TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 550,005 | 535,857 | 581,095 | 652,396 | 626,480 | 655,011 | 598,605 | 595,381 | 256,597 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 66,799 | 51,534 | 29,030 | 14,781 | 11,936 | 56,701 | 289,594 | 485,094 | 193,073 |
1. Tiền | 66,799 | 41,534 | 18,986 | 14,781 | 11,936 | 15,263 | 20,895 | 38,103 | 46,294 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 10,000 | 10,044 | | | 41,438 | 268,699 | 446,991 | 146,779 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 362,706 | 339,909 | 370,910 | 471,329 | 543,728 | 502,417 | 259,067 | 52,296 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 362,706 | 339,909 | 370,910 | 471,329 | 543,728 | 502,417 | 259,067 | 52,296 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,164 | 27,434 | 46,091 | 54,133 | 26,251 | 54,142 | 28,756 | 25,642 | 32,475 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,814 | 14,310 | 22,062 | 16,214 | 12,895 | 16,407 | 17,829 | 18,229 | 24,501 |
2. Trả trước cho người bán | 1,822 | 3,043 | 5,162 | 24,395 | 1,966 | 30,670 | 7,333 | 2,529 | 2,181 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,433 | 18,013 | 26,784 | 20,652 | 17,233 | 13,814 | 8,496 | 5,853 | 5,793 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,904 | -7,932 | -7,916 | -7,128 | -5,843 | -6,749 | -4,902 | -969 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 40,311 | 36,907 | 42,781 | 91,733 | 26,640 | 37,583 | 21,007 | 31,902 | 29,888 |
1. Hàng tồn kho | 40,311 | 36,907 | 42,781 | 91,733 | 26,640 | 37,583 | 21,007 | 31,902 | 29,888 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 53,025 | 80,074 | 92,283 | 20,420 | 17,925 | 4,169 | 182 | 447 | 1,161 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 242 | 209 | 638 | 154 | | 11 | 182 | 447 | 147 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 32,891 | 42,287 | 31,721 | 20,266 | 16,556 | 4,158 | | | 848 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 19,892 | 37,579 | 59,924 | | 1,369 | | | | 166 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,121,163 | 1,131,780 | 903,689 | 645,915 | 589,002 | 447,631 | 475,615 | 436,379 | 481,786 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | 100 | 100 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | 100 | 100 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,039,088 | 510,953 | 550,102 | 423,710 | 451,520 | 345,779 | 391,191 | 373,545 | 427,738 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,038,768 | 510,315 | 549,112 | 423,022 | 450,877 | 344,686 | 389,868 | 372,545 | 425,953 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 320 | 638 | 989 | 688 | 642 | 1,093 | 1,323 | 1,000 | 1,785 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 73,260 | 613,216 | 335,926 | 195,148 | 113,491 | 72,673 | 49,316 | 25,416 | 13,394 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | 195,148 | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 73,260 | 613,216 | 335,926 | | 113,491 | 72,673 | 49,316 | 25,416 | 13,394 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,815 | 8,411 | 17,561 | 27,058 | 23,991 | 29,179 | 35,108 | 37,418 | 40,654 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,815 | 8,411 | 17,561 | 27,058 | 23,991 | 29,179 | 35,108 | 37,418 | 40,654 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,671,168 | 1,667,637 | 1,484,785 | 1,298,312 | 1,215,482 | 1,102,642 | 1,074,221 | 1,031,760 | 738,383 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 860,892 | 871,085 | 703,315 | 571,029 | 492,500 | 437,648 | 378,446 | 430,494 | 379,354 |
I. Nợ ngắn hạn | 304,519 | 283,345 | 247,013 | 197,157 | 171,587 | 179,273 | 153,388 | 211,511 | 156,351 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 61,930 | 46,010 | 31,201 | 34,156 | 18,719 | 5,485 | 4,165 | 3,074 | 3,779 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 82,941 | 60,815 | 48,951 | 31,593 | 17,009 | 6,223 | 7,644 | 4,021 | 9,050 |
4. Người mua trả tiền trước | 652 | 822 | 1,024 | 1,042 | 939 | 593 | 840 | 1,921 | 2,036 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,947 | 8,263 | 4,291 | 10,646 | 17,259 | 13,001 | 13,990 | 20,693 | 11,816 |
6. Phải trả người lao động | 26,463 | 29,433 | 21,094 | 21,676 | 26,191 | 18,718 | 20,100 | 19,767 | 23,884 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,320 | 2,808 | 1,055 | 1,012 | 739 | 450 | 456 | 250 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | 6 | 6 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 115,886 | 129,299 | 135,572 | 91,724 | 85,460 | 126,882 | 96,657 | 144,998 | 83,506 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,379 | 5,893 | 3,824 | 5,309 | 5,271 | 7,920 | 9,536 | 16,782 | 22,274 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 556,373 | 587,740 | 456,302 | 373,872 | 320,913 | 258,375 | 225,058 | 218,984 | 223,003 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 104,761 | 119,827 | 134,376 | 149,483 | 165,243 | 179,050 | 194,387 | 193,985 | 209,903 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 445,074 | 465,388 | 319,383 | 212,637 | 142,185 | 65,662 | 20,143 | 12,069 | 3,749 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 171 | 158 | 161 | 170 | 180 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 6,367 | 2,367 | 2,382 | 11,582 | 13,304 | 13,664 | 10,528 | 12,929 | 9,351 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 810,277 | 796,552 | 781,470 | 727,283 | 722,982 | 664,994 | 695,775 | 601,266 | 359,029 |
I. Vốn chủ sở hữu | 809,459 | 795,495 | 780,173 | 725,780 | 721,206 | 664,994 | 695,775 | 601,266 | 359,029 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 134,777 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | 86,561 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | 129,267 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 117,103 | 101,823 | 65,153 | 59,153 | 20,332 | | | | 4,477 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 103,721 | 105,037 | 126,386 | 77,993 | 112,240 | 76,360 | 107,141 | 12,632 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | 3,946 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 818 | 1,057 | 1,297 | 1,503 | 1,776 | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | 1,297 | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 818 | 1,057 | | 1,503 | 1,776 | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,671,168 | 1,667,637 | 1,484,785 | 1,298,312 | 1,215,482 | 1,102,642 | 1,074,221 | 1,031,760 | 738,383 |