616,78222,274
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn556,373587,740456,302373,872320,913258,375225,058218,984223,003
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác104,761119,827134,376149,483165,243179,050194,387193,985209,903
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn445,074465,388319,383212,637142,18565,66220,14312,0693,749
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả171158161170180
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,3672,3672,38211,58213,30413,66410,52812,9299,351
B. Nguồn vốn chủ sở hữu810,277796,552781,470727,283722,982664,994695,775601,266359,029
I. Vốn chủ sở hữu809,459795,495780,173725,780721,206664,994695,775601,266359,029
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu579,641579,641579,641579,641579,641579,641579,641579,641134,777
2. Thặng dư vốn cổ phần8,9948,9948,9948,9948,9948,9948,9948,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu86,561
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản129,267
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển117,103101,82365,15359,15320,3324,477
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối103,721105,037126,38677,993112,24076,360107,14112,632
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,946
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác8181,0571,2971,5031,776
1. Nguồn kinh phí1,297
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định8181,0571,5031,776
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,671,1681,667,6371,484,7851,298,3121,215,4821,102,6421,074,2211,031,760738,383
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |