CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (dlg)

2.10
0.06
(2.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,122,3371,347,8731,549,2082,039,1442,873,2722,916,8422,913,8452,490,6221,645,0851,005,809801,760714,305948,3231,055,179567,808194,00856,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu214,7664,65292,54916,33513,3407,3705,9475,50771944278
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,122,3341,347,8721,544,4422,034,4922,873,2632,914,2922,897,5092,477,2821,637,7151,005,809801,760708,357942,8161,055,108566,864193,73056,114
4. Giá vốn hàng bán899,4841,020,5971,255,6431,670,1792,343,5802,483,9692,409,6182,004,4651,481,049900,027716,334619,982830,160923,889492,066170,40139,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)222,850327,275288,799364,312529,683430,323487,891472,817156,666105,78385,42688,375112,656131,21974,79823,32916,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính237,577236,856359,198173,239263,274161,664153,39287,908104,49380,69565,60761,35731,7795,1573,6795,0231,944
7. Chi phí tài chính353,452427,844494,693823,694386,794342,436352,361309,518159,455103,283119,504119,92673,11024,17925,17715,4295,828
-Trong đó: Chi phí lãi vay353,527361,994395,559437,867363,394329,333350,324295,657162,207101,518117,286115,89771,90123,82924,99410,9065,828
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh48109-32910615726204164204-48-693-679-855
9. Chi phí bán hàng6,82511,11318,03519,14525,85127,43041,17318,97114,5212,3953,2193,5823,2555,1987,4765,1731,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp658,9891,289,317120,227523,624298,671193,870171,851131,36064,18633,32327,22325,09732,25724,75215,4098,4611,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-558,790-1,164,03414,713-828,80681,79828,27676,103101,04123,20247,42939544934,95782,24630,415-7119,000
12. Thu nhập khác9,6586,4147,39015,5592,20424,08621,6442,91764,0307,1959,1585,5937,1111,8031,0982,0218,351
13. Chi phí khác12,68526,10917,39148,01545,58215,8138,9948,2374,4222,0151,6908096,9131,8901,627314389
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,027-19,695-10,001-32,457-43,3798,27212,650-5,32059,6075,1807,4684,784198-86-5291,7077,962
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-561,817-1,183,7294,711-861,26338,42036,54988,75295,72182,80952,6097,8635,23335,15582,16029,88699616,962
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,02812,5348,08913,64728,44817,66223,58727,3917,0745,0036,8743,4708,05012,5285,152734
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,895914-15,17054,86817,4304,5345,8042,603-5,326-6,661-6871,539-1,808-48818-461
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,92313,448-7,08168,51545,87822,19629,39129,9931,748-1,6586,1875,0096,24212,0405,170272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-578,740-1,197,17711,793-929,778-7,45914,35359,36265,72781,06154,2671,67622428,91370,12024,71672416,962
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15,86122,236-4,881-23,176-1,3086,1832,0555,509-1,6201,471-455-1,2121,5594,4072,840507
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-594,601-1,219,41316,673-906,602-6,1508,17057,30760,21982,68152,7972,1311,43527,35365,71321,87521716,962

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,131,7101,647,3932,333,9192,611,4183,591,2964,061,6763,297,9823,084,4623,135,3861,901,4811,218,4471,180,2341,176,700963,930531,702260,178257,406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền194,659117,985122,636138,061168,00979,632373,76696,809220,108106,62182,0896,2898,67117,12013,43826,04543,042
1. Tiền194,659117,985122,134138,061168,00979,632362,21255,80096,12188,32181,8896,2894,47117,12013,43826,04543,042
2. Các khoản tương đương tiền50211,55341,009123,98718,3002004,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,000245,808264,000297,462580,095837,265793,657253,271139,33145,37751,13013,98916,31312,900
1. Chứng khoán kinh doanh264,000264,000282,423264,000264,000793,657253,271139,33145,37751,13013,98916,31312,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-18,192
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00015,039316,095573,265
III. Các khoản phải thu ngắn hạn707,1181,234,6071,790,5922,054,3052,756,4022,950,4782,056,9151,990,0091,523,713546,244512,241624,776709,771540,720252,19971,83198,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng797,673872,800930,921813,423678,273812,813702,723601,507421,321251,509293,003422,698448,191241,198186,85312,10037,242
2. Trả trước cho người bán57,25254,90264,094106,792238,327519,323253,599249,465196,97992,739139,612108,655104,405152,26237,70948,43654,654
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn989,399
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,137,0831,283,616839,455920,2271,177,2911,413,061900,158701,002
6. Phải thu ngắn hạn khác667,259463,493267,942645,717790,142239,002133,299253,260217,139210,81785,11398,198157,195147,26127,63811,2956,194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,952,148-1,440,203-311,820-431,855-127,631-33,721-22,105-14,380-12,728-8,822-5,487-4,775-20
IV. Tổng hàng tồn kho178,446243,504369,436402,721405,275745,032541,212413,497535,384381,765333,644380,862385,729333,230239,407132,550102,136
1. Hàng tồn kho261,461279,103396,263435,443451,617766,309561,279430,989555,758381,765333,644380,862385,820333,230239,407132,550102,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-83,015-35,599-26,827-32,722-46,342-21,277-20,068-17,493-20,375-90
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4861,2981,25616,33115,80222,53428,6274,05318,91673,19437,20228,97627,15221,72912,66813,4401,238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn343277291878497442673741,2029658007352,07192551761633
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0251,01896115,03914,24620,77228,1973,67717,21036,7839,1092,5654,0576,0642,8425,9991,023
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước118344141,0581,3203641505381561561,267516164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác35,40727,13725,52119,75614,2249,3096,661182
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,920,2393,964,4524,736,4305,619,1515,023,2174,650,5825,014,5093,926,5063,680,2222,210,1701,201,8661,016,558749,212474,994343,106329,074200,355
I. Các khoản phải thu dài hạn1,125,444974,6331,440,1091,446,2651,226,406801,8381,252,611248,386182,709
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,124,175973,3651,438,8401,444,9701,221,646476,063752,538225,647157,344
5. Phải thu dài hạn khác1,2691,2691,2691,2954,760325,775500,07322,73925,365
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,417,4472,609,4482,854,8423,222,4762,934,1812,992,4472,664,9472,589,8352,536,677222,422173,194211,985283,897200,181199,383199,143179,244
1. Tài sản cố định hữu hình2,393,2322,582,0982,800,7033,142,9922,856,4372,914,8502,582,6152,505,0502,472,217168,282128,027168,365187,19197,38294,17591,48673,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,1937,2669,73312,11510,551
3. Tài sản cố định vô hình24,21527,34954,13979,48477,74477,59782,33284,78564,45954,14045,16743,62095,51395,53395,47595,54295,301
III. Bất động sản đầu tư27,44429,13530,96132,812101,417103,350105,326108,217108,928112,86466,72066,72066,72066,72066,720
- Nguyên giá56,15056,15056,15056,150122,870122,870122,870124,210121,312124,21066,72066,72066,72066,72066,720
- Giá trị hao mòn lũy kế-28,705-27,014-25,189-23,337-21,453-19,520-17,544-15,994-12,384-11,347
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,95840,86132,436485,862489,579405,373660,713603,458460,3481,552,703669,770419,949289,911186,94266,944117,74313,252
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn68,01060,348
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang34,95840,86132,436417,852429,231405,373660,713603,458460,348
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,97416,1826,9547,2837,17728,44929,04056,46641,337306,863286,262309,00197,32515,6005,6005,6005,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,1107,0626,9547,2837,17727,42926,82026,61526,45126,24626,29526,9878,045
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn42,15041,0204804804801,5002,70032,22615,752285,686263,097283,00189,27915,6005,6005,6005,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-27,286-31,901-480-480-480-480-480-2,375-2,265-5,069-3,129-988
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác129,83684,031116,01496,54167,69872,63561,55257,05759,64015,3185,9208,90311,3595,5504,4586,5882,258
1. Chi phí trả trước dài hạn119,07672,639104,07878,29648,99753,45343,17839,41841,4759,0643,3746,4088,3333,8273,2665,1521,492
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,76011,39211,93518,24518,70119,18218,37417,63918,1655,8612,4822,4302,690882394461
3. Tài sản dài hạn khác3936365336841799975766
VII. Lợi thế thương mại163,136210,163255,114327,911196,759246,490240,320263,087290,584
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,051,9495,611,8467,070,3498,230,5698,614,5138,712,2588,312,4917,010,9686,815,6074,111,6522,420,3132,196,7921,925,9121,438,923874,808589,253457,761
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,524,4344,502,8254,751,5145,724,0145,184,4595,230,1034,960,7324,352,2854,659,1672,444,5471,508,8071,312,8551,399,333941,848524,501274,874225,139
I. Nợ ngắn hạn2,769,6722,592,1552,734,2963,033,6742,761,3632,531,8811,759,6121,470,5071,201,279648,153461,046805,672973,651825,585467,368256,249205,577
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,128,3141,125,5591,235,3201,380,2611,334,8461,037,912743,495695,133317,745148,742118,341560,173409,120337,947247,385213,281143,543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn277,587272,530382,257510,831505,795560,835495,283411,726609,146205,487141,768119,707222,062227,267188,90411,7682,293
4. Người mua trả tiền trước39,76141,09189,740140,233129,582334,80588,27687,53740,8278,70920,2925,23931,12812,82612,17614,867894
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước74,00780,67284,70185,960111,95380,591104,80372,17851,61231,10334,36628,10821,74525,21514,8309,25210,489
6. Phải trả người lao động24,73522,58533,63543,48666,37850,77537,97626,74524,5755,3596,8416,3834,4893,8852,4371,926455
7. Chi phí phải trả ngắn hạn509,558435,037394,903413,262252,465204,768156,94867,56644,27421,87821,0417,10626,7294,8921,851
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn353756065178175123585497
11. Phải trả ngắn hạn khác712,829612,057510,968455,837356,414256,344133,260109,574113,132225,764117,96180,433257,512213,1681,1504,96447,466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,496
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5292,5492,7143,7393,7513,180-552-538-5291,112436-1,476866385-1,364190438
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,754,7621,910,6692,017,2182,690,3392,423,0962,698,2223,201,1202,881,7793,457,8891,796,3951,047,762507,183425,681116,26257,13218,62519,562
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn13,3671,763
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7972202205113694,3914,0007,74674,595513327327317
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,682,8611,845,6611,952,6362,586,7792,386,5132,676,3493,181,7872,867,3952,915,6331,795,5421,043,505493,811416,920108,06756,81518,62519,562
7. Trái phiếu chuyển đổi438,111
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả71,10464,78964,36289,16934,45117,48212,0914,6602,6297254,0074,642
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,2421,97726,921
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5141272498,2178,4347,868
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu527,5151,109,0212,318,8352,506,5553,430,0543,482,1553,351,7602,658,6832,156,4401,667,105911,506883,937526,579497,075350,307314,379232,622
I. Vốn chủ sở hữu527,5151,109,0212,318,8352,506,0253,429,6233,482,3233,351,7602,658,6832,156,4401,667,105911,506883,937526,579497,075350,307314,379232,622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,993,0972,993,0972,993,0972,993,0972,993,0972,993,0972,850,5782,301,4431,691,8611,492,535697,449670,851352,107291,000291,000291,000226,956
2. Thặng dư vốn cổ phần50,51150,51150,51150,51150,51150,51150,51150,51349,92881949,92249,9393,44313,33613,33613,336
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu94,189
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,978
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,703787-12,72211,4769,21816,56512,67812,54010,032797-124
8. Quỹ đầu tư phát triển6,1966,1966,1966,1966,1966,1966,1966,19611,1356,80513,77914,34713,0756,3046,3044,7524,752
9. Quỹ dự phòng tài chính4,3304,3304,3624,1921,668453366366
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,664,380-2,069,778-850,365-865,90740,69542,003180,792130,006133,48054,16643,00143,29146,41084,75820,299217548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát135,386128,208132,118310,650329,906373,950251,004157,984156,838108,450103,025101,146107,35399,21219,0184,707
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác530431-168
1. Nguồn kinh phí530431
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định-168
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,051,9495,611,8467,070,3498,230,5698,614,5138,712,2588,312,4917,010,9686,815,6074,111,6522,420,3132,196,7921,925,9121,438,923874,808589,253457,761
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |