CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

64
-1.90
(-2.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,1051,657,9611,587,3691,370,7001,194,8641,113,0991,071,895941,225813,193661,954569,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,57277169,42390,31365,46078,90923,86399,102167,074171,902157,761110,16962,80769,6593,9983,4642,0662,7001,193
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,719,0321,592,7271,498,3951,451,9541,468,3901,385,0881,339,6511,289,2941,234,0311,486,0601,429,6091,260,5311,132,0561,043,4391,067,897937,761811,126659,254568,187
4. Giá vốn hàng bán1,346,9311,139,8381,096,7791,013,488975,657896,096804,868790,586824,2731,061,4971,017,486868,891758,396728,278750,296677,520638,387526,117460,923
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)372,101452,889401,616438,466492,734488,993534,783498,709409,758424,562412,123391,640373,660315,162317,602260,241172,739133,137107,265
6. Doanh thu hoạt động tài chính44,22223,55714,26817,66320,00721,07215,8639,6502,0696,1286,2907,23811,8407,9187,4109,83910,6162,3683,663
7. Chi phí tài chính5,21010,1082,709-7571,3532,523-5966,7132,7547,6039,6468,42220,34720,0386,71527,63011,8937,0773,441
-Trong đó: Chi phí lãi vay3751,1592045,6595,3598,31010,92014,0335,1544,9103,3763,3793,042
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,000
9. Chi phí bán hàng113,671146,217144,898153,381145,892138,615197,567195,848143,320140,723167,215140,568142,60498,654120,15292,53955,38636,76124,896
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp74,98772,18870,31281,90979,89586,45596,85395,76382,090122,134111,177129,966104,68891,09693,89175,63152,27938,62637,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)222,456247,933197,964221,595285,601282,473256,820210,036183,664160,230130,375114,921117,860113,292104,25474,28063,79853,04144,953
12. Thu nhập khác6,7212,3221,2413,1515,3753,7923,6761,0451,5519,0145,5405,9292629912,9732362,4863,151610
13. Chi phí khác256180611758341,1842,0025481,4484991135,039222,0182,155347
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,7192,2661,2412,9715,3143,6172,842-139-4518,4674,0925,430251967,934214468996263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213168,697134,467120,351118,111113,388112,18874,49464,26654,03745,216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành45,84250,12339,92245,03154,38752,28655,54144,55639,19936,01026,48531,69940,29730,59635,82611,689845,4399,031
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,8955,032-3,541-3,3002,455365750-1,471-2,290
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)45,84250,12339,92245,03158,28157,31852,00041,25541,65436,37527,23530,22738,00830,59635,82611,689845,4399,031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322107,23290,12480,10382,79276,36262,80564,18248,59736,185
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-288-111
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322107,52090,23580,10382,79276,36262,80564,18248,59736,185

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,671,4641,598,6081,421,7551,241,1631,298,5421,231,6921,079,211842,930719,994637,711713,042540,648503,495436,618404,658344,665452,045271,627194,275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền114,33247,46485,377107,52798,36779,508158,73192,319135,16428,70426,58337,31862,38841,39322,82232,63692,00016,14615,538
1. Tiền59,33247,46485,37772,52798,36779,50888,73172,31955,12828,70426,58337,31862,38841,39322,82232,63692,00016,14615,538
2. Các khoản tương đương tiền55,00035,00070,00020,00080,036
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn475,000405,000225,000125,000260,000290,000270,000115,00030,0004,21211,018
1. Chứng khoán kinh doanh30,00010,33112,749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,119-1,731
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn475,000405,000225,000125,000260,000290,000270,000115,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn718,723739,003760,050756,348717,171585,386400,551311,307305,863291,800334,628271,332240,951185,120200,921148,866119,15989,94459,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng688,887716,569742,962739,646699,944555,100380,537300,890289,981285,227324,726266,174216,025178,312194,074143,404110,85788,29851,907
2. Trả trước cho người bán9,2518,1133,4934,0437,1299,5223,5931,3371,5785,4945,8752,5031,7628,3839,0882,3174,6832,0227,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác22,68416,61916,56318,38614,16224,93319,09214,60819,1795,2418,5297,54625,2934,4864,0174,4014,110118266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,100-2,297-2,967-5,727-4,064-4,168-2,671-5,528-4,876-4,161-4,502-4,891-2,130-6,061-6,257-1,256-490-493
IV. Tổng hàng tồn kho358,681402,744348,512248,898219,139266,490244,889320,319277,344311,931312,072220,829188,123199,461167,377152,553212,758161,814116,123
1. Hàng tồn kho358,681402,744348,512250,226219,139266,490244,889320,319277,921312,508312,072220,829188,123199,461167,377152,553212,758161,814116,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,328-577-577
V. Tài sản ngắn hạn khác4,7284,3972,8173,3893,86510,3075,0393,9841,6235,2769,75911,16912,03310,64413,5396,39917,1093,7232,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,7284,3972,7843,3893,8408,5914,7973,9841,6221,6342,7523,6904,1773,3553,5691,6641,5581,098
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3188812,5161,8949613,0071,4773,5681,3582,353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước33251,715242124910,7989511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,0746,1274,9635,9636,3286,9633,2581,1851,173616
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn177,701239,369200,096222,820234,511233,397226,263241,064268,029294,589306,731308,300330,501330,191305,311268,264150,821108,59272,371
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định149,546159,463171,994190,766200,523185,646200,928219,086242,623267,931279,081263,910257,673219,449168,433120,26876,47968,67358,640
1. Tài sản cố định hữu hình103,850112,933126,388144,000152,448137,786152,531169,441191,167216,030227,193225,672219,952181,295130,45498,36870,00263,10653,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình45,69646,53045,60746,76648,07647,86048,39749,64451,45651,90251,88838,23837,72138,15437,97921,9006,4785,5674,680
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,54111,3688,2479,96214,60825,2652,4651,3801,8691,6864,43021,86926,36823,49053,63766,11254,15036,56812,068
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,54111,3688,2479,96214,60825,2652,4651,3801,869
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,90867,60117,60117,45712,84412,13712,00210,57313,1699,70411,53114,64141,79984,03378,21478,15819,348959459
1. Đầu tư vào công ty con8,5004,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,00014,01533,57073,57073,57069,0009,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,0006266267145,9634,64410,20810,348959459
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,092-2,399-2,399-2,543-7,156-7,863-7,998-9,427-6,831-10,296-9,095-985-1,050
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7079372,2534,6356,53610,34910,86810,02610,36815,26911,6897,8794,6613,2195,0273,7268432,3921,204
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7079372,2534,6356,5366,4551,9414,6418,28210,7296,7842,2252,3723,2195,0273,7268432,3921,204
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,8958,9275,3852,0854,5404,9055,6542,290
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,3001,019,773848,948833,996766,809709,970612,929602,866380,219266,645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705210,454389,208277,826258,578220,317212,717141,837141,549159,877111,185
I. Nợ ngắn hạn328,271378,328255,732147,650279,568334,491351,856199,686193,728209,384386,985273,231244,851195,047197,568140,197138,080155,981104,880
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23,498108,76174,768119,689112,98370,82033,7202,15549,0868,102
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn279,251316,963206,409102,108220,083216,705162,271120,021137,616142,024190,361104,64051,25042,64072,39765,31087,20378,43546,576
4. Người mua trả tiền trước7,98925,2228,1364171,5496549655,2947,2634,83320,6901,4701,2911,7808,78414,12026,87511,21810,984
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,53719,80518,39817,32217,71218,44821,36417,90616,90915,68810,58921,73328,21912,13919,0839,2731,689-2882,520
6. Phải trả người lao động1082,4522,58911,75513,16548,42163,61324,06113,88321,06121,33023,58315,46110,23416,8859,68513,28312,39612,446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1727,0835,2629,90617,20023,22248,04230,00915,22721,50925,86933,43011,1272,0002,0002,245
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,3525,15212,8153,7042,8721,25353,3022,0001,2473,4668,54811,22512,62810,4854,9473,3534,1832,64621,187
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,8621,6512,1232,4386,9862,2912,2993941,5838038372,3835,1864,7864,6524,736691488820
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn382139889611,2161,0588126759771,0702,2234,59513,72725,27015,1491,6403,4693,8966,305
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác382139889611,2161,0588126759771,0702,2231,9443,7699313,4181,4852,7231,024
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6519,65924,08511,5416802,7966,305
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2982531901546676
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846630,565571,122575,418546,492497,253471,092461,317220,342155,461
I. Vốn chủ sở hữu1,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846630,565571,122575,418546,492497,253471,092461,317220,342155,461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu347,275347,275347,275347,275347,275347,275347,275347,275267,138267,138178,093178,093178,093178,093178,093137,700137,700107,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần60,33460,33460,33460,33460,33460,33460,33460,334140,471140,471229,515229,515229,677229,275229,275229,275229,27556,00036,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-15,737-15,737-10,925
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển929,572851,826799,141728,228612,025493,160389,627306,366243,133171,987129,299102,84779,76158,23733,05359,96222,74713,44113,441
9. Quỹ dự phòng tài chính17,80917,80917,80917,80914,22610,5607,5575,1032,7762,776
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối183,333200,076159,282179,535232,635228,772155,571169,659142,577124,44173,78742,07470,07782,39862,00847,52266,49341,12523,244
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,062783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,3001,019,773848,948833,996766,809709,970612,929602,866380,219266,645
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |