CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

64
-1.90
(-2.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh448,125461,778423,016471,444444,882399,778405,499435,632399,411399,212359,243459,205411,070377,794319,748475,112370,813389,152307,190440,081
4. Giá vốn hàng bán375,171355,030321,643360,751352,956306,884326,340302,442290,254278,951268,191330,741293,558259,393213,087315,793245,779256,024194,992273,554
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)72,906106,63497,534108,16491,91392,86579,158132,627109,110120,12291,030126,26294,165103,92777,261127,69184,755131,56295,358146,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,2836,9008,21110,83811,65211,64210,0919,2655,7114,8663,7153,9733,8883,4712,9362,7824,8515,5654,4644,970
7. Chi phí tài chính1933,2471,4981,7051,5021,0111,2985,8431,9281,3829558441,116347547894729-2,825445-93
-Trong đó: Chi phí lãi vay375
9. Chi phí bán hàng26,50327,08732,71830,25928,93824,88929,58430,62934,05543,37738,15645,65230,98736,38431,87554,03335,27737,78826,28449,754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,68618,81320,87317,13518,68120,89218,17617,00417,88820,47016,82616,16417,73618,03818,18520,79220,08320,60220,43221,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)38,80764,38750,65769,90254,44457,71440,19188,41660,95159,75938,80767,57448,21452,63029,59054,75433,51881,56252,66179,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,99265,11951,22072,30955,77959,65141,27888,73861,44760,73739,27667,92248,56053,03729,73156,50433,81881,81753,32882,674
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,78152,08440,96157,83444,61147,70833,00970,97549,13948,56131,40154,31738,82742,40923,76545,18227,03465,40742,63266,109
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,78152,08440,96157,83444,61147,70833,00970,97549,13948,56131,40154,31738,82742,40923,76545,18227,03465,40742,63266,109

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,660,9221,784,2391,715,6461,659,7311,661,2511,606,0081,591,1641,630,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền101,20043,88961,452109,33287,84251,96838,33147,464
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn420,000545,000550,000480,000495,000480,000410,000455,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn745,882764,365732,460717,881726,615710,035751,511738,137
IV. Tổng hàng tồn kho389,483426,631367,147347,790345,956357,828385,523385,197
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3574,3544,5874,7285,8386,1775,7994,397
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn173,871174,305174,302177,395178,053182,637236,022189,369
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định147,592141,665145,258149,546150,163154,762157,006159,463
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,91112,5949,1148,5418,3848,5919,77811,368
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,35217,90817,90817,60117,60117,60167,60117,601
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0162,1382,0231,7071,9041,6831,637937
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,839,3041,788,6451,827,1861,819,564
A. Nợ phải trả299,106455,639328,475316,784376,796370,748334,666360,053
I. Nợ ngắn hạn298,675455,225328,093316,402376,395370,347334,497359,914
II. Nợ dài hạn431413382382401401169139
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,535,6861,502,9061,561,4741,520,3421,462,5081,417,8971,492,5201,459,510
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,839,3041,788,6451,827,1861,819,564
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |