Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 175,924 | 167,442 | 141,740 | 146,959 | 165,854 | 156,876 | 126,319 | 140,332 | 154,908 | 133,284 | 105,870 | 109,933 | 119,775 | 129,841 | 108,366 | 116,235 | 129,071 | 119,612 | 126,396 | 136,773 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 175,924 | 167,442 | 141,740 | 146,959 | 165,854 | 156,876 | 126,319 | 140,332 | 154,908 | 133,284 | 105,870 | 109,933 | 119,775 | 129,841 | 108,366 | 116,235 | 129,071 | 119,612 | 126,396 | 136,773 |
4. Giá vốn hàng bán | 134,119 | 119,114 | 91,642 | 103,990 | 94,463 | 78,475 | 63,482 | 71,433 | 73,741 | 71,018 | 63,367 | 66,706 | 66,064 | 68,484 | 66,106 | 66,469 | 63,867 | 65,485 | 62,374 | 77,107 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 41,805 | 48,328 | 50,097 | 42,969 | 71,391 | 78,401 | 62,837 | 68,899 | 81,167 | 62,266 | 42,503 | 43,227 | 53,711 | 61,356 | 42,260 | 49,766 | 65,204 | 54,127 | 64,022 | 59,666 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6,097 | 6,370 | 6,794 | 7,469 | 7,675 | 6,575 | 6,087 | 6,053 | 5,982 | 5,856 | 5,980 | 6,021 | 5,226 | 5,203 | 4,575 | 5,735 | 6,994 | 8,091 | 8,335 | 8,494 |
7. Chi phí tài chính | 6,646 | 7,820 | 7,127 | 12,364 | 8,960 | 4,685 | 3,941 | 4,453 | 4,039 | 4,773 | 4,025 | 8,040 | 2,769 | 2,530 | 2,349 | 2,518 | 2,504 | 2,772 | 2,882 | 3,334 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,204 | 7,820 | 7,127 | 12,364 | 8,960 | 8,627 | 3,463 | 2,062 | 3,644 | 2,962 | 6,980 | 1,780 | 1,543 | 1,362 | 1,529 | 1,518 | 1,786 | 1,587 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 9,516 | 9,909 | 8,913 | 8,724 | 8,895 | 9,459 | 8,140 | 8,867 | 8,866 | 10,201 | 8,475 | 8,696 | 8,760 | 10,323 | 9,707 | 9,990 | 9,671 | 13,146 | 9,739 | 9,662 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,264 | 12,314 | 9,627 | 14,761 | 10,322 | 12,168 | 8,899 | 17,821 | 9,902 | 11,397 | 8,119 | 11,310 | 8,677 | 11,831 | 10,496 | 14,318 | 9,191 | 21,502 | 9,537 | 10,489 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 21,476 | 24,655 | 31,224 | 14,589 | 50,888 | 58,664 | 47,944 | 43,810 | 64,342 | 41,752 | 27,864 | 21,201 | 38,730 | 41,875 | 24,283 | 28,675 | 50,833 | 24,798 | 50,200 | 44,676 |
12. Thu nhập khác | 26 | 1,585 | 21 | 1,528 | 57 | 1,450 | 14 | 1,286 | 77 | 1,178 | 13 | 768 | 9,202 | 1,493 | 104 | 5,783 | 305 | 1,835 | 6 | 5,572 |
13. Chi phí khác | 5 | 257 | 348 | 19 | 45 | 288 | 143 | 180 | 105 | 562 | 225 | 19 | 164 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 21 | 1,328 | 21 | 1,179 | 57 | 1,430 | -31 | 998 | -67 | 998 | 13 | 663 | 8,640 | 1,267 | 104 | 5,764 | 305 | 1,835 | 6 | 5,409 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 21,497 | 25,983 | 31,245 | 15,769 | 50,945 | 60,094 | 47,913 | 44,809 | 64,275 | 42,751 | 27,877 | 21,864 | 47,370 | 43,142 | 24,386 | 34,440 | 51,137 | 26,633 | 50,205 | 50,084 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,036 | 1,564 | 4,380 | 1,207 | 7,016 | 6,666 | 5,001 | 4,944 | 6,612 | 4,483 | 2,959 | 4,406 | 9,589 | 8,511 | 5,075 | 7,192 | 11,015 | 5,773 | 10,147 | 10,863 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 121 | 27 | -36 | 16 | -178 | 69 | 32 | 74 | -74 | 71 | -89 | 81 | -232 | 73 | 66 | 83 | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,157 | 1,564 | 4,380 | 1,234 | 6,980 | 6,666 | 5,018 | 4,766 | 6,681 | 4,516 | 3,033 | 4,333 | 9,660 | 8,422 | 5,156 | 6,961 | 11,087 | 5,839 | 10,230 | 10,863 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 19,340 | 24,418 | 26,866 | 14,534 | 43,964 | 53,428 | 42,895 | 40,043 | 57,594 | 38,235 | 24,845 | 17,531 | 37,710 | 34,720 | 19,230 | 27,479 | 40,050 | 20,794 | 39,975 | 39,221 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 19,340 | 24,418 | 26,866 | 14,534 | 43,964 | 53,428 | 42,895 | 40,043 | 57,594 | 38,235 | 24,845 | 17,531 | 37,710 | 34,720 | 19,230 | 27,479 | 40,050 | 20,794 | 39,975 | 39,221 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 596,535 | 593,230 | 533,468 | 548,606 | 525,473 | 507,291 | 532,174 | 536,436 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 97,295 | 121,945 | 51,991 | 66,799 | 113,014 | 37,926 | 34,694 | 51,533 |
1. Tiền | 97,295 | 81,945 | 51,991 | 66,799 | 72,606 | 37,926 | 34,694 | 41,533 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 40,407 | 10,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 390,969 | 351,969 | 362,706 | 362,706 | 295,144 | 335,551 | 349,909 | 339,909 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 390,969 | 351,969 | 362,706 | 362,706 | 295,144 | 335,551 | 349,909 | 339,909 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,887 | 35,901 | 29,328 | 27,938 | 26,931 | 32,805 | 32,715 | 28,656 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,877 | 15,779 | 14,862 | 15,814 | 16,610 | 15,739 | 14,182 | 14,611 |
2. Trả trước cho người bán | 2,186 | 1,161 | 2,139 | 1,822 | 2,098 | 1,869 | 1,348 | 3,043 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,729 | 26,865 | 20,231 | 17,998 | 16,155 | 23,130 | 25,117 | 18,934 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,904 | -7,904 | -7,904 | -7,696 | -7,932 | -7,932 | -7,932 | -7,932 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 44,670 | 42,012 | 42,784 | 40,311 | 37,100 | 35,929 | 40,030 | 36,907 |
1. Hàng tồn kho | 44,670 | 42,012 | 42,784 | 40,311 | 37,100 | 35,929 | 40,030 | 36,907 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 33,714 | 41,403 | 46,660 | 50,852 | 53,284 | 65,080 | 74,827 | 79,431 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 298 | 362 | 229 | 248 | 212 | 338 | 171 | 209 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 18,978 | 24,257 | 28,839 | 32,895 | 34,195 | 38,454 | 40,152 | 42,287 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14,438 | 16,783 | 17,592 | 17,708 | 18,877 | 26,287 | 34,504 | 36,936 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,053,734 | 1,075,613 | 1,098,320 | 1,121,430 | 1,147,998 | 1,157,138 | 1,135,032 | 1,145,951 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 1,012,067 | 1,036,841 | 1,052,944 | 1,040,249 | 571,155 | 587,907 | 599,713 | 507,261 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,011,804 | 1,036,517 | 1,052,556 | 1,039,928 | 570,755 | 587,428 | 599,155 | 506,623 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 263 | 325 | 388 | 320 | 400 | 479 | 558 | 638 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 32,423 | 29,359 | 35,948 | 73,797 | 569,093 | 561,142 | 527,503 | 630,265 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32,423 | 29,359 | 35,948 | 73,797 | 569,093 | 561,142 | 527,503 | 630,265 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,243 | 9,412 | 9,428 | 7,384 | 7,650 | 7,988 | 7,716 | 8,326 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,243 | 9,412 | 9,428 | 7,384 | 7,650 | 7,988 | 7,716 | 8,326 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,650,269 | 1,668,843 | 1,631,789 | 1,670,036 | 1,673,470 | 1,664,428 | 1,667,205 | 1,682,387 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 862,095 | 900,008 | 794,646 | 860,826 | 878,556 | 861,311 | 827,758 | 882,323 |
I. Nợ ngắn hạn | 364,288 | 380,965 | 260,132 | 304,459 | 312,777 | 276,584 | 247,240 | 294,604 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 60,695 | 61,054 | 62,135 | 61,930 | 61,578 | 51,333 | 50,517 | 46,010 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 35,373 | 41,340 | 43,255 | 82,890 | 56,703 | 49,913 | 47,439 | 61,115 |
4. Người mua trả tiền trước | 814 | 704 | 727 | 652 | 829 | 750 | 842 | 824 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,395 | 7,755 | 6,216 | 6,947 | 7,830 | 7,767 | 5,930 | 8,251 |
6. Phải trả người lao động | 22,804 | 18,122 | 10,894 | 26,463 | 22,712 | 18,429 | 12,213 | 29,537 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 42,414 | 27,324 | 14,155 | 2,312 | 24,289 | 4,535 | 371 | 1,441 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 182,887 | 207,945 | 117,768 | 115,887 | 128,522 | 127,158 | 126,496 | 141,533 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,907 | 16,721 | 4,981 | 7,379 | 10,313 | 16,699 | 3,431 | 5,893 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 497,807 | 519,043 | 534,514 | 556,367 | 565,779 | 584,727 | 580,518 | 587,719 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 22 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 93,930 | 97,623 | 101,067 | 104,761 | 108,553 | 112,478 | 116,068 | 119,806 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 397,218 | 414,882 | 426,888 | 445,074 | 454,721 | 469,708 | 461,908 | 465,388 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 291 | 171 | 171 | 165 | 138 | 174 | 174 | 158 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 6,367 | 6,367 | 6,367 | 6,367 | 2,367 | 2,367 | 2,367 | 2,367 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 788,174 | 768,835 | 837,142 | 809,209 | 794,915 | 224,057 | 839,448 | 800,064 |
I. Vốn chủ sở hữu | 787,356 | 768,017 | 836,324 | 808,391 | 793,857 | 222,999 | 838,390 | 799,007 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 579,641 | 580 | 579,641 | 579,641 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 | 8,994 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 128,098 | 128,098 | 117,103 | 117,103 | 117,103 | 117,103 | 101,823 | 101,823 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 70,624 | 51,284 | 130,587 | 102,654 | 88,120 | 96,323 | 147,932 | 108,549 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 818 | 818 | 818 | 818 | 1,057 | 1,057 | 1,057 | 1,057 |
1. Nguồn kinh phí | 818 | 1,057 | 1,057 | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 818 | 818 | 818 | 1,057 | 1,057 | |||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,650,269 | 1,668,843 | 1,631,789 | 1,670,036 | 1,673,470 | 1,085,367 | 1,667,205 | 1,682,387 |