CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (dlg)

2.13
0.03
(1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh220,309328,310266,425343,322289,138288,886222,720296,783326,359375,322348,006272,365395,214482,612423,684690,923477,622489,819327,129745,075
4. Giá vốn hàng bán135,527243,853197,182267,032200,257256,457143,148231,443231,484309,711252,508197,103319,657420,268318,846580,578363,001415,235258,314604,720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)84,78284,45769,24276,29088,88132,42979,57265,34094,87465,68095,42974,51474,96760,168103,586107,550114,66873,39067,913140,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính180,67856,73551,75661,49560,06265,01050,72257,39161,79572,56545,236112,850104,67859,41950,82562,74332,27452,56932,01041,056
7. Chi phí tài chính74,42984,13567,52879,11888,19598,79681,149103,10287,466145,24484,885133,192130,775126,59391,881491,627111,413131,57082,322101,587
-Trong đó: Chi phí lãi vay73,90674,97276,44084,09588,24598,91482,24287,15387,272100,68479,73791,32587,008118,45991,865107,342111,401129,50582,31994,481
9. Chi phí bán hàng8762,7602,4052,4582,4002,1041,11714,8143,0172,3862,7775,1524,6094,6115,6563,2594,0044,8594,0746,632
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp125,8334,2778,658202,52037,575-41,90137,298491,51881,569353,35839,07479,80257,963-33,71139,06610,616260,769214,22353,04854,696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,41649,76842,497-146,25920,82538,24110,813-486,646-15,327-362,93914,012-30,780-13,70521,79817,890-334,933-229,245-224,956-39,41918,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,00942,18740,374-148,55018,84835,1358,559-502,295-17,016-364,11012,412-16,787-13,74715,98116,350-353,924-230,435-233,988-44,68116,715
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64,55625,53735,505-149,87815,70927,5866,878-504,519-19,192-373,01411,711-10,3351,41010,89712,505-371,905-253,731-248,223-47,42611,594
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,48019,55927,678-152,8319,00123,0004,591-499,911-26,281-375,7565,028-13,4194,67413,03911,654-367,624-240,272-238,859-47,19510,349

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,276,3512,022,428866,3431,618,0491,578,4551,501,0831,736,4501,935,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền116,999170,918159,050194,566190,198161,663141,181119,239
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,973,9301,612,650467,6481,147,9221,111,5471,052,9701,305,9551,520,665
IV. Tổng hàng tồn kho133,807186,870187,623223,929224,548230,573238,215243,504
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6151,9902,0231,6332,1615,8771,0981,603
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,583,3873,082,6304,153,4793,898,1234,161,1844,200,8853,859,3443,966,390
I. Các khoản phải thu dài hạn85,460396,0471,398,1601,103,8361,299,7961,296,906929,623974,633
II. Tài sản cố định2,231,6452,311,2972,363,8092,417,3872,463,5612,509,4912,559,1822,609,444
III. Bất động sản đầu tư26,49826,81427,12927,44427,78728,22328,67929,135
IV. Tài sản dở dang dài hạn35,48235,09834,07034,95834,87186,62149,88340,861
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,04135,31431,23021,91722,70322,73917,24216,071
VI. Tổng tài sản dài hạn khác96,477137,928147,375129,445137,11471,16277,40986,082
VII. Lợi thế thương mại100,783140,133151,706163,136175,352185,742197,325210,163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,859,7385,105,0585,019,8225,516,1725,739,6395,701,9685,595,7935,901,401
A. Nợ phải trả4,216,3914,507,0884,455,3204,515,4774,584,8314,568,7724,482,6154,492,599
I. Nợ ngắn hạn2,618,1222,848,9402,732,5762,757,8922,743,3562,724,6372,572,7752,583,062
II. Nợ dài hạn1,598,2691,658,1471,722,7441,757,5851,841,4751,844,1341,909,8401,909,537
B. Nguồn vốn chủ sở hữu643,347597,971564,5021,000,6951,154,8071,133,1961,113,1781,408,801
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,859,7385,105,0585,019,8225,516,1725,739,6395,701,9685,595,7935,901,401
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |